"Sai Số" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Sai Số" tiếng Anh là gì? "Sai Số" có nghĩa là gì? Có phải "Sai Số" là wrong number? Cách dùng và cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh? Những lưu ý khi sử dụng từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ "Sai Số". Bạn có thể tìm thấy tất tần tật về "Sai Số" trong bài viết này từ cách phát âm, dạng từ cho đến cách sử dụng cũng như cấu trúc đi kèm. Ngoài ra, còn có các kiến thức xã hội giúp bạn hiểu sâu hơn về nghĩa của từ "Sai Số", phân biệt nó với những từ khác để có thể sử dụng đúng và hiệu quả trong những trường hợp cụ thể. Tin rằng sau bài viết này, bạn có thể sử dụng từ vựng chỉ "Sai Số" một cách thành thạo. Chúng mình đã chia nhỏ bài viết thành 3 phần để bạn có thể tiện theo dõi và tìm kiếm thông tin. Ngoài ra, còn có một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa chúng mình có sử dụng để làm ví dụ thêm cho các kiến thức trong bài. Bạn có thể thực hành theo một số mẹo học tập được chúng mình chia sẻ trong bài viết này. Đây là những mẹo được chúng mình đúc kết trong quá trình học tập của bản thân. Khá hiệu quả, bạn có thể thử và xây dựng phương pháp học tập phù hợp với mình. Liên hệ với chúng mình để có thể được giải đáp các câu hỏi cũng như thắc mắc có liên quan đến tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh)
1."Sai Số" tiếng Anh là gì?
"Sai Số" là sự chênh lệch giữa những giá trị đo được hay tính được so với giá trị thật, giá trị chính xác của một đại lượng nào đó. "Sai Số" xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học hay toán học. Vì sự chênh lệch của dụng cụ đo cũng như các yếu tố khác mà trong quá trình đo đạt ta sẽ thu được nhiều kết quả khác nhau. Tuy nhiên chúng không có sự khác biệt quá lớn và thường là những số rất nhỏ, không đáng kể và thường được bỏ qua trong tính toán. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm về "Sai Số" để hiểu hơn về từ này.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh)
“Sai Số” tiếng Anh là ERROR. Đây là một từ không chỉ được sử dụng với nghĩa là "Sai Số" mà còn được dùng để chỉ những lỗi sai hay sai sót trong quá trình thực hiện. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng từ ODD cùng chỉ “Sai số” trong ý hiểu rằng "Sai Số" thường là các số lẻ không đáng kể. Ngược lại, nếu xét ở góc độ gọi sai số hoặc các số không đúng ta có thể sử dụng cụm từ WRONG NUMBER. Tùy theo từng nghĩa nhất định mà từ này được sử dụng và ứng dụng cũng khác nhau. Đặc biệt, với các phép toán, "Sai Số" của chúng được minh họa bằng từ SPECULATION.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về từ ERROR trong tiếng Anh. ERROR được phát âm là /ˈerə(r)/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này. Không có sự khác nhau trong cách phát âm của ERROR ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Từ này rất dễ phát âm nhầm trọng âm. Bạn cần ghi nhớ rằng ERROR là một từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ này qua các tài liệu tiếng Anh uy tín để hiểu và chuẩn hóa hơn phát âm của mình.
Được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực khoa học và đo lường. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của ERROR với nghĩa là “Sai Số” trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The crown's error was 2.
- Trong khi sai số của đám đông là 2.
- You should remember that we computed errors by looking at variations, squared errors.
- Bạn nên nhớ rằng chúng ta tính sai số bằng phương sai và bình phương sai số.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh)
Hiểu theo một nghĩa khác, WRONG NUMBER thường được dùng trong trường hợp bạn gọi điện thoại sai số hoặc viết sai một số nào đó. Bạn có thể tự tìm hiểu và đưa ra ví dụ thêm cho từ này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Sai Số" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng cùng chủ đề với từ chỉ “Sai Số” trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong bài nói, bài viết của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
A rounding error |
Sai số được làm tròn |
Mistake |
Lỗi sai |
The observation error |
Sai số thực nghiệm |
Equilibrium error |
Sai số cân bằng |
Measurement error |
Sai số đo lường |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của chúng mình. Theo dõi chúng mình để có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và vui vẻ trên những dự định sắp tới của mình.