Sleep On là gì và cấu trúc cụm từ Sleep On trong câu Tiếng Anh

Tiếp nối với chuỗi cụm động từ mà Studytienganh. vn đã mang lại cho các bạn, hôm nay chúng mình tiếp tục mang đến 1 cụm động từ khác đó là “ sleep on”. “ Sleep on” là một cụm động từ được sử dụng thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh nhưng bên cạnh đó vẫn còn nhiều bạn chưa hiểu rõ về nghĩa của “ sleep on”. Qua bài viết này chúng mình sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về “ sleep on” để từ đó các bạn có những hiểu biết về cụm động từ “ sleep on” nhé! Cùng kéo xuống bên dưới để theo dõi bài viết này của chúng mình nhé!

Bài viết này gồm 3 phần chính:

  • Phần 1: “ Sleep on” có nghĩa là gì? Ví dụ minh họa cho “ sleep on”
  • Phần 2: Cấu trúc và cấu tạo của “ sleep on”
  • Phần 3: Các cụm động từ khác và thành ngữ của “sleep on”

Chúng ta bắt đầu vào bài viết ngay bên dưới đây nhé!

 1. “ Sleep on” có nghĩa là gì? Ví dụ minh họa cho “ sleep on”

 

“ Sleep on” là cụm động từ của động từ “ sleep”. Nó được ghép lại bởi động từ “ sleep” và giới từ “on”. 

Sleep on được phiên âm theo phiên âm quốc tế IPA đó là:  /sliːp ɑːn /

Bên trên là phiên âm của “sleep on”, các bạn có thể sử dụng phiên âm này để đọc cho đúng nhất nhé! Ngoài ra nếu các bạn chưa tự tin vào khả năng phát âm của bản thân thì có thể sử dụng các trang từ điển nổi tiếng để nghe và đọc theo nhé! Hãy luyện tập và phát âm thật nhiều để có phát âm chuẩn “tây” nhất nhé.

 

sleep on

( Hình ảnh minh họa cho “ sleep on”)

 

“Sleep on” có nghĩa là nghĩ về thứ gì đó.

Ví dụ:

  •  My boss said he'd have to sleep on it when I asked her for a raise.
  • Sếp của tôi đã nói anh ấy sẽ nghĩ đến nó khi tôi yêu cầu tăng lương.
  •  

 

Ngoài ra “ sleep on” còn được hiểu là : Không đánh giá cao hoặc bỏ qua tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Don't sleep on this song—it's so good!
  • Đừng ngủ với bài hát này — nó rất hay! 
  •  
  • A lot of people slept on this team coming into the playoffs, but now everyone is waking up to how good they are.
  • Rất nhiều người đã không quan tâm khi đội này lọt vào vòng loại trực tiếp, nhưng bây giờ mọi người đang chú ý xem họ giỏi như thế nào.

 

“ Sleep on” còn được hiểu là: Tạm hoãn quyết định cho đến ngày hôm sau để người ta có thêm thời gian xem xét quyết định đó.

Ví dụ: 

  • Why don't you sleep on the offer and let us know your decision at night?
  • Tại sao bạn không nghĩ lại với lời đề nghị và cho chúng tôi biết quyết định của bạn vào buổi tối?
  •  
  • He’ll sleep on it and let you know tomorrow.
  • Anh ấy sẽ nghĩ lại điều đó và cho bạn biết vào ngày mai.
  •  
  • Can I sleep on it, and tell you my decision tomorrow?
  • Tôi có thể nghĩ kĩ nó và cho bạn biết quyết định của tôi vào ngày mai không?

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng của “ sleep on”

 

sleep on

( Hình ảnh minh họa về cách dùng của “ sleep on”)

 

Cụm động từ “sleep on” thường được sử dụng trong các cấu trúc sau: 

  • Sleep on something or someone: Không đánh giá cao hoặc bỏ qua tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh.
  • Sleep on it ( thành ngữ): được dùng để nói : nghĩ trước khi ra quyết định gì

Ví dụ: 

  • Don’t give me an answer now – sleep on it and tell me whenever you’re ready.
  • Đừng cho tôi câu trả lời ngay bây giờ - hãy nghĩ trước khi ra quyết định và nói với tôi bất cứ khi nào bạn sẵn sàng.

 

3. Các cụm động từ và thành ngữ về “ sleep”

 

sleep on

( Hình ảnh ví dụ về các thành ngữ của “sleep”)

 

Thành ngữ về “ sleep”

  • sleep it off: để ngăn chặn những tác động xấu của việc ăn quá nhiều thứ gì đó bằng cách ngủ trong thời gian bao lâu để chấm dứt những tác động đó
  • sleep like a log: ngủ rất ngon, không bị đánh thức bởi bất kỳ tiếng ồn nào:
  • go back to sleep!: được sử dụng để nói với ai đó vì không chú ý
  • go to sleep: Nếu cánh tay hoặc chân của bạn đã đi vào giấc ngủ, bạn không thể cảm thấy hoặc kiểm soát được nó, thường là do bạn đã ngồi hoặc nằm quá lâu ở một tư thế lạ.
  • put sth to sleep: giết một con vật ốm yếu hoặc rất già để nó không bị đau đớn nữa. 

 

Các cụm động từ khác với “ sleep”

 

  • sleep rough: ngủ bên ngoài vì bạn không có nhà và không có tiền
  • sleep tight: nói với ai đó sắp đi ngủ để nói với họ rằng bạn hy vọng họ ngủ ngon:
  • sleep around: quan hệ tình dục với nhiều người khác nhau mà không có mối quan hệ thân thiết hoặc lâu dài với bất kỳ ai trong số họ
  • sleep sth off: Nếu bạn ngủ để quên đi điều gì đó, đặc biệt là cảm giác nôn nao, bạn hãy đi ngủ để cảm thấy dễ chịu hơn khi thức dậy.
  • sleep through sth: Nếu bạn ngủ do nhiều tiếng ồn hoặc một hoạt động, nó sẽ không đánh thức bạn hoặc khiến bạn tỉnh táo
  • sleep in: ngủ muộn hơn bạn thường làm

 

Chúc các bạn có một buổi học thú vị và tiếp thu nhiều kiến thức mới! Cảm ơn đã theo dõi bài viết về “ sleep on” của Studytienganh.vn

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !