Cấu Trúc và Cách Dùng từ Search trong câu Tiếng Anh
Thông thường trong việc học Tiếng Anh thì lỗ hổng trong ngữ pháp tiếng anh của chúng luôn là những vấn đề thiết yếu nhất cần được quan tâm và cải thiện. Người bản xứ, họ thường sử dụng từ mang nhiều nghĩa thay vì các từ riêng lẻ tách biệt. Để dễ hiểu hơn về từ loại này chúng ta cùng đi vào một ví dụ đơn giản về “search” nhé. Bài viết hôm nay mình sẽ tổng hợp và chỉ dẫn cụ thể cách dùng trong Tiếng Anh của từ này là gì nhé!. Mong đây là bài viết có ý nghĩa với các bạn!!!
search trong Tiếng Anh
1. “Search” trong Tiếng Anh là gì?
Search (danh từ)
Search (động từ)
Cách phát âm: /sɜːtʃ/
Định nghĩa:
Tìm kiếm là một hành động có mục đích tìm tòi một cái gì đó cần làm rõ nhằm cho phép người dùng tìm kiếm và đọc các thông tin có trong nội dung nào đó tại những nơi như sách, báo, trên một trang Web, nhiều tên miền khác nhau, hay trên toàn bộ Internet hoặc ngoài đời sống xã hội.
Loại từ trong Tiếng Anh:
“Search” vừa là danh từ vừa là động từ nhưng trong nhiều trường hợp thì sử dụng dưới dạng động từ sẽ được phổ biến nhiều hơn.
Cũng như nhiều từ vựng có từ loại tương tự thì “search” cũng có thể kết hợp linh hoạt với nhiều từ khác nhau trong Tiếng Anh.
- I searched a few social networking sites, but couldn't find the information I was looking for.
- Tôi đã tìm kiếm một vài trang mạng xã hội, nhưng không thể tìm thấy thông tin tôi đang tìm kiếm.
I have searched for any of my teacher's articles on the web and I have found quite a lot of reliable information.- Tôi đã tìm kiếm bất kỳ bài báo nào của thầy tôi trên web và tôi đã tìm thấy khá nhiều thông tin đáng tin cậy.
2. Cách sử dụng từ “search” là động từ trong nhiều trường hợp Tiếng Anh cơ bản:
search trong Tiếng Anh
“search” dùng trong trường hợp về hành động để xem xét một nơi nào đó cẩn thận để tìm một cái gì đó:
- The police searched every corner of the house for the missing boy.
- Cảnh sát đã tìm kiếm mọi ngóc ngách trong nhà tìm cậu bé mất tích.
- She searched his face for a sign of joy, but it was always sad.
- Cô tìm kiếm trên khuôn mặt anh một dấu hiệu của sự vui vẻ, nhưng nó vẫn luôn u buổn.
Chỉ hành động cố gắng tìm câu trả lời cho một vấn đề:
- Sociologists have searched for millennia but they have not found the meaning of human life in an abstract and scientific way.
- Các nhà xã hội học đã tìm kiếm hàng thiên niên kỷ nhưng họ không tìm thấy ý nghĩa của cuộc sống của loài người một cách trừu tượng và khoa học.
“search” còn chỉ một lệnh yêu cầu để tìm kiếm thông tin trên máy tính, internet,...
- I searched for dance clubs in online group forums and social networking sites like facebook, instagram,...
- Tôi đã tìm kiếm các câu lạc bộ khiêu vũ trong những diễn đàn hội nhóm trực tuyến các trang mạng xã hội như facebook, instagram,...
3. Những cấu trúc động từ của “search” trong Tiếng Anh:
search trong Tiếng Anh
search for something/somebody: tìm kiếm thứ gì đó / ai đó
- For the past three months, she has been successfully searching for a job.
- Trong ba tháng qua, cô đã tìm kiếm một công việc thành công.
search something for something: tìm kiếm một cái gì đó cho một cái gì đó
- We will search the product for the cheapest deal times for you.
- Chúng tôi sẽ tìm kiếm sản phẩm cho lần thỏa thuận rẻ nhất cho bạn.
search among something: tìm kiếm trong số một cái gì đó
- We have begun search actively among many suppliers in order to identify the best product at the best price for costomers.
- Chúng tôi đã bắt đầu tích cực tìm kiếm giữa nhiều nhà cung cấp để xác định sản phẩm tốt nhất với giá tốt nhất cho khách hàng.
search through something: tìm kiếm thông qua một cái gì đó
- Administrative agencies must be able to search through detailed records of local people.
- Các cơ quan hành chính phải có khả năng tìm kiếm thông qua các hồ sơ chi tiết của người dân địa phương.
4. Cách sử dụng từ “search” là động từ trong nhiều trường hợp Tiếng Anh cơ bản:
Danh từ nói về sự một nỗ lực để tìm một ai đó hoặc một cái gì đó:
the search for happiness: tìm kiếm hạnh phúc
a job search: tìm kiếm việc làm
- After a long search, they finally found the missing items.
- Sau một thời gian dài tìm kiếm, cuối cùng họ đã tìm thấy những vật dụng còn thiếu.
“search” nói hành động hoặc quá trình xem xét cẩn thận để tìm ra thứ gì đó:
- It’s a book about the search for authentic love.
- Đó là một cuốn sách về việc tìm kiếm tình yêu đích thực.
Danh từ chỉ sự tìm kiếm thông tin trên máy tính hoặc trên internet:
an internet search: tìm kiếm trên internet
a search service/tool: một dịch vụ / công cụ tìm kiếm
search option/result/term: tùy chọn tìm kiếm / kết quả / thuật ngữ
- The advertising agency earns almost all of its profits from the advertisements that appear with its search results on the internet.
- Công ty quảng cáo kiếm được gần như tất cả lợi nhuận từ các quảng cáo xuất hiện cùng với kết quả tìm kiếm của mình trên internet.
5. Những cụm danh từ liên quan đến từ “search” trong Tiếng Anh:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
conduct a search |
tiến hành một cuộc tìm kiếm |
certificate of search |
chứng chỉ tìm kiếm |
executive search |
tìm kiếm điều hành |
internal search |
tìm kiếm nội bộ |
advanced search |
tìm kiếm nâng cao |
constant search |
tìm kiếm liên tục |
continuing search for |
tiếp tục tìm kiếm |
desperate search |
tìm kiếm tuyệt vọng |
exhaustive search |
tìm kiếm đầy đủ |
extensive search |
tìm kiếm rộng rãi |
frantic search |
tìm kiếm điên cuồng |
intensive search |
tìm kiếm chuyên sâu |
internet search |
tìm kiếm Internet |
quick search |
tìm kiếm nhanh |
random search |
tìm kiếm ngẫu nhiên |
search capability |
khả năng tìm kiếm |
search committee |
ủy ban tìm kiếm |
search criteria |
tiêu chí tìm kiếm |
systematic search |
tìm kiếm có hệ thống |
talent search |
tìm kiếm tài năng |
thorough search |
tìm kiếm kỹ lưỡng |
unreasonable search |
tìm kiếm không hợp lý |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “search” trong Tiếng Anh nhé!!!