Hold Out là gì và cấu trúc cụm từ Hold Out trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể của cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý khi sử dụng cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh? Đi sau “Hold Out” là danh từ hay động từ? Cách phát âm của cụm từ “Hold Out” là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu một cách đầy đủ và chi tiết những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho tất cả các thắc mắc, câu hỏi có liên quan đến cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh. Tin rằng sau bài viết này bạn có thể sử dụng đúng, chính xác và hiệu quả cụm từ “Hold Out”. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bạn có thể dễ dàng hiểu và truyền tải kiến thức trực quan, sinh động hơn. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập thêm theo một số phương pháp học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ trong bài viết. Chúng sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc cải thiện kỹ năng cũng như kết quả của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh)
1.“Hold Out” nghĩa là gì?
Động từ HOLD và giới từ OUT là hai từ tiếng Anh cực quen thuộc mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều biết. Vậy “Hold Out” có nghĩa là gì? Nếu Hold là giữ là OUT là ngoài thì “Hold Out” có phải là giữ ngoài? “Hold Out” là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được biết đến với nghĩa chỉ việc kéo dài thời gian đặc biệt là trong các hoạt cảnh cụ thể. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về sự xuất hiện của “Hold Out” trong các câu tiếng Anh và cách sử dụng của cụm từ này.
Ví dụ:
- They can stay there as long as we hold out.
- Chúng sẽ ở đó đến lúc mà chúng ta vẫn cầm cực được.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh)
Về phát âm, “Hold Out” có cách phát âm khá đơn giản. “Hold Out” được phát âm là /həʊld aʊt/. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của cụm từ này. Không có sự phân biệt trong cách phát âm của “Hold Out” ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Bạn có thể đọc nối các âm để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và gần gũi hơn. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng “Master” được cách đọc của cụm từ “Hold Out”.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Hold Out” trong câu tiếng Anh.
Có 3 cấu trúc khác nhau đi kèm với cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh. Trong cấu trúc đầu tiên, “Hold Out” sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh thể hiện hai ý nghĩa. Nghĩa đầu tiên, “Hold Out” được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian, cầm cự trong một tình huống khó khăn. Nghĩa thứ 2, “Hold Out” được sử dụng để chỉ việc vượt qua, sống sót sau một trường hợp đặc biệt khó khăn và nguy hiểm. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này qua các ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- We can stay here for as long as our supplies hold out.
- Chúng ta vẫn có thể ở đây cho đến lúc nguồn cung cấp chúng ta không cầm cự được nữa.
- The rebels held out in the mountains for several years.
- Các phiến quân đã cầm cự trên núi trong vài năm.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh)
Cấu trúc thứ hai đi kèm với cụm từ “Hold Out” đó là:
HOLD OUT something
Cấu trúc này được dùng để chỉ hành động đưa ra một tia hy vọng, một cơ hội cho một ai đó.
Ví dụ:
- Doctors hold out little hope of her recovering.
- Bác sĩ đã cung cấp một tia hy vọng nhỏ trong việc hồi phục của cô ấy.
Cuối cùng, cấu trúc đi kèm với “Hold Out” được dùng để chỉ việc đặt thứ gì đó vào tay hoặc vào trong cách tay bạn. Bạn có thể tự đặt thêm ví dụ để hiểu hơn về cách dùng này
“Hold Out” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Vì nghĩa của “Hold Out” rất đa dạng nên tùy theo văn cảnh cụ thể bạn có thể dịch cụm từ này sao cho hợp lý. Luyện tập thêm để thành thạo “Hold Out” nhé!
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Hold Out” trong tiếng Anh.
Chúng mình có tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến “Hold Out” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong bài của mình. Chúng mình đã tổng hợp lại thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng tra cứu và tìm kiếm.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Survive |
Sống sót |
Deal with |
Đối mặt với |
Hold on |
Giữ chặt, bám chắc |
Tragedy |
Thảm cảnh |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Chúc bạn luôn may mắn, thành công và tự tin trong những dự định sắp tới của mình bạn nhé!