"Sales Promotion" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn về “ Sales promotion “ trong tiếng anh , các từ vựng liên quan cùng những ví dụ về nó , hãy follow hết bài viết này nhé .
Bài viết dưới đây gồm có 3 phần chính:
- Phần 1: Định nghĩa về “ Sales promotion”
- Phần 2: Các từ vựng liên quan
- Phần 3: Ví dụ về “ Sales promotion” trong tiếng Anh
Hãy đến với phần đầu tiên ngay bên dưới đây nhé !
1. Định nghĩa
Sale promotion hay còn gọi là khuyến mãi cho người tiêu dùng là một trong những công cụ khá hiệu quả của Promotion (Chiêu thị) Sale promotion khác thuật ngữ trade promotion.
Thực chất Sales promotion gồm có 2 loại đó là Khuyến mại (consumer promotion) và khuyến mãi (trade promotion)
Sale promotion là các hoạt động kích thích người tiêu dùng mua sản phẩm trong một giai đoạn ngắn bằng cách tăng lợi ích cho người tiêu dùng .
(hình ảnh minh họa)
Promotion là chữ “P” cuối cùng trong chiến lược 4P marketing mix. Là một phần quan trọng giúp thúc đẩy người dùng biết tới thương hiệu, những cách này để thúc đẩy xúc tiến bán hàng.
sales promotion được dịch sang tiếng việt là xúc tiến bán hàng
sales promotion được phiên âm là /seɪlz/ /prəˈməʊ.ʃən/
Để phát âm 1 cách tốt nhất , bạn nên tham khảo các video trên các trang mạng xã hội hoặc tham khảo phiên âm trong từ điển anh việt nhé !
(hình ảnh minh họa)
2. Các cụm từ liên quan
Tiếng anh |
Tiếng việt |
Phiên âm |
Salesman |
Nhân viên kinh doanh |
/ˈseɪlz.mən/ /ˈseɪlz.mən/ |
Sale Executive |
Nhà điều hành kinh doanh |
/seɪl/ /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ |
Sale Director |
Giám đốc kinh doanh |
/seɪl/ /daɪˈrek.tər/ |
Sale supervisor |
Giám sát kinh doanh |
/seɪl/ /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ |
Sale manager |
Trưởng phòng kinh doanh |
/seɪl/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Senior Sales Executive |
Chuyên viên kinh doanh |
/ˈsiː.ni.ər/ /seɪl/ /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ |
Director of Sales |
Giám đốc kinh doanh |
/daɪˈrek.tər/ /seɪl/ |
Regional/Area Sales Manager |
Trưởng bộ phận kinh doanh theo khu vực (vùng kinh doanh) |
/ˈriː.dʒən.əl/ /ˈeə.ri.ə/ /seɪl/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Sales Support/Assistant Executive |
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh |
/seɪl/ |
Telesales |
nhân viên tư vấn |
|
Sale representative |
Đại diện bán hàng |
/seɪl/ |
Above the line |
các hoạt động nhằm khuyến khích xây dựng hình ảnh |
|
Below the line |
hoạt động phát triển thị trường phân phối, thúc đẩy bán lẻ, tiêu dùng |
|
Product |
cung cấp sản phẩm khác nhau cho các kênh khác nhau |
|
Price |
bán hàng và xúc tiến thương mại |
|
Place |
phân phối hàng hóa trên thị trường trước khi bắt đầu các chương trình promotion |
|
Sales Associate |
Cộng tác viên bán hàng |
(hình ảnh minh họa)
3. Các ví dụ về “sales promotion”
- They made a promotional program in July to help free up some of last year's inventory.
- Họ đã thực hiện một chương trình khuyến mại vào tháng 7 để giúp giải phóng một số hàng tồn kho của năm ngoái.
- There is a promotion in supermarkets and they are awarded the free glass of wine.
- Có một chương trình khuyến mãi trong siêu thị và họ đang tặng những ly rượu vang miễn phí.
- Sales promotion is part of the mix promotion in which businesses use more strategic customer oriented short term to stimulate demand for their products by making products look more attractive and / or more worthy.
- Xúc tiến bán hàng là một phần của hỗn hợp khuyến mại trong đó doanh nghiệp sử dụng nhiều chiến lược hướng tới khách hàng ngắn hạn để kích thích nhu cầu đối với sản phẩm của mình bằng cách làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn và / hoặc xứng đáng hơn.
- Sales promotion is a marketing strategy in which products are promoted using attractive initiatives to stimulate short-term demand and increased sales of products.
- Xúc tiến bán hàng là một chiến lược tiếp thị trong đó sản phẩm được quảng bá bằng cách sử dụng các sáng kiến hấp dẫn ngắn hạn để kích thích nhu cầu và tăng doanh số bán hàng của sản phẩm.
Trên đây là kiến thức về “sales promotion” , chúc các bạn có 1 buổi học thật tốt cùng Studytienganh.vn nhé.