Tủ Lạnh trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tủ lạnh là thiết bị nhà bếp hữu ích, được sử dụng phổ biến và có mặt trong hầu hết các gia đình hiện nay. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu trong Tiếng Anh gọi là gì và các từ vựng Tiếng Anh khác về nhà bếp nhé!
1. Tủ lạnh tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, tủ lạnh gọi là “Refrigerator” ( gọi ngắn gọn là Fridge).
Hình ảnh minh họa tủ lạnh
2. Thông tin chi tiết về tủ lạnh
Phát âm: / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /
Nghĩa Tiếng Anh
Refrigerator is a kitchen equipment that uses electricity to preserve food at a cold temperature
Nghĩa Tiếng Việt
Tủ lạnh là thiết bị nhà bếp sử dụng điện để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ lạnh.
THE COMPONENTS OF THE REFRIGERATOR ( CẤU TẠO CỦA TỦ LẠNH)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Condenser (outdoor unit) |
Dàn ngưng ( dàn nóng) |
Compressor |
Máy nén |
Refrigerant (or gas) |
Chất làm lạnh ( hay khí ga) |
Evaporator (indoor unit) |
Dàn bay hơi ( dàn lạnh) |
Cooling fan |
Quạt dàn lạnh |
Defrosting unit |
Bộ phận xả đá |
Throttle valve |
Van tiết lưu |
Control circuit |
Mạch điều khiển |
Gas pipelines |
Đường ống dẫn ga |
PRINCIPLE OF OPERATION OF THE REFRIGERATOR ( NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TỦ LẠNH)
- Phase 1: Compressing gas
- Giai đoạn 1: Nén khí ga tại máy mén khí
- Stage 2: Condensing at the outdoor unit
- Giai đoạn 2: Ngưng tụ tại dàn nóng
- Stage 3: Expansion
- Giai đoạn 3: Mở rộng ( hay giãn nở)
- Stage 4: Chemical vaporization in the indoor unit
- Giai đoạn 4: Hóa hơi dàn lạnh
CLASSIFY REFRIGERATORS ( PHÂN LOẠI TỦ LẠNH)
- including inverter refrigerator
- tủ lạnh biến tần
- non-inverter refrigerator
- tủ lạnh không biến tần
- includes a refrigerator without snow
- tủ lạnh không đóng tuyết
- a freezer with snow
- tủ lạnh có đóng tuyết
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- I bought my sister a new refrigerator as a housewarming present.
- Tôi đã mua hco chị gái tôi một cái tủ lạnh mới như quà tân gia.
- My mother keeps a pile of food in the refrigerator.
- Mẹ tôi chất một đống thức ăn trong tủ lạnh.
- The weather was so hot that my dog slipped into the refrigerator and slept.
- Thời tiết quá nóng nên con chó của tôi chui vào tủ lạnh ngủ.
- Jack went to the supermarket to buy a lot of ice cream to put in the refrigerator.
- Jack đi siêu thị mua rất nhiều kem để bỏ tủ lạnh.
4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến tủ lạnh
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THIẾT BỊ TRONG NHÀ BẾP: KITCHEN EQUIPMENT
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Coffee pot |
Bình pha cà phê |
Coffee machine |
Máy pha cà phê |
Coffee grinder |
Máy nghiền cafe |
Rice cooker |
Nồi cơm điện |
Dishwasher |
Máy rửa chén |
Gas stove |
Bếp ga |
Freezer |
Tủ đá, tủ đông |
Kettle |
Ấm đun nước nóng |
Oven |
Lò nướng |
Toaster |
Máy nướng bánh |
Washing machine |
Máy giặt |
Juicer |
Máy ép nước hoa quả |
Blender |
Máy xay sinh tố |
Electromagnetic stove |
Bếp điện từ |
Kitchen infrared |
Bếp hồng ngoại |
Microwave |
Lò vi sóng |
Pressure – cooker |
Nồi áp suất |
