Brass nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong tiếng anh, chúng ta đã học qua rất nhiều các loại chất, kim loại và phi kim khác nhau như đồng, bạc, kẽm, nhôm….Trong bài viết ngày hôm nay, chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn một loại kim loại thuộc lĩnh vực trên với tên gọi “Brass”. Điểm qua bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết cũng như ý nghĩa của từ vựng này nhé.
1.Brass trong tiếng anh nghĩa là gì?
(brass nghĩa là gì )
Trong tiếng anh, Brass vừa đóng vai trò là danh từ vừa là tính từ và đôi khi nó cũng được xem là một tiếng lóng. Về chi tiết, Brass được biết đến nhiều nhất khi dịch ra tiếng việt gọi là đồng thau hay các đồ vật, nhạc cụ được làm bằng chất đồng thau. Ngoài ra, trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể gọi từ này theo nghĩa tiếng lóng là tiền hoặc sự vô liêm sỉ, hỗn xược.
Ví dụ:
- My house's door handles were made of brass. It's really looking good.
- Tay nắm cửa của nhà tôi được làm bằng đồng thau. Nó thực sự trông rất tốt.
- She plays in the brass section of the orchestra.
- Cô ấy chơi phần kèn đồng của dàn nhạc.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Để giúp các bạn nắm chắc và hiểu rõ hơn về bản chất của Brass trong tiếng anh thì ở phần này chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt cũng như cụm từ của Brass.
Brass ( Danh từ)
Phát âm: Brass theo anh-anh: /brɑːs/
theo anh-mỹ: /bræs/
Nghĩa tiếng anh: A yellowish alloy of copper and zinc, sometimes including small amounts of other metals, but usually 67% copper and 33 percent zinc or ornaments, objects, or utensils made of this alloy.
Nghĩa tiếng việt: Hợp kim màu vàng của đồng và kẽm, đôi khi bao gồm một lượng nhỏ các kim loại khác, nhưng thường là 67% đồng và 33% kẽm hoặc đồ trang trí, đồ vật hoặc đồ dùng làm bằng hợp kim này.
Ví dụ:
- This table is made of brass, so it looks very sturdy and classy.
- Chiếc bàn này được làm bằng đồng thau nên nhìn rất chắc chắn và đẳng cấp.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể hiểu Brass theo nghĩa tính từ như sau.
Brass (Tính từ)
Nghĩa tiếng anh: (of a musical instrument) made of a metal tube bent into a particular shape and played by blowing.
Nghĩa tiếng việt: (của một loại nhạc cụ) làm bằng một ống kim loại được uốn cong thành một hình dạng cụ thể và chơi bằng cách thổi.
Ví dụ:
- Nowadays, the trumpet is a brass instrument.
- Ngày nay, kèn là nhạc cụ bằng đồng.
(Hình ảnh nhạc cụ làm bằng đông thau)
Một số cụm từ của Brass chúng ta cần nhớ:
Brass monkey weather (idiom) : Thời tiết thật lạnh!
Get down to brass tacks: Đi sâu vào bản chất của vấn đề.
3.Ví dụ anh việt
Trong phần này, chúng mình sẽ đưa ra nhiều các ví dụ sử dụng Brass trong câu, các bạn cùng điểm qua các ví dụ cụ thể dưới đây nhé.
Ví dụ:
- Our country has extensive manufacturers of heavy machinery, electric supplies, brass and copper products and silk goods.
- Ở nước ta, có nhiều nhà sản xuất máy móc hạng nặng, vật tư điện, sản phẩm đồng thau và đồng và hàng lụa.
- The microphonic portion of the transmitter is contained in a thin cylindrical box or case of brass, the inner curved surface of which is covered with an insulating layer of paper.
- Phần vi âm của máy phát được chứa trong một hộp hoặc hộp hình trụ mỏng bằng đồng thau, bề mặt cong bên trong được bao phủ bởi một lớp giấy cách nhiệt.
- That was an elaborate construction of polished brass, and, contrary to the usual custom, seems to have been placed in the centre of the altar-step, long branches stretching out towards the four cardinal points, bearing smaller candles.
- Đó là một công trình xây dựng tinh xảo bằng đồng thau đánh bóng, và trái với phong tục thông thường, dường như được đặt ở trung tâm của bậc thềm bàn thờ, những cành dài vươn ra phía bốn điểm chính, mang những ngọn nến nhỏ hơn.
- You should know about various kinds of magnets, some of which attract gold, others silver, brass, lead; even some which attract flesh, water, fishes.
- Bạn nên biết rằng các loại nam châm, một số hút vàng, một số khác bằng bạc, đồng thau, chì; thậm chí một số loài thu hút thịt, nước, cá.
- Some countries now have increasingly prospered, thanks to lime quarries, lead, copper and zinc mines, smelting works, a shot manufactory, copper, brass, iron and zinc works; brewing, tanning and mineral water, flannel and cement works.
- Một số quốc gia ngày càng phát đạt nhờ mỏ vôi, mỏ chì, đồng, kẽm, công trình luyện kim, xưởng bắn, công trình đồng, thau, sắt, kẽm; các công trình sản xuất bia, thuộc da và nước khoáng, flannel và xi măng.
(các loại đồng thau)
4. Từ vựng cụm từ liên quan
Bên cạnh những thông tin cần thiết ở phần trước thì ở đây chúng mình cũng đã tổng hợp lại một số từ vựng cụm từ liên quan đến Brass trong tiếng anh, các bạn đọc theo dõi bảng dưới đây nhé.
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ |
percussion instruments |
nhạc cụ gõ |
brass lamps |
đèn đồng |
top brass |
đồng thau hàng đầu |
group of brasses. |
nhóm đồng thau |
brass button |
nút đồng |
brass cartridge |
hộp mực đồng |
brass chandelier |
đèn chùm đồng |
brass band |
kèn đồng |
brass knuckles |
đốt ngón tay bằng đồng |
brass neck |
cổ đồng |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Brass trong tiếng anh, hy vọng với những gì chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn