“Churn Out” là gì và cấu trúc cụm từ “Churn Out” trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Churn Out” trong tiếng Anh hay cuộc sống hằng ngày chưa? Đã bao giờ bạn tự hỏi “Churn Out” có nghĩa là gì? Cấu trúc nào đi cùng với “Churn Out”? Sau “Churn Out” là danh từ hay tính từ? Cách phát âm đúng chuẩn 10 điểm của “Churn Out” là gì?
“Churn Out” và tất cả những kiến thức có liên quan đến “Churn Out” sẽ được chúng mình giới thiệu một cách chi tiết và đầy đủ trong bài viết hôm nay. Tất tần tật từ cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm,.... đều sẽ hội tụ đầy đủ trong bài viết này. Chắc chắn rằng sau bài viết này bạn sẽ có thể “master” cụm từ “Churn Out” và sử dụng nó trong nhiều bài văn, bài viết của mình. Nhằm giúp bạn có thể nhanh chóng tìm hiểu và ghi nhớ kiến thức, chúng mình đã sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa cho kiến thức trong bài trở nên trực quan và sinh động. Bên cạnh đó bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều mẹo học tiếng Anh hữu ích được chia sẻ trong bài viết. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ với www.studytienganh.com .
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Churn Out” trong tiếng Anh)
1.“Churn Out” nghĩa là gì?
“Churn Out” là một cụm từ được sử dụng nhiều trong các đoạn hội thoại trong tiếng Anh. Vậy “Churn Out” có nghĩa là gì? Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ Churn - khuấy động và giới từ Out - ra ngoài. Vậy “Churn Out” có phải có nghĩa là khuấy động đám đông? Tuy nhiên nghĩa của cụm từ “Churn Out” lại không có bất kỳ sự liên quan nào đến nghĩa của động từ chính. “Churn Out” là một cụm động từ trong tiếng Anh. Nghĩa của “Churn Out” là sản xuất ồ ạt. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách xuất hiện của “Churn Out” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- This company churns this toy out.
- Công ty đó sản xuất ồ ạt loại đồ chơi này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Churn Out” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm. “Churn Out” được phát âm là /tʃɜːrn aʊt/ trong tiếng Anh. Đây là cách phát âm duy nhất của cụm từ này. Không có sự phân biệt quá nhiều trong cách phát âm của “Churn Out” trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Khi phát âm cụm từ này bạn cần chú ý hơn đến việc phát âm các âm cuối của cụm từ này. Tùy theo các ngữ cảnh, hoạt cảnh cụ thể bạn có thể tham khảo để phát âm sao cho đúng nhà phù hợp nhất. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp đi lặp lại nghĩa của cụm từ “Churn Out” trong các từ điển uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện và chuẩn hóa khả năng phát âm của mình.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Churn Out” trong câu tiếng Anh là gì?
Chỉ có duy nhất một cách sử dụng của cụm từ “Churn Out” được liệt kê trong từ điển Oxford. Cụ Thể, trong cách dùng này, “Churn Out” được dùng để chỉ việc sản xuất rất nhanh một thứ gì đó với số lượng lớn. Thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực. Áp dụng cấu trúc sau:
Churn something out
Trong cấu trúc này, something ở dạng danh từ hoặc cụm danh từ. Bạn không thể thay thế something thành doing something. Tham khảo thêm về cách dùng này của “Churn Out” qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- She churns out the novels at the rate of 3 a years.
- Cô ấy xuất bản tiểu thiếu với tốc độ 3 cuốn 1 năm.
- The company churns out the jacket at the rate of 3000 a month.
- Công ty sản xuất nhanh áo khoác với tốc độ 3000 chiếc một tháng.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Churn Out” trong tiếng Anh)
Trong cấu trúc này, “Churn Out” được sử dụng nhiều trong các trường hợp giao tiếp vì không có tính trang trọng cao. Bạn có thể luyện tập thêm về điều này để thành thạo hơn.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Churn Out” trong tiếng Anh?
Chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng có liên quan, cùng chủ đề hoặc đồng nghĩa với “Churn Out” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong các bài nói, bài viết của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự tìm thêm một số từ vựng cùng trường từ vựng này và chia sẻ với chúng mình. Hãy cố gắng tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm và cách sử dụng cụ thể của mỗi từ để tránh trường hợp sai và tránh mắc những lỗi cơ bản bạn nhé. Chúng mình đã tổng hợp lại thành bảng dưới đây để bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm và tra cứu từ vựng.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Produce |
Sản xuất |
Speed |
Tốc độ |
Increase |
Tăng nhanh |
Profit |
Lợi nhuận |
Finance |
Tài chính |
Economic |
Kinh tế |
Cảm ơn bạn vì đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy theo dõi studytienganh để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới và thú vị hơn bạn nhé. Kiên trì chính là chìa khóa để bạn có thể chinh phục thêm nhiều đỉnh cao mới mỗi ngày. Chúc bạn luôn vui vẻ, may mắn và thành công!