"Bảo Hiểm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Bảo Hiểm" là gì? Có bao giờ bạn tự hỏi "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh là gì chưa? Có bao nhiêu cách dùng của từ vựng chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ này? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa với nó? Bí quyết để phát âm cụm từ "Bảo Hiểm" đúng chuẩn là gì?
"Bảo Hiểm" - cách phát âm, cách dùng, cấu trúc, lưu ý sẽ được chúng mình giới thiệu một cách đầy đủ, chi tiết và chính xác trong bài viết hôm nay. Giúp bạn có cái nhìn toàn diện và cụ thể hơn về các từ vựng chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh, để bạn có thể tự tin sử dụng chúng, thành thạo và hiệu quả trong các trường hợp cần thiết. Bài viết được hệ thống lại và chia nhỏ thành 3 phần để đảm bảo tính khoa học, logic và dễ hiểu. Những ví dụ Anh - Việt sẽ là cơ sở tuyệt vời giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và nắm bắt được các kiến thức truyền tải trong bài một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Chúng cũng sẽ giúp bài viết bớt khô cứng, thú vị và sinh động hơn. Cuối bài viết sẽ là bảng từ vựng các từ có liên quan đến từ chỉ "Bảo Hiểm" để bạn có thể tham khảo thêm. Chúc bạn có những giây phút học tập thú vị tại đây. Đừng quên theo dõi chúng mình để cùng nhau tiến bộ hơn mỗi ngày nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh)
1."Bảo Hiểm" tiếng Anh là gì?
"Bảo Hiểm" là gì? "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, từ "Bảo Hiểm" đồng nghĩa với từ Insurance. Từ này thường gây ra nhầm lẫn với một số từ vựng thuồng cùng trường từ vựng mà chúng mình có giới thiệu tại phần 3 của bài viết. Tuy nhiên, nghĩa và cách dùng của Insurance hoàn toàn khác biệt. Những ví dụ dưới đây sẽ chỉ rõ điều này và giúp bạn có thể hiểu hơn về vai trò và các nhiệm vụ của Insurance trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Private insurance accounts for about 35 percent of healthcare in London.
- Bảo hiểm tư nhân chiếm khoảng 35% trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe ở London.
- All the items were covered by insurance.
- Tất cả các mặt hàng đều có bảo hiểm.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh)
Hiện nay, "Bảo Hiểm" là một trong những dịch vụ chăm sóc sức khỏe phổ biến nhất trên toàn thế giới. Mỗi đất nước lại có những khoản "Bảo Hiểm" khác nhau. "Bảo Hiểm" là việc bạn chấp nhận đóng trước một khoản tiền nhất định và bên công ty sẽ chi trả cho các rủi ro có thể xảy ra tùy theo từng loại "Bảo Hiểm". Bạn có thể tham khảo thêm về cách hoạt động của "Bảo Hiểm" để có thể trau đồi thêm các kiến thức xã hội về chủ đề này.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh. Có 3 cách phát âm khác nhau của "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh. Theo ngữ điệu Anh - Anh, Insurance được phát âm là /ɪnˈʃʊərəns/ hoặc /ɪnˈʃɔːrəns/. Còn trong ngữ điệu Anh - Mỹ, Insurance được phát âm là /ɪnˈʃʊrəns/. Nhìn chung lại, các cách phát âm này đều bao gồm 3 âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Khi phát âm, bạn cần ghi nhớ điều này và chú ý đến phụ âm kết thúc của từ. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh)
Về cách sử dụng, có đến 4 cách sử dụng khác nhau của từ vựng chỉ “Bảo Hiểm” trong câu tiếng Anh. Đầu tiên, Insurance được sử dụng với nghĩa chỉ các thỏa thuận với một công ty nào đó nhằm ký kết bảo hiểm. Có một số cụm từ gắn liền với cách dùng này sẽ được tổng kết trong bảng dưới đây.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Health/ medical insurance |
Bảo hiểm y tế |
Unemployed insurance |
Bảo hiểm thất nghiệp |
Have/ buy insurance |
Mua bảo hiểm |
On the insurance |
Trong bảo hiểm |
Cách dùng thứ hai, Insurance được sử dụng với nghĩa chỉ dịch vụ cung cấp cho người dân bảo hiểm. Ngoài ra, Insurance được hiểu là các khoản tiền được chi trả bởi công ty bảo hiểm. Bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của Insurance trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- When her husband died, she received £40 000 in insurance.
- Khi chồng cô ấy qua đời, cô ấy nhận được 40.000 bảng Anh tiền bảo hiểm.
- She's in insurance.
- Cô ấy đang tham gia bảo hiểm.
- You will receive 1000$ in insurance when you're in this insurance.
- Bạn sẽ nhận được 1000$ bảo hiểm khi tham gia bảo hiểm này .
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Bảo Hiểm" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Bảo Hiểm” trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng trực tiếp chúng vào các trường hợp cần thiết. Đừng quên tìm hiểu cụ thể về cách dùng cũng như cách phát âm của từng từ để tránh sử dụng sai.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Guarantee |
Bảo hành |
Protect |
Bảo vệ |
Assurance |
An toàn, đảm bảo |
Security |
An ninh |
Bảng trên cũng là những kiến thức cuối cùng kết thúc bài viết này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào đừng quên liên lạc ngay với chúng mình nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trên những con đường sắp tới. Cảm ơn vì đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình.