Cấu Trúc và Cách Dùng từ Return trong câu Tiếng Anh
Có thể thấy, “return” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, đề kiểm tra. Tuy vậy bạn đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách dùng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan đến nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để có thể tìm hiểu xem “return” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Return nghĩa là gì trong tiếng Anh?
-
Trong tiếng Anh, return mang nghĩa phổ biến nhất là đến hoặc quay lại địa điểm trước đó (nơi mà mình đã từng đến rồi). Đồng thời, return cũng có thể hiểu là cho, làm hoặc nhận một cái gì đó sau khi một cái gì đó tương tự đã được trao hoặc làm cho bạn từ trước đó.
-
-
Phát âm của return trong tiếng Anh cũng rất đơn giản: /rɪˈtɝːn/
(Hình ảnh minh họa cho Return trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
She left home at the age of 16 and never intended to return.
-
Cô rời nhà năm 16 tuổi và không bao giờ có ý định quay trở lại.
-
-
Every five minutes, he returned to the same topic. It's boring.
-
Cứ sau năm phút, anh ta lại quay trở lại cùng một chủ đề. Thật là nhàm chán.
-
-
He eventually returned to his home after many years of travelling.
-
Cuối cùng anh ấy đã trở về nhà của mình sau nhiều năm rong ruổi.
-
-
He won’t be able to return to work for at least two months.
-
Anh ấy sẽ không thể trở lại làm việc trong ít nhất hai tháng.
2. Cấu trúc và cách dùng của Return trong tiếng Anh
Cấu trúc chung phổ biến của Return:
- Return to sth/to doing sth
2.2. Quay lại trạng thái hoặc cách cư xử trước đó sau khi bị gián đoạn
Ví dụ:
-
Within a week, our lives had returned to normal.
-
Trong vòng một tuần, cuộc sống của chúng tôi đã trở lại bình thường.
-
-
Most people have welcomed her return to the office.
-
Hầu hết mọi người đều chào đón cô trở lại văn phòng.
2.3. Quay lại chủ đề đã được đề cập
Ví dụ:
-
I’d like to return to what Jessica mentioned earlier. Sounds interesting!
-
Tôi muốn quay lại những gì Jessica đã đề cập trước đó. Nghe có vẻ thú vị đấy!
-
-
Every five minutes, he returned to talking about the same subject.
-
Cứ sau năm phút, anh ấy lại quay lại nói về cùng một chủ đề.
(Hình ảnh minh họa cho Return trong tiếng Anh)
3. Cách phân biệt Go back, Come back và Return phổ biến trong tiếng Anh
Như chúng ta đã biết, Go back, Come back và Return đều mang nghĩa là “trở về”. Tuy nhiên trở về trong tiếng Anh lại phân ra rất nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Hôm nay chúng mình sẽ giúp các bạn phân biệt sự khác nhau giữa chúng một cách đơn giản.
(Hình ảnh minh họa cho Return trong tiếng Anh)
3.1. Go back mang nghĩa là trở về một địa điểm, một nơi mà bạn gần đây, ban đầu đến từ đó hoặc nơi nào đó mà bạn đã từng đến trước đây; thường được dùng trong trường hợp dưới góc nhìn của người đang trở về.
Ví dụ:
-
That restaurant was terrible - I will never go back there again.
-
Nhà hàng đó thật kinh khủng - tôi sẽ không bao giờ quay lại đó nữa.
-
-
You can go back to the original plan if necessary.
-
Bạn có thể quay lại kế hoạch ban đầu nếu cần thiết.
-
-
Do you think you'll ever go back to Sydney? There are many opportunities for you to advance.
-
Bạn có nghĩ mình sẽ quay lại Sydney không? Có rất nhiều cơ hội thăng tiến cho bạn ở đó.
3.2. Come back có nghĩa là trở về, quay lại; thường được sử dụng dưới góc nhìn của người hoặc địa điểm mà ai đó trở về.
Ví dụ:
-
I have to do some shopping, I'll come back later.
-
Tôi phải đi mua sắm một chút, tôi sẽ quay lại sau.
-
-
A lot of younger generations leave their town and never come back.
-
Rất nhiều thế hệ trẻ rời thị trấn của họ và không bao giờ quay trở lại.
-
-
I'll come back and pick you up in half an hour, wait for me.
-
Nửa tiếng nữa anh sẽ quay lại đón em, đợi anh nhé.
3.3. Return lại có nghĩa là trở về từ một địa điểm này tới một địa điểm khác; được coi là trang trọng hơn “go back” và “come back”, do đó được sử dụng thường xuyên hơn trong văn viết, lời nói hoặc văn bản với ý nghĩa trang trọng.
Ví dụ:
-
I returned to my hometown to see if I could find out more information about my parents.
-
Tôi về quê để tìm hiểu thêm thông tin về bố mẹ tôi.
-
-
She returned straight to the office without leaving a word.
-
Cô trở lại thẳng văn phòng mà không để lại một lời nào.
-
-
Please return a signed copy of the contract no later than 5 days of the receipt date.
-
Vui lòng gửi lại cho chúng tôi bản sao đã ký của hợp đồng trong vòng 5 ngày sau khi nhận được.
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “return” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng từ vựng này một cách chính xác để tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn các bạn nhé. Đừng quên theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học tốt và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!