Garlic/onion press |
Máy xay tỏi/ hành |
Kitchen hood |
Máy hút mùi nhà bếp |
Oil-free fryer |
Nồi chiên không dầu |
Electric hot pot |
Nồi lẩu bằng điện |
Egg beater |
Máy đánh trứng |
Hình ảnh minh họa thiết bị nhà bếp
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ NHÀ BẾP: KITCHEN TOOLS
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Sink |
Bồn rửa |
Cabinet |
Tủ bếp |
Apron |
Cái tạp dề |
Kitchen scales |
Cái cân thực phẩm ( cân được khối lượng nhỏ) |
Pot holder |
Miếng lót nồi, chảo |
Broiler |
Vỉ sắt dùng để nướng thịt |
Oven cloth |
Khăn tay lót lò |
Oven gloves |
Găng tay dùng cho lò sưởi |
Tray |
Cái khay, cái mâm |
Kitchen roll |
Giấy lau bàn bếp |
Frying pan |
Chảo chiên |
Steamer |
Nồi hấp |
Saucepan |
Cái nồi nhỏ và vừa |
Pot |
Cái nồi to |
Spatula |
Dụng cụ trộn bột |
Kitchen foil |
Giấy bạc gói thức ăn |
Chopping board |
Cái thớt |
Corer |
Dụng cụ lấy lõi hoa quả |
Tea towel |
Khăn lau chén đĩa |
Burner |
Cái bật lửa |
Washing-up liquid |
Nước rửa chén |
Scouring pad/ scourer |
Miếng rửa chén |
Bottle opener |
Dụng cụ mở nắp chai bia |
Corkscrew |
Dụng cụ mở chai rượu |
Colander |
Cái rổ |
Grater/ cheese grater |
Cái nạo |
Mixing bowl |
Bát trộn thức ăn |
Rolling pin |
Cây cán bột |
Sieve |
Cái rây bột |
Tin opener |
Cái mở hộp thức ăn nhanh |
Tongs |
Cái kẹp |
Whisk |
Dụng cụ đánh trứng |
Peeler |
Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Knife |
Cây dao |
Carving knife |
Cây dao lạng thịt |
Jar |
Lọ thủy tinh |
Jug |
Cái bình rót |
Chopsticks |
Đôi đũa |
Soup ladle |
Cái môi múc canh |
Spoon |
Cái thìa |
Dessert spoon |
Cái thìa ăn đồ tráng miệng |
Soup spoon |
Cái thìa ăn súp |
Tablespoon |
Cái thìa to |
Teaspoon |
Cái thìa nhỏ |
Wooden spoon |
Cái thìa bằng gỗ |
Fork |
Cái dĩa |
Crockery |
Chén đĩa sứ |
Plate |
Cái đĩa |
Cup |
Chén, bát |
Saucer |
Khay đựng chén |
Bowl |
Cái tô |
Glass |
Cái ly bằng thủy tinh |
Mug |
Cốc dùng để uống cà phê |
Trask bin |
Thùng đựng rác |
Cling film |
Màng giấy kính bọc thức ăn |
Dishcloth |
Khăn lau bát đĩa |
Tablecloth |
Khăn để trải bàn bếp |
Shelf |
Cái kệ |
Hình ảnh minh họa dụng cụ làm bếp
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG: FOOD AND DRINKS
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Spice |
Gia vị |
Salf |
Muối |
Sugar |
Đường |
Cooking oil |
Dầu ăn |
Monosodium glutamate |
Bột ngọt |
Seasoning powder |
Bột nêm |
Pepper |
Tiêu |
Fish sause |
Nước mắm |
Soy sause |
Nước tương |
Backing soda |
Bột soda |
Backing power |
Bột nổi |
Butter |
Bơ |
Cheese |
Phô mai |
Buld: củ hành |
Garlic |
Củ tỏi |
Chilli |
Trái ớt |
Chilli sauce |
Tương ớt |
Ketchup |
Tương cà |
Mustard |
Mù tạc |
Olive |
Salad dressing |
Dầu giấm |
Vinegar |
Giấm |
Chicken |
Thịt gà |
Pork |
Thịt heo |
Beef |
Thịt bò |
Ham |
Thịt dăm bông |
Lamb |
Thịt cừu |
Crab |
Cua |
Shrimp |
Tôm |
Fish |
Tôm |
Octopus |
Bạch tuộc |
Eel |
Con lươn |
Squid |
Mực |
Milk |
Sữa |
Icecream |
Kem |
Yogurt |
Sữa chua |
Vegetables |
Rau củ quả |
Fruits |
Trái cây |
Hy vọng bài viết mà studytienganh đã sưu tầm và tổng hợp trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức thật thú vị và bổ ích. Đừng bỏ lỡ những bài viết tiếp theo từ tụi mình nhé!