Give it a try là gì và cấu trúc cụm từ Give it a try trong câu Tiếng Anh
Bạn đang thắc mắc rằng trong giao tiếp tiếng Anh, nếu muốn động viên ai đó cố gắng hết sức của họ, không bỏ cuộc hay nản lòng khi làm một việc gì đó thì chúng ta phải nói mẫu câu như thế nào? Và cách sử dụng của chúng ra sao? Đừng lo, hôm nay hãy cùng chúng mình đi tìm hiểu cụm từ “Give it a try” để giải đáp những băn khoăn của bạn nhé.
1. Give it a try trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, give it a try được dùng để nói với một người đang băn khoăn, khúc mắc trong việc đưa ra quyết định nên hay không nên làm một việc gì đó có vẻ khó khăn hoặc mạo hiểm, để động viên họ rằng hãy cứ thử đi.
(Hình ảnh minh họa cho Give it a try trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
A: Recently I have a passion for dance. Do you think I should take a dancesport course?
-
B: Of course, give it a try!
-
-
A: Gần đây tôi có niềm đam mê với khiêu vũ. Bạn nghĩ tôi có nên tham gia một khóa học khiêu vũ thể thao không nhỉ?
-
B: Tất nhiên rồi, bạn hãy cứ thử xem sao!
-
A: I really want to confess to her.
-
B: Give it a try!
-
A: Tớ rất muốn tỏ tình cô ấy.
-
B: Cậu thử đi!
2. Các cụm từ thông dụng tương đương với Give it a try trong tiếng Anh
Ngoài give it a try, trong tiếng Anh còn rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa động viên, khuyến khích tương tự nó, cùng tìm hiểu thông qua các ví dụ sau đây ngay thôi.
a. Go for it: Hãy thử đi
Ví dụ:
-
A: Should I apply to study in Australia?
-
B: Go for it, I believe in you.
-
-
A: Tớ có nên nộp hồ sơ đi du học ở Úc không?
-
B: Hãy thử đi, tớ tin tưởng cậu.
b. It’s worth a shot: Nó đáng để thử một lần đấy
Ví dụ:
-
A: I wondered if I should experience the jungle race or not.
-
B: Sounds great! It’s worth a shot
-
A: Tôi băn khoăn việc mình có nên trải nghiệm cuộc đua trong rừng hay không.
-
B: Nghe hay quá! Nó đáng để thử đấy
c. Give it a shot: Cứ thử đi
Ví dụ:
-
Please dare to apply for the application right away, I know you are very suitable and love this kind of job.
-
Hãy mạnh dạn nộp hồ sơ ứng tuyển ngay đi, tớ biết cậu rất phù hợp và yêu thích dạng công việc này mà.
d. Why not?: Tại sao lại không nhỉ?
Ví dụ:
-
A: Can I take an acting class, honey?
-
B: Why not? Enjoy it!
-
A: Liệu em có thể đi học một lớp diễn xuất không anh yêu?
-
B: Tại sao lại không chứ? Hãy tận hưởng nó nhé!
e. Just do it: Cứ làm thôi
Ví dụ:
-
A: Should I apply to study in Australia?
-
B: Just do it.
-
-
A: Tớ có nên nộp hồ sơ đi du học ở Úc không?
-
B: Cứ làm thôi.
(Hình ảnh minh họa cho Give it a try trong tiếng Anh)
f. Have a go: Hãy thử đi
Ví dụ:
-
A: Should I apply to study in Australia?
-
B: Have a go, I believe in you.
-
-
A: Tớ có nên nộp hồ sơ đi du học ở Úc không?
-
B: Hãy thử đi, tớ tin tưởng cậu.
g. Take a shot: Cứ thử đi
Ví dụ:
-
A: Recently I have a passion for dance. Do you think I should take a dancesport course?
-
B: Of course, take a shot!
-
A: Gần đây tôi có niềm đam mê với khiêu vũ. Bạn nghĩ tôi có nên tham gia một khóa học khiêu vũ thể thao không nhỉ?
-
B: Tất nhiên rồi, bạn hãy cứ thử xem sao!
h. What are you waiting for?: Bạn còn chờ đợi gì nữa (mà không thử đi, không làm ngay đi)?
Ví dụ:
-
A: I have a stomachache. Should I go to the hospital to be checked?
-
B: Oh my god, what are you waiting for?
-
A: Tớ đang bị đau dạ dày. Có nên tới bệnh viện để kiểm tra không?
-
B: Trời ơi, cậu còn chần chừ gì nữa mà không đi ngay đi.
Như vậy, trong bài học ngày hôm nay chúng ta đã cùng tìm hiểu về cấu trúc Give it a shot trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng các bạn đã tiếp thu thêm lượng kiến thức cần thiết và biết cách vận dụng chúng trong cuộc sống. Chúc bạn học tốt và thật chăm chỉ để đạt được mục tiêu nhé!