"Refund" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Nếu bạn có mong muốn có thể học tốt Tiếng Anh, việc thu nạp, tích lũy những từ vựng là việc làm không thể thiếu được. Tuy nhiên, đứng trước số lượng khổng lồ cũng như tính đa nghĩa, đồng âm,... của từ vựng, nếu không có một “chìa khóa” học hiệu quả, rất có thể bạn sẽ bị ngăn cản bởi những cánh cửa từ vựng Tiếng Anh. Lắng nghe tiếng lòng của người học, giờ đây, Studytienganh cung cấp cho bạn học những bài viết bổ ích đi sâu vào từng từ vựng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm câu trả lời cho câu hỏi: "Refund" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.
1."Refund" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.
- Refund có phiên âm cách đọc trong Anh-Anh và Anh-Mỹ là /ˈriː.fʌnd/.
- Nếu Refund là một danh từ, nó có thể đứng độc lập để trở thành chủ ngữ cho câu cũng như kết hợp với các tính từ và danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ.
- Nếu là một danh từ, Ta có thể định nghĩa theo Tiếng Anh là: Refund is an amount of money that is given back to us, especially because we are not happy with a product or service that we have bought. Dịch ra Tiếng Việt, Refund chính là tiền được trả lại, là số tiền được trả lại cho chúng ta vì chúng ta không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ chúng ta đã mua.
- Để hiểu hơn về ý nghĩa cùng như cách dùng khi Refund là một danh từ, chúng ta hãy cùng cắt nghĩa một số ví dụ Anh-Việt dưới đây nhé:
-
Staff said that any related accounts would be permanently suspended, and any new accounts that we tried to open would be terminated without a refund of the developer registration fee.
-
Nhân viên cho biết rằng mọi tài khoản liên quan sẽ bị tạm ngưng vĩnh viễn và mọi tài khoản mới mà chúng tôi cố gắng mở sẽ bị chấm dứt mà không được hoàn lại phí đăng ký dành cho nhà phát triển.
-
I took the computer back to the shop and was given a refund.
-
Tôi đã mang máy tính trở lại cửa hàng và được hoàn lại tiền.
-
If Tony wants a refund for his purchase, you can ask him to contact support.
-
Nếu Tony muốn được hoàn lại tiền cho giao dịch mua của mình, bạn có thể yêu cầu anh ấy liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
-
We cannot delete or modify refund data once it has been uploaded to our Azar account.
-
Chúng tôi không thể xóa hoặc sửa đổi dữ liệu tiền hoàn lại sau khi nó đã được tải lên tài khoản Azar của chúng tôi.
-
Maria said that sales tax refunds and specific tax questions for these sales should be obtained by contacting the store owner.
-
Maria nói rằng việc hoàn thuế bán hàng và các câu hỏi cụ thể về thuế cho những lần bán hàng này nên được liên hệ trực tiếp với chủ cửa hàng.
-
-
Processing time may be affected by its store owner, but refunds will often appear within three monthly billing statements.
-
Thời gian xử lý có thể bị ảnh hưởng bởi chủ cửa hàng, nhưng tiền hoàn lại thường sẽ xuất hiện trong vòng ba bảng sao kê thanh toán hàng tháng.
Hình ảnh minh họa Refund trong Tiếng Anh.
- Bên cạnh vai trò là một danh từ, Refund cũng có thể đóng vai trò là một động từ có nghĩa là “to give someone back an amount of money, especially because they have paid too much or are not happy with a product or service”, tức để trả lại cho ai một khoản tiền nào đó đặc biệt là họ đã trả quá nhiều hoặc không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ. Để hiểu rõ hơn với vai trò là danh từ, chúng ta hãy cùng đến với một số ví dụ Anh-Việt dưới đây:
-
You have to know that Cao's store won't refund any money if you mistakenly enter billing information in your account.
-
Bạn phải biết rằng cửa hàng của Cao sẽ không hoàn lại bất kỳ khoản tiền nào nếu bạn nhập sai thông tin thanh toán trong tài khoản của mình.
-
If we close our old account, they will refund our original $30 registration fee.
-
Nếu chúng ta đóng tài khoản cũ của mình, họ sẽ hoàn lại phí đăng ký $ 30 ban đầu của chúng ta.
-
.Tony said that he'll refund my husband's organization and pay for whatever the cost of moving the event to a more appropriate venue.
-
Tony nói rằng anh ấy sẽ hoàn lại tiền tổ chức của chồng tôi và trả bất cứ chi phí nào để chuyển sự kiện đến một địa điểm thích hợp hơn.
-
Depending on the details of our purchase and issue, we may be able to get a refund.
-
Tùy thuộc vào chi tiết về giao dịch mua và vấn đề của chúng ta, chúng ta có thể được hoàn lại tiền.
Hình ảnh minh họa Refund trong Tiếng Anh.
2. Một số từ, cụm từ liên quan đến Refund trong Tiếng Anh.
- Bên cạnh những nét nghĩa là: hoàn trả và khoản hoàn trả của Refund, chúng ta có thể bắt gặp một số từ và cụm từ khác liên quan đến chủ đề này, hãy cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Product return |
Sản phẩm trả lại |
Money back guarantee |
Hoàn thuế |
Tax refund |
Đảm bảo hoàn tiền |
Tax-free shopping |
Mua sắm miễn thuế |
Overpayment refund |
Honar trả lại tiền thừa |
Advance refunding |
Hoàn trả cước |
Hình ảnh minh họa Refund trong Tiếng Anh.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Refund trong Tiếng Anh. Studytienganh mong rằng qua bài viết này, bạn học của chúng mình đã có cái nhìn rõ nhất về từ vựng thú vị này nhé! Đừng quên tiếp tục theo dỏi và ủng hộ các bài học tiếp theo của Studytienganh để thu về một lượng từ vựng đa dạng và phong phú.