Shoot Out là gì và cấu trúc cụm từ Shoot Out trong câu Tiếng Anh
Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Shoot out – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Shoot out
1. Shoot out là gì
Shoot out như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Shoot out rất dễ phân tích.
Phần thứ nhất là động từ Shoot, được phiên âm là /ʃuːt/ và phần thứ hai là giới từ Out, được phiên âm là /aʊt/.
Shoot out - bắn vào nhau cho đến khi một trong các nhóm hoặc người đó chết hoặc bị đánh bại (dùng cho các nhóm đối lập hoặc những người được trang bị súng bắn ra)
Shoot out - chiến đấu chống lại ai đó bằng súng, đặc biệt là cho đến khi một bên bị giết hoặc bị đánh bại
Shoot-out: Một cuộc chiến đấu bằng súng cho đến khi một bên bị giết hoặc bị đánh bại
Hình ảnh minh hoạ cho Shoot out
2. Ví dụ minh hoạ cho Shoot out
- Unfortunately, there was a large number of people who were killed in a shoot-out on that day.
- Thật không may, có một số lượng lớn người đã thiệt mạng trong một vụ xả súng vào ngày hôm đó.
- Facing that disturbance, the police made a decision to shoot it out.
- Trước sự xáo trộn đó, cảnh sát đã ra quyết định xử bắn.
Hình ảnh minh hoạ cho Shoot out
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
A fight to the finish |
Một cuộc chiến để kết thúc
(tình huống trong đó hai nhóm hoặc người có ý định chiến đấu cho đến khi một bên bị đánh bại) |
Action stations |
Tình huống mà bạn sẵn sàng nhất có thể để thực hiện một nhiệm vụ mà bạn đã chuẩn bị cho |
Action stations! |
Được sử dụng để nói với mọi người rằng hãy sẵn sàng ngay lập tức để làm những công việc cụ thể mà họ đã được giao để làm |
Bellicosity |
Hành vi hoặc cách thức của một người muốn chiến đấu hoặc bắt đầu chiến tranh |
Blood diamond |
Một viên kim cương (= một loại đá quý trong suốt) đã được khai thác (= đưa lên khỏi mặt đất) ở một khu vực có chiến tranh hoặc giao tranh và được bán để lấy tiền tiếp tục chiến đấu |
Bloodletting |
Giết chóc và bạo lực, đặc biệt là giữa các nhóm kẻ thù tham gia vào một cuộc tranh cãi đã tồn tại trong một thời gian dài; tình huống một công ty giảm số lượng người làm việc cho nó |
Boots on the ground |
Binh lính, cảnh sát, v.v. Hiện diện thực tế ở đâu đó trong hoạt động của quân đội hoặc cảnh sát |
Brawl |
Ẩu đả
(một cuộc chiến ồn ào, thô bạo, không kiểm soát) |
Buffer zone |
Vùng đệm
(một khu vực nhằm ngăn cách hai đội quân đang chiến đấu; một khu vực đất ngăn cách hai khu vực khác và được thiết kế để ngăn chặn giao tranh hoặc tác hại đến với một thứ gì đó) |
Civil war |
Nội chiến
(một cuộc chiến do các nhóm người khác nhau sống trong cùng một quốc gia gây ra) |
Combat |
Chiến đấu
(một cuộc chiến, đặc biệt là trong một cuộc chiến tranh) |
Come close to blows |
Gần như bắt đầu chiến đấu |
Come to blows |
Để có một cuộc chiến thể xác hoặc một cuộc tranh cãi nghiêm trọng với ai đó |
Conflict |
Cuộc xung đột
(sự bất đồng tích cực giữa những người có quan điểm hoặc nguyên tắc đối lập) |
Counterinsurgency |
Phản loạn
(hành động quân sự do chính phủ thực hiện để ngăn chặn các cuộc tấn công của các nhóm nhỏ binh lính hoặc chiến binh phản đối chính phủ) |
Disturbance |
Xáo trộn
(điều gì đó làm gián đoạn ai đó hoặc khiến ai đó cảm thấy lo lắng; bạo lực hoặc rắc rối) |
Do battle |
Để chiến đấu hoặc tranh luận một cách nghiêm túc |
Dogfight |
Một cuộc chiến giữa hai máy bay quân sự bay rất nhanh và rất gần nhau; một cuộc chiến giữa những con chó, thường được tổ chức như một trò giải trí bất hợp pháp |
Duellist |
Trong quá khứ, một người đã đánh nhau trong một cuộc đấu tay đôi (= một cuộc chiến chính thức giữa hai người, sử dụng vũ khí, thường là vì một người xúc phạm người kia); một trong hai người hoặc đội đang chiến đấu, cạnh tranh hoặc tranh cãi với nhau |
Firefight |
Cuộc đọ súng
(một cuộc giao tranh, thường là bất ngờ, giữa các nhóm binh sĩ đối lập, trong đó họ bắn vào nhau) |
Fisticuffs |
Chiến đấu trong đó mọi người đánh nhau bằng nắm đấm của họ |
Friendly fire |
Trong chiến tranh, bắn trúng bạn từ phía bạn, không phải từ kẻ thù |
Go toe to toe/ Stand toe to toe/ Be toe to toe |
Sẵn sàng hoặc có thể cạnh tranh hoặc chiến đấu với ai đó một cách mạnh mẽ, mạnh mẽ, kiên quyết |
He who fights and runs away, lives to fight another day |
Từng nói rằng rời bỏ một hoàn cảnh khó khăn có thể là một quyết định đúng đắn và có thể chấp nhận được |
Join battle |
Bắt đầu chiến đấu |
Knock-down-drag-out |
Một cuộc đấu khẩu hoặc tranh cãi loại trực tiếp hoặc tranh cãi là rất nghiêm trọng và tiếp tục trong một thời gian dài |
Bài học về Shoot out đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Shoot out thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Shoot out. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Shoot out. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!