"Định Mức" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “định mức” trong tiếng Anh là gì nhé!
1. “Định mức” trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “định mức” trong tiếng anh là gì
- Định mức trong tiếng anh là “norm” hoặc là “quota”.
- Định mức trong xây dựng thì người ta sẽ dùng cụm “construction norm”, đây là định mức để quy định về mức hao phí cần thiết vật liệt, nhân công và máy móc để hoàn thành một đơn vị khối lượng công việc trong xây dựng.
Ví dụ:
-
Can you explain to me the technical norm in construction? I’ve read a lot in books but I cannot understand.
-
Bạn có thể giải thích giúp mình định mức kỹ thuật trong xây dựng được không? Tôi đã đọc rất nhiều sách nhưng tôi không thể hiểu được.
-
- “Quota” là một giới hạn cố định về số lượng của một cái gì đó mà ai đó được phép có hoặc dự kiến làm.
Ví dụ:
-
This country now has a quota on immigration so you need to pay attention to it.
-
Đất nước này bây giờ đã có giới hạn cố định về số người nhập cư vì thế cậu cần phải chú ý.
-
-
According to the plan, private companies will be legally required to fill a 3% quota with young employees.
-
Theo kế hoạch, các công ty tư nhân sẽ được yêu cầu về mặt pháp lý để lấp đầy hạn ngạch 3% đối với nhân viên trẻ.
2. Từ vựng liên quan đến “định mức”
Hình ảnh minh hoạ từ vựng liên quan đến “định mức”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
building site |
công trường xây dựng, là mảnh đất mà ngôi nhà hoặc toà nhà đang được xây |
|
architecture |
kiến trúc, là nghệ thuật thực hành thiết kế, chế tạo các ngôi nhà |
|
water supply |
nguồn nước |
|
concrete floor |
sàn bê tông, một tấm phẳng được tạo thành từ bê tông, được đổ tại chỗ hoặc đúc sẵn trong nhà máy |
|
interior |
nội thất |
|
sewage |
chất thải và chất lỏng từ nhà vệ sinh |
|
cement |
xi măng, một loại bột màu xám được trộn với nước và cát để tạo vữa hoặc với nước, cát và đá nhỏ để làm bê tông |
|
heating system |
hệ thống sưởi |
|
mechanics |
cơ khí, nghiên cứu về tác dụng của các lực vật lý lên các vật thể và chuyển động của chúng |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “định mức” trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến “định mức” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “định mức” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!