Act Up là gì và cấu trúc cụm từ Act Up trong câu Tiếng Anh
Hiện nay, có rất nhiều bạn học quan tâm tìm kiếm từ khóa Act up là gì? Bởi việc nắm vững ý nghĩa của cụm từ sẽ góp phần giúp bạn có thể hiểu và giao tiếp một cách tốt nhất. Cụm từ Act up được sử dụng tương đối phổ biến trong tiếng Anh. Chính vì như vậy, bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến cụm từ, đừng bỏ lỡ nhé!
1. Act Up nghĩa là gì?
Act Up được dịch nghĩa tiếng việt là gây phiền hà, hư hỏng, gây phiền toái, gây rối, cư xử tệ.
Act up là gì trong tiếng anh?
Act Up phát âm trong tiếng anh như sau: [ ækt ʌp]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Act Up trong câu tiếng anh
Act Up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu tiếng anh được dùng trong trường hợp nếu một người nào đó, đặc biệt là một đứa trẻ, có hành vi ngang ngược, họ sẽ cư xử tồi tệ hay khiến một người nào đó bị phiền bởi việc cư xử không hay hoặc cố gắng để gây sự chú ý. Hoặc Act up được sử dụng nếu một máy hoặc một bộ phận của cơ thể hoạt động, nó không hoạt động tốt như bình thường.
Ví dụ:
- The kids got bored and started acting up.
- Bọn trẻ cảm thấy buồn chán và bắt đầu gây rối.
Trong quá trình sử dụng, một số bạn học sẽ dễ nhầm lẫn giữa “Act up” và “Act out”. Tuy nhiên, 2 cụm từ này diễn đạt ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. “Act up” dược dùng với hàm ý cư xử tồ tệ, còn “Act out” dùng để thực hiện một việc gì đó bằng hành động và cử chỉ hay biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử.
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Act up trong câu tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Act up
Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về ý nghĩa của Act up là gì qua các ví dụ được chia sẻ dưới đây:
- During the holidays, the kids always act up at home.
- Trong những ngày lễ, những đứa trẻ luôn gây rối ở nhà.
- He always used to act up when his father wouldn't let him watch television.
- Anh ấy luôn gây rối khi bố anh ấy không cho anh ấy xem ti vi.
- Her car always acts up on cold and rainy days.
- Xe của cô ấy luôn hư hỏng trong những ngày mưa lạnh.
- Her aches and pains acted up when she was hiking in the woods.
- Cơn đau nhức của cô xuất hiện khi cô đi bộ đường dài trong rừng.
- The children started to act up when their teacher left the classroom.
- Những đứa trẻ bắt đầu gây rối khi giáo viên của chúng rời khỏi lớp học.
- Sundays I'm very busy and tired because the kids are off school and they're acting up all day.
- Chủ nhật, tôi rất bận và mệt mỏi vì lũ trẻ được nghỉ học và chúng gây rối cả ngày.
- She scolded her child in the park when the child acted up too much.
- Cô ấy mắng con mình trong công viên khi đứa trẻ có gây rối quá nhiều.
- Sometimes, he likes to act up and pretend that he is special.
- Đôi khi, anh ấy thích gây phiền hà và giả vờ rằng mình là người đặc biệt.
- The two of them were talking and he was acting up so embarrassed for the girl.
- Hai người họ đang nói chuyện và anh ấy đã gây rối khiến cô gái vô cùng xấu hổ.
- They acted up on him and in the end it was still him who was responsible for everything.
- Họ đã gây rối với anh ấy và cuối cùng vẫn là anh ấy phải chịu trách nhiệm cho mọi thứ.
- He sometimes acts up in class which makes the teacher angry.
- Đôi khi cậu ấy gây rối trong lớp khiến giáo viên tức giận.
- They are the people who act up in this city.
- Họ là những người gây rối trong thành phố này
Những ví dụ cụ thể về cụm từ Act up trong câu
4. Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số cụm từ tiếng anh khác về Act cho bạn tham khảo:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
act as something |
để làm một công việc cụ thể, đặc biệt là một công việc mà bạn thường không làm, để có một hiệu ứng cụ thể hoặc để thể hiện một vai trò hay một chức năng riêng biệt. |
act out |
cư xử tồi tệ vì bạn không hài lòng hoặc khó chịu, thường theo những cách mà bạn không nhận thức được |
act something out |
để thực hiện các hành động và nói các từ của một tình huống hoặc câu chuyện, để bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng của bạn trong hành động của bạn |
act for/on behalf of somebody/something |
để đại diện cho một người, công ty, v.v. trước tòa án pháp luật, để đại diện cho một người, công ty, v.v. hoặc giải quyết công việc kinh doanh của họ cho họ |
act on something |
để làm điều gì đó bởi vì bạn đã được khuyên hoặc được yêu cầu làm điều đó |
act upon |
có hành động phù hợp với hoặc là do, vì việc gì, tác động đến vật gì |
Vậy là những thông tin trên đây đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Act up là gì ? Đồng thời Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng và các cụm từ khác có liên quan để bạn có thể hiểu rõ và sử dụng cụm từ một cách chuẩn xác, phù hợp với các tình huống trong thực tế. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!