"Cổ Vũ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Cổ Vũ trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Cổ Vũ là gì? Định nghĩa của cụm từ Cổ Vũ trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Cổ Vũ là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Cổ Vũ trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Cổ Vũ trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Cổ Vũ này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Cổ Vũ để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Cổ Vũ trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Cổ Vũ trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Cổ Vũ trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cổ Vũ trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Cổ Vũ trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Cổ Vũ trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Cổ Vũ trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Cổ Vũ có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Cổ Vũ trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Cổ vũ là một hành động dùng để chỉ những hoạt động khuyến khích, khích lệ người khác.
Trong tiếng anh,Cổ Vũ được viết là:
Cheer (verb)
Cách phát âm: UK /tʃɪər/
US /tʃɪr/
Nghĩa tiếng việt: cổ vũ, khích lệ
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Cổ Vũ trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Cổ Vũ tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- Everybody cheered as the winners received their medals.
- Dịch nghĩa: Mọi người reo hò khi những người chiến thắng nhận được huy chương của họ.
- She was cheering for the other side.
- Dịch nghĩa:Cô ấy đang cổ vũ cho phía bên kia.
- His speech was received with cheers and a standing ovation.
- Dịch nghĩa:Bài phát biểu của ông đã được đón nhận với sự cổ vũ và hoan nghênh nhiệt liệt.
- Her victory in the 400 meters earned her the biggest cheer of the afternoon.
- Dịch nghĩa: Chiến thắng của cô trong 400 mét đã mang lại cho cô sự cổ vũ lớn nhất trong buổi chiều.
- Lisa cheers for the winning team!
- Dịch nghĩa:Lisa cổ vũ cho đội chiến thắng!
- The audience clapped and cheered when he stood up to speak.
- Dịch nghĩa:Khán giả vỗ tay reo hò khi anh đứng lên phát biểu.
- Everybody clapped and cheered and you could see he was lapping it up.
- Dịch nghĩa:Mọi người vỗ tay và cổ vũ và bạn có thể thấy anh ấy đang vỗ tay.
- They cheered madly as the team came out onto the field.
- Dịch nghĩa:Họ đã cổ vũ điên cuồng khi cả đội bước ra sân.
- She demanded the resignation of the police chief, touching off loud applause and cheers in the audience.
- Dịch nghĩa:Cô yêu cầu cảnh sát trưởng từ chức, khiến khán giả vỗ tay và cổ vũ nồng nhiệt.
- This teachers' pleas for calm were greeted with cheers that would not have been out of place at a basketball game.
- Dịch nghĩa:Lời cầu xin bình tĩnh của các giáo viên này đã được chào đón bằng sự cổ vũ có thể không xảy ra ở một trận đấu bóng rổ.
- He was horrified to see thousands, who doubtless had once sat and cheered him, homeless and hungry.
- Dịch nghĩa:Anh kinh hoàng khi nhìn thấy hàng nghìn người, chắc chắn đã từng ngồi và cổ vũ anh, những người vô gia cư và đói khát.
- When Lieo saw them coming back in the boat, six of them, we all got together and gave three hearty cheers for them.
- Dịch nghĩa:Khi Lieo nhìn thấy họ trở lại thuyền, sáu người trong số họ, tất cả chúng tôi đã tập trung lại và cổ vũ nồng nhiệt cho họ.
- They have already cheered the good news, and they hope that it will hold its position until the end of the match.
- Dịch nghĩa:Họ đã hoan hô tin vui, và họ hy vọng rằng nó sẽ giữ vững vị trí của nó cho đến khi kết thúc trận đấu.
2. Một số từ liên quan đến từ Cổ Vũ trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Cổ Vũ trong tiếng anh là gì
Từ "cheer" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Cheerleader |
Hoạt náo viên. |
Cheerleading squad |
Đội cổ vũ. |
Cheerleading uniform |
Đồng phục cổ vũ. |
Cheerleader pompom |
Bông cổ vũ. |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Cổ Vũ trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Cổ Vũ trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!