Filter Out là gì và cấu trúc cụm từ Filter Out trong câu Tiếng Anh

Hiện nay, có rất nhiều bạn học quan tâm đến cụm từ Filter Out là gì cũng như cách dùng như thế nào để phù hợp với các tình huống cụ thể trong cuộc sống. Filter Out là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng anh cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, một số người dùng vẫn chưa ứng dụng từ chính xác trong thực tế. Vì vậy, Studytienganh sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến cụm từ bao gồm: nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể ngay dưới đây.

1. Filter Out nghĩa là gì?

 

Trong tiếng anh, Filter Out mang ý nghĩa phụ thuộc vào từng ngữ cảnh, cách diễn đạt cũng như hàm ý câu nói của bạn. Tuy nhiên, Filter Out thường được dùng với nghĩa là loại ra hay loại bỏ đi những thứ bạn không mong muốn.

 

filter out là gì

Filter Out có nghĩa là gì?

 

Filter out được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈfiltə aut] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈfɪltɚ aʊt] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Filter Out trong câu tiếng anh

 

Filter out đóng vai trò là một cụm động từ trong câu tiếng anh được dùng để loại bỏ một thứ gì đó bằng cách đi qua một bộ lọc. Hay để loại bỏ chất rắn khỏi chất lỏng hoặc chất khí, hoặc để loại bỏ các loại ánh sáng cụ thể, sử dụng thiết bị đặc biệt.

 

Ví dụ:

  • The fallout will be filtered out by the equipment in the two chimneys.
  • Bụi phóng xạ sẽ được lọc ra bởi thiết bị trong hai ống khói.

 

Ngoài cụm từ Filter up thì Filter còn được sử dụng với cụm từ động từ là Filter in, được sử dụng với ý nghĩa tham gia vào dòng xe cộ đang di chuyển mà không làm cho các phương tiện khác giảm tốc độ.

 

filter out là gì

Cách dùng từ Filter Out trong tiếng anh như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về Filter out 

 

Để hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa Filter out là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • Drinking a lot of filtered out water is very good for health, helping to remove toxins from your body.
  • Uống nhiều nước lọc rất tốt cho sức khỏe, giúp thải độc tố ra khỏi cơ thể.
  •  
  • Thanks to this technology, impurities and chemicals in the purifier have been filtered out so that it tastes better.
  • Nhờ công nghệ này, các tạp chất và hóa chất trong máy lọc đã được lọc sạch nên sẽ ngon hơn.
  •  
  • For some particularly hazardous production lines, workers must wear full respirators to filter out bacteria and odors.
  • Đối với một số dây chuyền sản xuất đặc biệt nguy hiểm, công nhân phải đeo khẩu trang đầy đủ để lọc sạch vi khuẩn và mùi hôi.
  •  
  • We filtered out innovations that the observer had not seen before or understood.
  • Chúng tôi đã lọc ra những đổi mới mà người quan sát chưa từng thấy hoặc chưa hiểu.
  •  
  • This software will help users recognize spelling errors and filter out incorrect words.
  • Phần mềm này sẽ giúp người dùng nhận ra lỗi chính tả và lọc ra những từ sai.
  •  
  • This filter can filter out low-velocity blood flow components and eliminate tube wall clutter.
  • Bộ lọc này có thể lọc ra các thành phần dòng máu vận tốc thấp và loại bỏ sự lộn xộn của thành ống.
  •  
  • This method can completely effectively filter out liquid solids, rust and other impurities.
  • Phương pháp này có thể lọc hoàn toàn hiệu quả các chất rắn lỏng, rỉ sét và các tạp chất khác.
  •  
  • This is one of the ways to help him filter out and listen to important information.
  • Đây là một trong những cách giúp anh ấy lọc ra và lắng nghe những thông tin quan trọng.
  •  
  • You can use these window shades to filter out strong sunlight.
  • Bạn có thể sử dụng các tấm che cửa sổ này để lọc bớt ánh nắng mạnh.
  •  
  • In order to have a clean source of water to serve human needs, it is necessary to filter out all the dirt before use.
  • Để có nguồn nước sạch phục vụ nhu cầu con người cần phải lọc hết cặn bẩn trước khi sử dụng.
  •  
  • As observed, this is an impurity that contains a lot of nutrients, but we have to filter out the dirt.
  • Theo quan sát, đây là tạp chất chứa nhiều chất dinh dưỡng, nhưng chúng ta phải lọc bỏ chất bẩn.

 

filter out là gì

Các ví dụ cụ thể về cụm từ Filter Out trong câu

 

4. Một số cụm từ liên quan đến Filter

 

  • water filter: thiết bị lọc nước
  • dust filter: Bộ lọc bịu bẩn
  • Snapchat filters: Bộ lọc Snapchat
  • traffic filter: bộ lọc lưu lượng
  • left filter: bộ lọc bên trái
  • right filter: bộ lọc bên phải
  • oil filter: lọc dầu
  • coffee filter: cà phê phin
  • email filters: bộ lọc email
  • adaptive filter: bộ lọc thích ứng
  • blue filter: bộ lọc màu xanh lam
  • carbon filter: bộ lọc than hoạt tính
  • ceramic filter: bộ lọc gốm
  • charcoal filter: bộ lọc than
  • digital filter: bộ lọc kỹ thuật số
  • element filters: bộ lọc phần tử
  • filter press: lọc báo chí
  • fuel filter: bộ lọc nhiên liệu
  • low-pass filter: bộ lọc thông thấp
  • high-pass filter: bộ lọc thông cao
  • membrane filter: màng lọc
  • polarizing filter: bộ lọc phân cực
  • red filter: bộ lọc màu đỏ
  • spatial filter: bộ lọc không gian
  • special filter: bộ lọc đặc biệt

 

Studytienganh hy vọng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết trên có thể giúp bạn hiểu đúng nghĩa và sử dụng trong cuộc sống một cách chính xác nhất. Đừng quên Share những kiến thức này cho bạn bè để họ cũng được trang bị thêm vốn từ vựng nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !