"Chuyên Viên Tư Vấn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong chủ đề văn phòng, công việc chúng ta đã được học được những từ vựng liên quan đến chức vụ như nhân viên văn phòng, nhân viên văn thư, giám đốc, quản lí,...Khi chúng ta đi xin việc, thường sẽ được gặp 1 người được gọi là Chuyên viên tư vấn giúp bạn giải đáp những thắc mắc về công việc cũng như công ty. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề văn phòng, đó chính là “Chuyên viên tư vấn”. Vậy “Chuyên viên tư vấn” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Chuyên viên tư vấn trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Chuyên viên tư vấn - Consultant
- Cách phát âm: Both UK & US: /kənˈsʌl.tənt/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Consultant (hay Chuyên viên tư vấn) được sử dụng để miêu tả những người giải đáp thắc mắc, đưa ra lời khuyên và phương án giải quyết tốt nhất đến khách hàng, họ luôn theo sát khách hàng trong suốt quá trình mua sản phẩm. Tuy nhiên công việc này chỉ dừng lại ở việc tư vấn khách hàng chứ không phải đưa ra quyết định, bởi quyết định mua hàng hay không là tùy vào khách hàng.
Ví dụ:
-
For expert advice, a consultant may be needed.
-
Để được chuyên gia tư vấn, việc có một chuyên viên tư vấn là điều cần thiết.
-
-
After being trapped after five years of identity fraud, he decided to work with the FBI and went on to become a prominent consultant consulting companies on how to defend themselves from this abuse.
-
Sau khi bị mắc kẹt sau năm năm gian lận danh tính, anh quyết định làm việc với FBI và tiếp tục trở thành chuyên viên tư vấn nổi tiếng về cách tự bảo vệ mình khỏi sự lạm dụng này.
-
-
Despite the fact that candles can be found in discount stores and retail gift shops, many customers choose the customized services of a direct consultant who sells candles at home parties.
-
Mặc dù thực tế là nến có thể được tìm thấy trong các cửa hàng giảm giá và cửa hàng quà tặng bán lẻ, nhiều khách hàng chọn các dịch vụ tùy chỉnh của một chuyên viên tư vấn trực tiếp bán nến tại các bữa tiệc tại nhà.
2. Cách sử dụng từ Consultant trong Tiếng Anh
- Với cách dùng phổ biến nhất, Consultant thường được sử dụng để miêu tả một người là chuyên gia trong một chủ đề cụ thể và có công việc là đưa ra lời khuyên và thông tin cho các doanh nghiệp, tổ chức chính phủ, v.v.
(Hình ảnh minh họa Chuyên viên tư vấn trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
The retired consultant currently works as a Pentagon analyst.
-
Chuyên viên tư vấn đã nghỉ hưu hiện đang làm việc như một nhà phân tích Lầu năm góc.
-
-
Working through one of these websites is a good compromise between attempting to write your resume entirely on your own and paying a competent resume writing consultant or service to do it for you.
-
Làm việc thông qua một trong những trang web này là một sự thỏa hiệp tốt giữa việc cố gắng tự viết sơ yếu lý lịch của bạn và trả tiền cho một chuyên viên tư vấn hoặc dịch vụ viết sơ yếu lý lịch có thẩm quyền để làm điều đó cho bạn.
-
-
Dennis is a chartered accountant with prior expertise in planning and quality control consulting.
-
Dennis là một kế toán viên điều lệ với chuyên môn trước đây trong tư vấn lập kế hoạch và kiểm soát chất lượng.
- Một khía cạnh nghĩa tương đương như trên, Consultant được sử dụng với nghĩa là người được trả tiền để đưa ra lời khuyên hoặc đào tạo chuyên gia về một chủ đề cụ thể
Ví dụ:
-
She flies all over the world in her job as an analyst consultant.
-
Cô bay khắp nơi trên thế giới trong công việc chuyên viên tư vấn phân tích.
-
-
He is now 58 years old and serves as a consultant for a host of banking clients.
-
Ông hiện đã 58 tuổi và làm cố vấn cho một loạt các khách hàng ngân hàng.
-
-
The research will be carried out by a consultant employed by the firm.
-
Nghiên cứu sẽ được thực hiện bởi một chuyên viên tư vấn được tuyển dụng bởi công ty.
3. Những từ vựng đi kèm với Consultant trong Tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
consultant service |
dịch vụ tư vấn |
The ultimate goal should be to make a company consulting service available at the farm gate. Mục tiêu cuối cùng nên là cung cấp dịch vụ tư vấn của công ty tại cổng trang trại. |
independent consultant |
chuyên viên tư vấn độc lập |
A banking-experienced independent consultant may also be involved. Một chuyên viên tư vấn độc lập có kinh nghiệm về ngân hàng cũng có thể tham gia. |
jury consultant |
cố vấn bồi thẩm đoàn |
Early in the process, the lawyer fired her court-appointed jury consultant. Ngay từ đầu quá trình này, luật sư đã sa thải cố vấn bồi thẩm đoàn do tòa chỉ định. |
4. Những công việc chính của Chuyên viên tư vấn:
(Hình ảnh minh họa Chuyên viên tư vấn trong Tiếng Anh)
- Chuyên viên tư vấn thường chịu trách nhiệm hoàn thành những công việc như sau:
- Trước tiên họ sẽ đón tiếp khách hàng và ghi chép lại những yêu cầu của khách mua hàng.
- Dựa vào những yêu cầu của khách hàng để có thể giới thiệu sản phẩm phù hợp với họ. Bên cạnh đó, bổ sung những tính năng, lợi ích của sản phẩm và so sánh với sản phẩm cùng loại của hãng hàng khác để thấy được sự khác biệt.
- Nếu sản phẩm đang có chương trình khuyến mãi, họ sẽ nêu ra để thúc đẩy nhu cầu mua hàng cao hơn.
- Cuối cùng là hướng dẫn khách hàng thủ tục thanh toán
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Chuyên viên tư vấn trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!