Mung Bean là gì và cấu trúc cụm từ Mung Bean trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh, học một mới Mung bean trong Tiếng Việt là gì nhé. Chúng ta sẽ được học với những ví dụ cụ thể và cũng như cách dùng từ đó trong câu với những sự giúp đỡ từ ví dụ chắc chắn bạn sẽ học được từ mới!!!
mung bean trong Tiếng Anh
1. “Mung bean” trong Tiếng Anh là gì?
Mung bean
Cách phát âm: /ˈmʌŋ ˌbiːn/
Loại từ: danh từ đếm được
Định nghĩa:
Mung bean: đậu xanh, từ được dùng để nói về loại đầu nhỏ màu xanh thường được dùng trong món ăn của người Việt Nam và nó vẫn có thể ăn được khi mọc dài ra thành giá.
- I like to eat mung beans and dishes made from mung beans. Because the dish made from mung bean brings a lot of nutrients and fiber to the body.
- Tôi thích ăn đậu xanh và các món được làm từ đậu xanh. Bởi vì món ăn làm từ đậu xanh đem lại rất nhiều chất dinh dưỡng và cả chất xơ cho cơ thể.
- Mung beans are used a lot in Vietnamese dishes and are mainly sweet dishes like sweet soup. Green bean sweet soup is suitable to eat in summer because mung beans have cooling properties.
- Đậu xanh được sử dụng nhiều trong những món ăn Việt Nam và chủ yếu là những món ngọt như chè. Chè đậu xanh thích hợp để ăn vào mùa hè bởi vì đậu xanh có tính hàn làm mát cơ thể.
2. Cách dùng “mung bean” trong câu:
mung bean trong Tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- Mung beans are used as an indispensable food in the traditional dishes of Vietnamese people. Almost all traditional cakes are filled with mashed mung beans.
- đậu canh được dùng như một loại thực phẩm không thể thiếu trong những món ăn truyền thống của người Việt Nam. Hầu như các loại bánh truyền thống đều có nhân đậu xanh.
Đối với câu này, cụm từ ”mung beans ” là chủ ngữ của câu ở dạng số nhiều nên sau nó là động từ to be “are”.
- Mung beans are one of many varieties of beans used in daily Vietnamese dishes. Depending on the dish, people will use different types of beans.
- Đậu xanh là một trong nhiều loại đậu đa dạng được sử dụng trong món ăn hàng ngày của người Việt Nam. Tùy vào món ăn mà người ta sẽ sử dụng những loại đậu khác nhau.
Đối với câu này, từ”mung beans” là chủ ngữ của câu do ở dạng số nhiều nên động từ to be phía sau là “are”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- My mother uses mung beans to make mung bean soup. This is a simple dessert that's easy to make and perfect for the summer, and it's also my favorite sweet.
- Mẹ tôi sử dụng đậu xanh để làm món chè đậu xanh. Đây là loại chè đơn giản dễ làm và thích hợp để ăn vào mùa hè và đây cũng là món đồ ngọt yêu thích của tôi.
Đối với câu này, từ”mung beans” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
- People use mung beans to make bean sprouts and I heard that making mung bean sprouts will bring more nutrients to the body than making it with other beans.
- Mọi người dùng đậu xanh để làm giá đỗ và tôi nghe nói rằng làm giá đỗ bằng đậu xanh sẽ đem lại nhiều chất dinh dưỡng hơn cho cơ thể so với làm bằng loại đậu khác.
Đối với câu này, từ “ mung beans ” là tân ngữ trong câu sau động từ thường “use”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- The indispensable ingredient for this dish is mung beans, but he forgot to buy mung beans. This interrupted the cooking session and he had to rush to buy it immediately to get mung beans to cook.
- Nguyên liệu cho món ăn này mà không thể thiếu được đó chính là đậu xanh nhưng anh ấy lại quên mua đậu xanh. Việc này đã làm gián đoạn buổi nấu ăn và anh ấy phải tức tốc chạy đi mua ngay lập tức để có đậu xanh về nấu.
Đối với câu này, từ “ mung bean ” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The indispensable ingredient for this dish”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- He likes everything in the dish except the mung beans.
- Anh ấy yêu thích tất cả các món ăn trên dĩa ngoại trừ đậu xanh.
Đối với câu này, từ “except” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “mung beans ”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
3. Các loại hạt khác nên biết:
mung bean trong Tiếng Anh
Từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Lotus seed |
hạt sen |
Peanut |
lạc, đậu phộng |
Chestnut |
hạt dẻ |
Cashew |
hạt điều |
Sesame seed |
hạt vừng |
Black sesame seed |
hạt vừng đen |
Sunflower seed |
: hạt hướng dương |
Pumpkin seed |
hạt bí |
Watermelon seed |
hạt dưa |
Soya bean |
hạt đậu nành |
Green pea: |
hạt đậu hà lan |
Chick pea |
hạt đậu gà |
Black bean |
hạt đỗ đen |
Red bean |
hạt đậu đỏ |
Mung bean |
đỗ xanh |
Kidney bea |
hạt đậu thận |
Millet |
hạt kê |
Pine nut |
hạt thông |
Walnut |
hạt óc chó |
Almond |
hạt hạnh nhân |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “mung bean” trong Tiếng Anh nhé!!!