Dip Into là gì và cấu trúc cụm từ Dip Into trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ - dip into trong tiếng Anh. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Định nghĩa - dip into trong tiếng Anh là gì?
Dip into trong tiếng Anh được phát âm là /dɪp ˈɪn.tuː/, bao gồm những ý nghĩa như sau:
1.1. Đọc các phần nhỏ của sách hoặc tạp chí một cách lướt qua, xem qua chứ không đọc tất cả
Ví dụ:
-
Exams are approaching so I can't review all the books but can only dip into them. I regret not having worked harder.
-
Kỳ thi đang đến rất gần nên tôi không thể ôn tập hết tất cả các cuốn sách mà chỉ có thể đọc lướt qua chúng. Tôi rất hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn.
-
-
It's the new version of this book you just need to dip into. Save time, right?
-
Đó là phiên bản mới của cuốn sách này mà bạn chỉ cần đọc lướt qua. Thật tiết kiệm thời gian, đúng không?
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc Dip into trong tiếng Anh)
1.2. Rút tiền từ tài khoản tiết kiệm, chi tiêu một phần của số tiền mà bạn đang giữ hoặc tiết kiệm
Ví dụ:
-
I've had to dip into my savings account to pay for the album I ordered last week.
-
Tôi đã phải rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của tôi để trả cho album mà tôi đã đặt hàng tuần trước.
-
Finance department says they will have to dip into reserves to pay for the salary increases.
-
Bộ phận tài chính cho biết họ sẽ phải trích lập dự phòng để trả cho việc tăng lương.
2. Một số cụm từ đồng nghĩa với Dip into trong tiếng Anh
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Flip through |
Xem nhanh, lướt qua nhanh các trang của tạp chí, sách... |
|
Glance at |
Một cái nhìn nhanh chóng, lén lút, dứt khoát |
|
Glance over |
Một cái nhìn nhanh chóng, lén lút, dứt khoát |
|
Leaf through |
Lật nhanh các trang sách hoặc tạp chí, chỉ đọc một chút trong đó |
|
Run through |
Xem xét, kiểm tra hoặc giải quyết một số việc, đặc biệt nhanh chóng |
|
Skim |
Đọc hoặc xem xét điều gì đó một cách nhanh chóng để hiểu các điểm chính mà không cần nghiên cứu chi tiết |
|
Thumb through |
Lật nhanh các trang của một cuốn sách hoặc tạp chí và chỉ đọc những phần nhỏ |
|
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc Dip into trong tiếng Anh)
3. Một số thành ngữ phổ biến với Dip into trong tiếng Anh
Thành ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Dip (sth) into sth |
Đặt tay vào hộp đựng, thùng... và lấy thứ gì đó ra |
|
Dip into your pocket |
Chi tiêu một số tiền của bạn cho một số thứ |
|
Dip a/your toe into sth |
Bắt đầu rất cẩn thận để làm hoặc tham gia vào một cái gì đó mà bạn chưa có kinh nghiệm |
|
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “dip into” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!