Open To là gì và cấu trúc cụm từ Open To trong câu Tiếng Anh
Từ vựng, cấu trúc trong tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. Để có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp thì việc hiểu nghĩa cũng như cách sử dụng từ là rất quan trọng. Và hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về cụm từ được sử dụng nhiều trong giao tiếp đó chính là Open to là gì. Vậy để nắm bắt toàn bộ những thông tin về định nghĩa, cách dùng của Open to thì bạn đừng bỏ lỡ thông tin dưới đây nhé!
1. Open To nghĩa là gì?
Open To trong tiếng anh mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói. Tuy nhiên, Open To thường được dùng với các nghĩa sau:
Bắt đầu nói chuyện tự do về một cái gì đó
Mở cửa hàng hoặc kinh doanh trong ngày
Cho phép hàng hóa vào thị trường
Open to có nghĩa là gì?
Open To được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈəupən tu:]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈopən tu]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Open To trong câu tiếng anh
Open To đóng vai trò là một tính từ trong câu, được phép bởi hai từ “Open” và “To”. Thông thường, “Open” có thể là một động từ hoặc tính từ và khi đứng một mình sẽ có nghĩa là mở về mặt vật chất. Khi kết hợp với “To” thì cụm từ này được dùng để diễn tả hàm ý có khả năng chịu một cái gì đó tiêu cực, hoặc sẵn sàng chấp nhận một cái gì đó tích cực.
Ngoài ra, Open To còn được sử dụng để tiếp nhận hoặc chào đón điều gì đó đến từ bên ngoài bản thân hay sẵn sàng xem xét điều gì đó, có sẵn để được sử dụng,...
be + open to + (something)
Ví dụ:
- We were open to a deal at the right price.
- Chúng tôi đã sẵn sàng thỏa thuận với mức giá phù hợp.
Open to được dùng trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Open to
Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây để giúp bạn hiểu hơn về cụm từ Open to là gì nhé!
- Currently, there are many career opportunities open to young people.
- Hiện nay, có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp mở ra cho các bạn trẻ.
- In this fight, they left themselves wide open to accusations of double standards and hypocrisy.
- Trong cuộc chiến này, họ bỏ mặc bản thân trước những cáo buộc về tiêu chuẩn kép và đạo đức giả.
- We are open to receiving suggestions on how to improve working conditions and office environment.
- Chúng tôi sẵn sàng nhận các đề xuất về cách cải thiện điều kiện làm việc và môi trường văn phòng.
- They are open to accept your offer if you fully meet their criteria.
- Họ sẵn sàng chấp nhận lời đề nghị của bạn nếu bạn đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của họ.
- We are always open to the opinions of other team members.
- Chúng tôi luôn cởi mở với ý kiến của các thành viên khác trong nhóm.
- They hate to open up and discuss their feelings.
- Họ ghét việc nói chuyện tự do và bàn luận về cảm nhận của họ.
- Not all elementary schools these days take advantage of the opportunities open to them.
- Không phải tất cả các trường tiểu học ngày nay đều tận dụng được các cơ hội mở ra cho họ.
- Some of his such statements could lay her open to ridicule.
- Một số tuyên bố như vậy của anh ta có thể khiến cô ấy bị chế giễu.
- If they can fulfill all my wishes then I will gladly open to their invitation.
- Nếu họ có thể đáp ứng mọi mong muốn của tôi thì tôi sẽ sẵn lòng đón nhận lời mời của họ.
- I think you should try to be more open to suggestions if you want to make the best product possible.
- Tôi nghĩ bạn nên cố gắng cởi mở hơn với các đề xuất nếu bạn muốn tạo ra sản phẩm tốt nhất có thể.
- Our company is open to any suggestions you care to make.
- Công ty chúng tôi sẵn sàng đón nhận bất kỳ đề xuất nào mà bạn quan tâm.
- We are open to any ideas on your best way to continue developing new products.
- Chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi ý tưởng về cách tốt nhất của bạn để tiếp tục phát triển các sản phẩm mới.
Ví dụ cụ thể về Open to
4. Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số cụm từ khác với Open mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn:
Cụm từ |
Cách dùng |
open about something |
không bí mật hoặc ẩn với các thành viên, công khai |
open (out) |
để di chuyển thứ gì đó sang vị trí chưa đóng hoặc để thay đổi thứ gì đó sang vị trí chưa đóng |
open (something) up |
để mở khóa cửa của một tòa nhà |
open somebody up |
để thực hiện một cuộc phẫu thuật y tế đối với một người nào đó để xem bên trong cơ thể của họ |
open something out/up |
để làm cho một không gian lớn hơn hoặc ít hơn bị đóng lại trong |
open up |
để bắt đầu nói nhiều hơn về bản thân và cảm xúc của bạn hoặc được sử dụng như một câu cảm thán. |
Như vậy, với những thông tin trên đây, Studytienganh đã giúp bạn tìm hiểu rõ về nghĩa của Open to là gì? Việc hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ liên quan đến Open to sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác và nhớ lâu. Bạn đừng quên Share bài viết này cho bạn bè của mình để họ cũng có thêm nhiều kiến thức mới về cụm từ này nhé!