Trade Deficit là gì và cấu trúc cụm từ Trade Deficit trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm từ vừa mới lạ lại vừa quen thuộc trong lĩnh vực tài chính là “ Trade deficit”. Vậy “ Trade deficit” là cụm từ có ý nghĩa như thế nào? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của nền kinh tế? Tất cả thông tin sẽ có ở bài viết dưới đây nhé!
1. Trade deficit nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, Trade deficit là cụm từ có nghĩa là “ Thâm hụt thương mại”.
Trade deficit
Trade deficit được xem là một thước đo trong thương mại quốc tế, nó thể hiện cho ta thấy rằng một quốc gia nào đó đang nhập khẩu hàng hóa nhiều hơn so với xuất khẩu hàng hóa.
Trade deficit cho thấy rằng dòng tiền nội địa đang chảy ra thị trường nước ngoài. Khi đó ta có thể nói là cán cân thương mại âm.
Trade deficit có thể xảy ra khi một quốc gia không sản xuất đủ hàng hóa để cung cấp cho người dân trong nước. Tuy nhiên, thâm hụt thương mại có thể lại là một dấu hiệu cho ta thấy rằng người tiêu dùng của quốc gia đó thực sự đủ giàu có để họ có thể mua nhiều hàng hóa từ nước ngoài hơn mua hàng hóa được sản xuất trong nước.
Trade deficit formula ( Công thức tính thâm hụt thương mại)
- Trade deficit = Total import value - Total export value
Trong đó:
- Total import value
- Tổng giá trị nhập khẩu
- Total export value
- Tổng giá trị xuất khẩu
2. Cấu trúc và cách dùng của trade deficit
Trade deficit được dùng làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
- At times, the trade deficit may not be a direct concern for each country if it can be compensated for by a surplus generated in some part of the balance of payments.
- Đôi khi, thâm hụt thương mại có thể không phải là mối lo trực tiếp của mỗi quốc gia nếu nó có thể được bù lại bằng phần thặng dư được tạo ra ở một phần nào đó trong cán cân thanh toán.
=> cụm từ “ the trade deficit” được sử dụng là chủ ngữ cho câu.
Trade deficit được dùng làm tân ngữ trong câu
Ví dụ:
- Some economists view a trade deficit as one of the hallmarks of a developing country.
- Một số nhà kinh tế học lại xem thâm hụt thương mại là một trong những dấu hiệu nhận biết một quốc gia đang phát triển.
=> cụm từ “ a trade deficit” được sử dụng làm tân ngữ cho câu.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- When a country continuously experiences a trade deficit, the negative consequences it brings can affect the development and economic stability of that country. If domestic demand for imports is greater than for exports, domestic unemployment will increase.
- Khi một quốc gia liên tục trải qua tình trạng thâm hụt thương mại thì những hậu quả tiêu cực do nó mang lại có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và ổn định kinh tế của quốc gia đó. Nếu nhu cầu của người dân trong nước về hàng nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu thì tình trạng thất nghiệp trong nước sẽ gia tăng.
- In fact, in a system of floating exchange rates, trade deficits should theoretically be corrected automatically through exchange rate adjustment policies on the foreign exchange market. It is also understood that the trade deficit is an indication of how much a country's currency is desired in the world market.
- Trong thực tế, trong một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, tình trạng thâm hụt thương mại về mặt lý thuyết nên được điều chỉnh tự động thông qua các chính sách điều chỉnh tỷ giá hối đoái trên thị trường ngoại hối. Cũng có thể hiểu rằng, thâm hụt thương mại là dấu hiệu cho ta thấy rằng đồng tiền của một quốc gia được mong muốn như thế nào trên thị trường thế giới.
Trade deficit ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
- A persistent trade deficit in a country is highly likely to have detrimental effects on interest rates in that country, such as inflation. Then, to fight inflation, the central bank will be motivated to issue limited monetary policy instruments such as raising interest rates and reducing money supply. Both high inflation and interest rates can hamper economic growth. well done
- Thâm hụt thương mại xảy ra liên tục ở một quốc gia có khả năng cao sẽ gây ra những tác động bất lợi đến lãi suất ở quốc gia đó, ví dụ như xảy ra tình trạng lạm phát. Khi đó, để chống lạm phát thì ngân hàng trung ương sẽ được thúc đẩy để ban hành các công cụ chính sách tiền tệ hạn chế như là tăng lãi suất và giảm cung tiền.
4. Một số từ vựng Tiếng anh liên quan đến trade deficit
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Operating profit |
Lợi nhuận hoạt động |
Operating Profit Margin |
Biên lợi nhuận hoạt động |
Operating leverage |
Đòn bẩy hoạt động |
Net sales |
Doanh thu ròng |
Accrued expenses |
Chi phí phải trả |
Circulating capital |
Vốn lưu động, vốn luân chuyển |
Operating capital |
Vốn hoạt động |
Working capital turnover |
Vòng quay vốn lưu động |
Working capital management |
Quản lý vốn lưu động |
Cash management |
Quản lý tiền mặt |
Inventory management |
Quản lý hàng tồn kho |
Receivables management |
Quản lý khoản phải thu |
Short-term finance |
Tài chính ngắn hạn |
Gross working capital |
Tổng vốn lưu động |
Current assets |
Tài sản lưu động |
Fixed Capital |
Vốn cố định |
Cost of goods sold |
Giá vốn hàng bán |
Retained earnings |
Lợi nhuận chưa được phân phối |
Depreciation of intangible and tangible assets |
Khấu hao tài sản vô hình và tài sản hữu hình |
Contribution |
Lãi góp |
Break Even Point |
Điểm hòa vốn |
Revenue deductions |
Các khoản giảm trừ đi |
Sales expenses |
Chi phí bán hàng |
Gross revenue |
Tổng thu nhập |
Discount |
Chiết khấu |
Return |
Hàng bán trả lại |
Quantity |
Số lượng |
Net salary |
Lương thuần |
Profit |
Lợi nhuận |
Tax |
Thuế |
Stamp duty |
Thuế trước bạ |
VAT |
Thuế giá trị gia tăng |
Cost of goods sold |
Chi phí hàng bán |
Gross revenue
Hy vọng bài viết về “ Trade deficit” trên đây đã giúp bạn có thêm những kiến thức về tài chính bổ ích nhé!