Step Aside là gì và cấu trúc cụm từ Step Aside trong câu Tiếng Anh
Kho tàng từ vựng trong tiếng Anh rất lớn nhất là các cụm từ với nhiều ý nghĩa thú vị. Nhiều từ vẫn thường xuyên được sử dụng trong thực tế nhưng không phải ai cũng biết ý nghĩa của nó. Step Aside là gì và cấu trúc cụm từ Step Aside trong câu Tiếng Anh là các kiến thức mà studytienganh muốn gửi đến bạn trong bài viết này, cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
Step Aside nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, Step Aside nghĩa là tránh sang một bên để nhường cho người khác, né sang một bên. Hay trong công việc có thể hiểu là từ bỏ công việc, vị trí để người khác thay thế, đảm nhiệm.
Như vậy sẽ tùy vào từng trường hợp để dịch nghĩa của Step Aside sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Hình ảnh minh họa giải thích Step Aside là gì trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Step Aside
Phát âm Anh - Anh: /step/
Phát âm Anh - Mỹ: /step/
Từ loại: Cụm động từ với động từ chính là Step
Nghĩa tiếng Anh: to step sideways to make a space for someone else
Nghĩa tiếng Việt: Tránh sang một bước, né sang một bên - bước sang một bên để nhường chỗ cho người khác
Ví dụ:
-
Everyone thinks that the prime minister should STEP ASIDE so that someone new can lead the party into the election.
-
Mọi người nghĩ rằng bộ trưởng nên rời vị trí của mình để người mới có thể dẫn dắt buổi tiệc bầu cử.
Step Aside được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh
Ví dụ Anh Việt
Sau đây là các tình huống giao tiếp thực tế có sử dụng Step Aside mà đội ngũ studytienganh chia sẻ để nhiều người học nắm được kiến thức và vận dụng linh hoạt vào trong cuộc sống.
-
Step aside, please - this lady needs a doctor.
-
Làm ơn bước sang một bên - bà này cần bác sĩ.
-
-
Please step aside, next person
-
Mời bạn bước sang một bên, người tiếp theo
-
-
All vehicles on the road must Step Aside to the side to make way for the heads of state
-
Tất cả các phương tiện trên đường đều phải tránh sang một bên để nhường đường cho các nguyên thủ quốc gia
-
-
In order to have ample walking space, the receptionists need to step aside
-
Để có được không gian đi lại rộng rãi, những nhân viên lễ tân cần bước sang một bên
-
-
You have to step aside if you don't want to be arrested for obstructing the way
-
Anh phải bước sang một bên nếu không muốn bị bắt vì cản trở đường đi
-
-
Why do I have to step aside, the center position is already mine
-
Tại sao tôi phải bước sang một bên, vị trí trung tâm vốn là của tôi mà
-
-
Step aside, I'll spare you
-
Hãy bước sang một bên, tôi sẽ tha cho cô
-
-
If you'd told him how you felt before you kissed her knowing Joey, he'd have stepped aside.
-
Nếu bạn nói với anh ấy cảm giác của bạn trước khi hôn cô ấy khi biết Joey, anh ấy đã tránh sang một bên.
-
-
I'll step aside if you wanna go with David and live in a house of cheese.
-
Tôi sẽ tránh sang một bên nếu bạn muốn đi với David và sống trong một ngôi nhà pho mát.
-
-
Listen, I just spent $ 10 on this delicious urban food log, so if you'd step aside and let me eat, that'd be great.
-
Nghe này, tôi vừa chi 10 đô la cho nhật ký đồ ăn thành thị ngon lành này, vì vậy nếu bạn bước sang một bên và để tôi ăn, điều đó thật tuyệt.
-
Other countries need to step aside in the Hong Kong protests with the Chinese government
-
Các quốc gia khác cần bước sang một bên trong cuộc biểu tình ở Hồng Kông với chính phủ Trung Quốc
Step Aside có nghĩa là tránh sang một bên, bước sang một bên
Một số cụm từ liên quan
Bảng dưới đây là các từ và cụm từ có liên quan đến Step Aside được studytienganh tổng hợp để người học tiện sử dụng trong các tình huống khác nhau của cuộc sống.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Step back |
lùi lại |
Step back, the wave is approaching! Hãy lùi lại đi, cơn sóng đang đến gần! |
Step down |
Bước xuống |
He Step Aside the stairs but unfortunately fell Anh ấy bước qua cầu thang nhưng không may bị ngã |
Step forward |
bước tới |
The moment he Step forward, I was able to close the box Đúng lúc anh ta bước tới, tôi đã đóng được chiếc hòm đó lại |
Step in |
bước vào |
Yesterday when I Step in that house, I saw a lot of surprises Hôm qua khi tôi bước vào ngôi nhà ấy, tôi thấy rất nhiều điều bất ngờ |
Step out |
Bước ra khỏi |
Hope one day I can step out of sight of the gangsters Hy vọng ngày nào đó tôi có thể bước ra khỏi tầm ngắm của những kẻ xã hội đen |
Step up |
bước lên |
Just step up, my parents are waiting at the top Cứ bước lên đi con, bố mẹ đang chờ ở phía trên |
Step to |
bước đến |
Can you step to here now to comfort me Anh có thể bước đến đây lúc này để an ủi tôi không |
Những kiến thức về Step Aside trên bài viết này hy vọng làm cho người học thấu hiểu và biết cách vận dụng vào trong thực tế cuộc sống. Để có thêm nhiều thông tin bổ ích giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bạn hãy đến với studytienganh mỗi ngày để được đồng hành nhé! Đội ngũ studytienganh cảm ơn bạn đã theo dõi, chúc bạn thành công trên con đường đã chọn!