"Căn Cứ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Căn Cứ" tiếng Anh là gì? "Căn Cứ" là gì? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh? Những trường hợp có thể sử dụng từ chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh là gì?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức tiếng Anh như cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc, lưu ý khi dùng của từ vựng chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh. Chắc chắn rằng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng chỉ "Căn Cứ" một cách thành thạo và hiệu quả. Bài viết bao gồm 3 phần để đảm bảo chứa đầy đủ kiến thức cũng như dễ dàng tìm kiếm thông tin và theo dõi hơn. Chúng mình đã minh họa kiến thức bằng những ví dụ Anh - Việt cụ thể, bạn có thể căn cứ vào đó và luyện tập thêm về cách dùng của từ vựng chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có một số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà chúng mình đúc kết cũng được chia sẻ trong bài viết này. Bạn có thể tham khảo thêm và luyện tập sao cho đúng và phù hợp nhất với bản thân, xây dựng kế hoạch học tập cho riêng mình để đạt được kết quả cao nhất nhé. Cùng bước vào phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh)
1."Căn Cứ" tiếng Anh là gì?
"Căn Cứ" là gì? Có rất nhiều nghĩa khác nhau của "Căn Cứ" trong tiếng Việt. Đầu tiên, nếu là danh từ, "Căn Cứ" dùng để chỉ các địa điểm dùng để tập trung hay tập hợp những đơn vị hay thành phần nào đó. Chúng ta có thể nghe phổ biến nhất như Căn Cứ Quân Sự. Ngoài ra, với vai trò là một động từ, "Căn Cứ" được dùng để chỉ việc dựa vào điều gì đó, dựa trên cái gì đó. Từ những nghĩa này chúng ta có thể dễ dàng chuyển giao và tìm kiếm từ vựng tiếng Anh hợp lý và đồng nhất với những nghĩa này.
(Hình ảnh minh họa từ chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh)
Trong tiếng Anh, "Căn Cứ Quân Sự" là Military base. Nói cách khác, "Căn Cứ" là BASE trong tiếng Anh. Ngoài ra, từ này cũng được hiểu luôn theo nghĩa động từ chỉ việc dựa vào một luận điểm hay một ý nào đó. Cách sử dụng và cấu trúc đi kèm cụ thể của những từ này sẽ được chúng mình giới thiệu cụ thể trong phần 2. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về sự khác nhau, cũng như vai trò, vị trí xuất hiện của BASE trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Their Military base was surrounded.
- Căn cứ quân sự của họ đã bị bao vây.
- Based on quality, we believe that our produce will be popular.
- Căn cứ vào chất lượng, chúng tôi tin rằng sản phẩm của mình sẽ trở nên phổ biến.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh. BASE được phát âm là /beɪs/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ vựng này, không có sự phân biệt trong cách phát âm của nó ở ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Khi phát âm từ này, bạn cần chú ý đến phụ âm kết thúc /s/ của từ. Trong một số trường hợp kết hợp với giới từ, bạn có thể đọc nối các âm lại để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Bạn có thể luyện tập thêm phát âm của BASE bằng cách nghe và lặp lại từ này qua các tài liệu uy tín, việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình, làm quen với những dạng xuất hiện khác nhau của từ và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh)
BASE là từ được đánh giá là có độ khó sử dụng cao. Có đến 10 cách sử dụng khác nhau của từ vựng này trong tiếng Anh. BASE cũng có nghĩa là căn cứ, nơi ở hay có thể hiểu là phần đáy, phần nền của điều gì đó. Có thể tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- She felt a sharp pain at the base of her spine.
- Cô ấy cảm thấy đau nhói ở góc xương sống.
- I spend a lot of time in Saigon but Hanoi is still my base.
- Tôi dành rất nhiều thời gian ở Sài Gòn nhưng Hà Nội vẫn là quê hương của tôi.
- After the attack, they returned to base.
- Sau khi tấn công, họ quay trở lại căn cứ.
Ngoài ra, BASE cũng được sử dụng như một động từ, liên từ trong câu. Bạn áp dụng cấu trúc sau:
BASED on something
Ví dụ:
- Based on his ability, he got this position.
- Căn cứ vào khả năng của mình, anh ấy đã chiếm được vị trí này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Căn Cứ" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa với từ "Căn Cứ" trong bảng sau để bạn có thể tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Military base |
Căn cứ quân sự |
Because of |
Bởi vì |
Although |
Mặc dù |
Through |
Thông qua |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Hãy theo dõi và ủng hộ trang web của chúng mình nhé! Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trong những dự định sắp tới của mình!