Hang Over là gì và cấu trúc cụm từ Hang Over trong câu Tiếng Anh
“Hang Over” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Hang Over” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Hang Over trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh hoạ cho định nghĩa của Hang Over trong Tiếng Việt)
-
Hang over có nghĩa Tiếng Việt là những mối nguy hiểm hoặc nghi ngờ tồn tại ở một tính huống hoặc một hoàn cảnh.
-
Hang Over ở dạng quá khứ hay hoàn thành đều có dạng là Hung Over
-
Hang Over trong câu Tiếng Anh chỉ một một cấu trúc: Hang over sth, có lớp nghĩa tương tự nghĩa gốc của cụm động từ này.
Ví dụ:
-
When she started the project, she knew that uncertain hang over it, but she still worked for you.
-
-
Khi bắt đầu dự án, cô ấy biết rằng sự không chắc chắn sẽ đeo bám nó, nhưng cô ấy vẫn làm việc cho bạn.
-
Her parents don’t allow her to pursue this job because there are many risks hanging over it.
-
-
Cha mẹ cô không cho phép cô theo đuổi công việc này vì có rất nhiều rủi ro đeo bám nó.
-
The movie is about a girl who had to do a job which threats always hang over, to earn money saving her mom’s life.
-
-
Phim kể về một cô gái phải làm một công việc luôn bị đe dọa, để kiếm tiền cứu mạng mẹ cô.
-
Many rich people started set up by a plan which risks hang over, but they had been successful.
-
-
Nhiều người giàu bắt đầu lập ra một kế hoạch có nhiều rủi ro, nhưng họ đã thành công.
-
Risks had hung over many of their projects, but they have never given up. As a result, they are famous right now.
-
-
Sự rủi ro luôn đeo bám rất nhiều dự án của họ, nhưng họ chưa bao giờ bỏ cuộc. Kết quả là, hiện tại họ rất nổi tiếng.
2. Từ vựng có liên quan đến Hang Over trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho từ vựng có liên quan đến Hang Over trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
baneful |
gây hại hoặc rắc rối. |
poisoned chalice |
thứ gì đó có vẻ rất tốt khi nó được nhận lần đầu tiên, nhưng trên thực tế lại gây hại rất lớn cho người nhận nó. |
black spot |
một nơi trên con đường được coi là nguy hiểm vì một số vụ tai nạn đã xảy ra ở đó. |
brinkmanship |
hoạt động, đặc biệt là trong chính trị, cố gắng đạt được những gì bạn muốn bằng cách nói rằng nếu bạn không đạt được nó, bạn sẽ làm điều gì đó nguy hiểm. |
calculated risk |
một rủi ro mà bạn cho là đáng chấp nhận bởi vì kết quả, nếu nó thành công, sẽ rất tốt. |
chancy |
liên quan đến khả năng điều gì đó xấu xảy ra |
death trap |
một thứ gì đó rất nguy hiểm và có thể gây chết người. |
death warrant |
một cái gì đó dẫn đến cái chết của một người nào đó hoặc sự hủy diệt hoàn toàn của một người nào đó hoặc một cái gì đó |
death-defying |
rất nguy hiểm |
desperate |
rất nghiêm trọng hoặc tồi tệ |
dicey |
hơi nguy hiểm hoặc không chắc chắn |
dodgy |
có khả năng thất bại hoặc gây ra sự cố |
double threat |
thứ gì đó có hai đặc điểm hoặc bộ phận nguy hiểm hoặc khó chịu |
extreme sport |
một môn thể thao rất nguy hiểm và thú vị, ví dụ như nhảy dù và nhảy bungee |
fall into the wrong hand |
một kẻ nguy hiểm hoặc kẻ thù bắt đầu sở hữu hoặc kiểm soát một thứ nguy hiểm |
firetrap |
(một phần của) tòa nhà dễ bị cháy nếu hỏa hoạn |
gamble |
làm điều gì đó có rủi ro có thể dẫn đến mất tiền hoặc thất bại, hy vọng có được tiền hoặc đạt được thành công |
hazmat suit |
một bộ quần áo che toàn bộ cơ thể và quần áo khác, được mặc để bảo vệ khỏi các chất nguy hiểm như hóa chất độc hoặc vi rút lây nhiễm |
high-risk |
liên quan đến một lượng rủi ro lớn hơn bình thường |
hostage to fortune |
một hành động hoặc tuyên bố có thể tạo ra vấn đề cho bạn sau này |
intimidate |
sợ hãi hoặc đe dọa ai đó, thường là để thuyết phục họ làm điều gì đó mà bạn muốn họ làm |
inevacuate |
để di chuyển hoặc di chuyển mọi người đến một nơi nào đó an toàn bên trong một tòa nhà, khi có nguy hiểm bên ngoài hoặc trong một phần khác của tòa nhà |
jaw |
một cái gì đó nguy hiểm |
kryptonite |
thứ gì đó làm tổn thương hoặc gây tổn hại cho người hoặc vật thường có vẻ mạnh |
lethal |
có khả năng gây ra hoặc gây chết người; cực kỳ nguy hiểm |
menace |
một cái gì đó có thể gây hại |
on/under pain of death |
Nếu bạn phải làm điều gì đó trên / dưới sự đau đớn của cái chết (on/under pain of death), bạn sẽ bị giết nếu bạn không làm điều đó |
parlous |
rất xấu, nguy hiểm hoặc không chắc chắn |
(Hình ảnh minh họa cho Hang Over)
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Hang Over” rồi đó. Tuy chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Hang Over” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.