Take In là gì và cấu trúc cụm từ Take In trong câu Tiếng Anh
TAKE IN có nghĩa là gì? Cách sử dụng của TAKE IN là gì? Nên chú ý những gì khi sử dụng cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh? Cách phát âm cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc đi kèm với TAKE IN?
TAKE IN và những kiến thức xoay quanh cụm từ này: cách phát âm, nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm, lưu ý khi sử dụng sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ và chi tiết trong bài viết dưới đây. Để bạn có thể dễ dàng hiểu và nắm bắt thêm về kiến thức được truyền tải trong bài, chúng mình có sử dụng những ví dụ Anh - Việt hấp dẫn cùng các hình ảnh minh họa. Hy vọng bạn có thể thu thập thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị trong bài viết ngày hôm nay. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh)
Chúng mình đã hệ thống hóa lại kiến thức về TAKE IN qua 3 phần nhỏ dưới đây. Phần 1: TAKE IN nghĩa là gì? Trong phần này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa phổ biến nhất của TAKE IN và cấu trúc cũng như định dạng của từ. Phần 2: Cấu trúc và cách dùng của cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh. Trong phần này bạn có thể tìm thấy mẹo phát âm từ TAKE IN, cấu trúc cách dùng kèm theo những ví dụ minh họa sinh động. Cuối cùng, phần 3: từ vựng liên quan đến cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh. Phần này sẽ có bảng liệt kê những từ cùng chủ đề với TAKE IN để bạn có thể tham khảo thêm. Cùng theo dõi và đồng hành với chúng mình qua bài viết dưới đây!
1.TAKE IN nghĩa là gì?
TAKE IN là một cụm động từ khá phổ biến mà được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Bạn đã biết TAKE IN nghĩa là gì chưa? Được biết đến và sử dụng nhiều nhất với nghĩa chỉ sự hiểu hoặc đã nắm bắt được một vấn đề, một đoạn văn, bài luận hay một đoạn hội thoại nào đó. Nếu như tìm kiếm trên Google, TAKE IN sẽ nhận được kết quả dịch có nghĩa là nhận vào. Tuy nhiên đây không phải nghĩa của cụm động từ nên bạn cần chú ý hơn đến cách sử dụng của nó.
(Hình ảnh minh họa của cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh)
Không nhận được quá nhiều sự chú ý tuy nhiên TAKE IN lại có những nghĩa rất hữu dụng trong các bài văn, bài viết hằng ngày. Được tạo nên từ những thành phần đơn giản như động từ TAKE và giới từ IN. Nghĩa của cụm động từ TAKE IN lại dường như không liên quan đến nghĩa của động từ gốc: TAKE là lấy.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này qua các tài liệu tiếng Anh, các video tiếng Anh. Như vậy bạn không thể trau dồi cho mình được thêm nhiều kiến thức bổ ích mà còn có thể cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nâng cao vốn từ vựng của mình.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh
Đầu tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh. Được tạo thành từ những từ đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ này. Bạn có thể đọc nối phụ âm cuối (ending sound) của từ TAKE là /k/ với giới từ IN để tạo nên ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Bạn có thể nghe đi nghe lại cách phát âm của từ này qua các video, clip tiếng Anh và lặp lại theo để có thể chuẩn hóa hơn phát âm của mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh)
Cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất của cụm từ này là
TAKE somebody/ something IN
Tuy nhiên lại có nhiều nghĩa khác nhau. Với những câu chỉ người, TAKE IN mang nghĩa chỉ sự cho phép hoặc mời ai đó ở lại nhà bạn. Đặc biệt nếu bạn là cảnh sát, TAKE IN mang nghĩa bắt giữa, áp giải ai đó về sở cách sát để hỏi thêm thông tin. Hoặc được dùng để khiến ai đó tin vào một thứ không có thật. Bạn có thể tham khảo qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- He was homeless, so we took him in our house.
- Anh ấy không có nhà nên chúng tôi cho phép anh ấy ở trong nhà mình.
- She takes me completely in her story.
- Cô ấy khiến tôi tin hoàn toàn vào câu chuyện của mình.
Ngoài ra, còn có nhiều cách sử dụng khác của cụm từ này. Bạn có thể tham khảo thêm tại các trang mạng online uy tín hoặc từ điển thông dụng.
3.Một số từ vựng liên quan đến TAKE IN trong tiếng Anh.
Cuối cùng, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng cùng chủ đề với cụm từ TAKE IN trong tiếng Anh. Bạn có thể kết hợp sử dụng những từ này trong các bài văn, bài viết, bài nói của mình. Chúng mình đã liệt kê trong bảng dưới đây để bạn có thể tiện theo dõi và tìm hiểu.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Understand |
Hiểu |
Misunderstand |
Không hiểu |
Invite |
Mời |
Believe |
Tin tưởng |
Cover |
Bao gồm. bao bọc |
Bạn nên tìm hiểu lại về cách phát âm cũng như cách sử dụng cụ thể của những từ này tại các nguồn uy tín. Như vậy bạn có thể áp dụng chúng trong nhiều trường hợp hơn và tránh những sai sót.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này của chúng mình. Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!