Log On là gì và cấu trúc cụm từ Log On trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “Log on” nghĩa là gì nhé!
1. Log On nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa
LOG ON tiếng Anh được phát âm theo Anh - Anh là /lɔɡ ɒn/, để có thể nắm được cách phát âm chuẩn của log on được rõ ràng hơn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé! Cụm từ LOG ON nghĩa phổ biến là "đăng nhập để bắt đầu sử dụng hệ thống hoặc chương trình máy tính bằng cách cung cấp mật khẩu" chúng ta hãy cùng theo dõi thêm những ví dụ sau đây để hiểu thêm về log on nhé
Ví dụ:
-
About 55,000 gamers have been logging on every day since the website appeared last month.
-
Khoảng 55.000 game thủ đã đăng nhập mỗi ngày kể từ khi trang web này xuất hiện vào tháng trước.
2. Một số ví dụ với LOG ON
Hình ành minh họa
-
After a hellish day at work or spat with your guy, Did you log on to his Twitter?
-
Sau một ngày tồi tệ tại nơi làm việc hoặc đánh nhau với anh chàng của bạn, bạn có đăng nhập vào Twitter của anh ấy không?
-
My customers pay to log on and gossip with other users
-
Khách hàng của tôi trả tiền để đăng nhập và buôn chuyện với những người dùng khác
-
Log on to Netflix, with 10 more sites devoted to macabre movies
-
Đăng nhập vào Netflix, với 10 trang khác dành cho các bộ phim rùng rợn
-
She needs to log on to your home page
-
Cô ấy cần đăng nhập vào trang chủ của bạn
-
I tap in my password before I log on
-
Tôi nhấn vào mật khẩu của mình trước khi đăng nhập
-
Press control, alt, delete to log on to all the computer
-
Nhấn điều khiển, thay thế, xóa để đăng nhập vào tất cả máy tính
-
Log on using my name and password
-
Đăng nhập bằng tên và mật khẩu của tôi
-
You set the log on the ground and shaved off the bark
-
Bạn đặt khúc gỗ xuống đất và cạo sạch vỏ
-
I need a password to log on
-
Tôi cần mật khẩu để đăng nhập
-
Members are invited to log on to their computers and call up the Miki menu
-
Các thành viên được mời đăng nhập vào máy tính của họ và gọi menu Miki
-
Can you tell me how to log on to this phone?
-
Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đăng nhập vào điện thoại này?
-
Oh sure, he logs on the computer crashes and how relaxed is he going to be then?
-
Ồ chắc chắn, anh ấy đăng nhập vào máy tính bị treo và lúc đó anh ấy sẽ thoải mái như thế nào chứ?
-
If I have a modem I can log on to a bulletin board and download it.
-
Nếu tôi có modem, tôi có thể đăng nhập vào bảng thông báo và tải xuống.
-
As more people log on, we experience frustrating delays
-
Khi nhiều người đăng nhập hơn, chúng tôi gặp phải sự chậm trễ khó chịu
-
You could log on Minima website with your examination number and password to check your health check result when you finish after 10 to 15 working days
-
Bạn có thể đăng nhập vào trang web Minima bằng mã số khám và mật khẩu để kiểm tra kết quả khám sức khỏe khi kết thúc sau 10 đến 15 ngày làm việc.
3.Một số cụm từ tiếng Anh với "Log"
Hình ảnh minh họa
Log out: Đăng xuất khỏi hệ thống máy tính
Ví dụ:
-
Mie closed the programs and logged out when it was time to go home.
-
Mie đóng các chương trình và đăng xuất khi đến giờ về nhà.
Log into: Đăng nhập vào vùng giới hạn trên hệ thống máy tính
Ví dụ:
-
She logged into the staff intranet to check my email.
-
Cô ấy đăng nhập vào hệ thống mạng nhân viên để kiểm tra hộp thư.
Log off: Thoát khỏi hệ thống máy tính
Ví dụ:
-
When he'd finished working on the spreadsheet, he logged off and left the company.
-
Khi hoàn thành xong công việc trên bảng tính, anh ấy thoát khỏi hệ thống và rời công ty.
Log book: một tài liệu chính thức với thông tin về một chiếc xe hơi và những người đã sở hữu nó
Ví dụ:
-
The new owners have not received the Log book and service history for the car
-
Chủ sở hữu mới chưa nhận được sổ nhật ký và lịch sử dịch vụ của xe.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “Log on” trong tiếng Anh, và những từ khác để kết luận và tổng kết rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “Log on”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!