Cấu Trúc và Cách Dùng từ Beat trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “beat” tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho từ “beat”
1. “Beat” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “beat” trong tiếng anh là gì
- “Beat” vừa là động từ, vừa là danh từ và cũng là tính từ. “Beat” là từ mang rất nhiều nghĩa khác nhau, ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
a. Khi “beat” là động từ
+ Nghĩa thứ nhất là đánh bại ai hoặc là làm tốt hơn ai.
Ví dụ:
-
I can’t believe the USA beat the UK by five points.
-
Tôi không thể tin rằng Hoa Kỳ đánh bại Vương quốc Anh tới năm điểm.
-
-
Although I try hard, Simon always beats me at chess.
-
Dù tôi rất cố gắng nhưng Simon luôn đánh bại tôi ở môn cờ vua.
-
+ Nghĩa thứ hai là tốt hơn hoặc thú vị hơn một hoạt động hoặc trải nghiệm khác.
Ví dụ:
-
Riding a bike sure beats walking. I love riding my bike since I can feel the wind.
-
Đi xe đạp chắc chắn sẽ thích hơn việc đi bộ. Tôi thích đạp xe vì tôi có thể cảm nhận được gió.
-
-
You can't beat a cold glass of lemonade on a hot afternoon.
-
Không gì thú vị hơn là một ly nước chanh lạnh vào buổi chiều oi ả.
-
+ Nghĩa thứ ba là hành động trước khi điều gì xảy ra.
Ví dụ:
-
You can try to beat the traffic by getting up early and leaving early in the morning.
-
Bạn có thể cố gắng đánh bại giao thông bằng cách dậy sớm và đi vào sáng sớm.
-
+ Nghĩa thứ tư là đánh liên tục.
Ví dụ:
-
They were so cruel. You know, he saw them beating the dog with a stick.
-
Họ thật tàn nhẫn. Bạn biết đấy, anh ấy đã nhìn thấy họ đánh con chó bằng một cây gậy.
-
-
You know Jack was beaten to death and the police are investigating this case.
-
Bạn biết đấy Jack đã bị đánh chết và cảnh sát đang điều tra vụ này.
-
+ Nghĩa thứ năm là trộn nhiều lần thứ gì đó bằng dụng cụ như thìa hoặc máy đánh trứng.
Ví dụ:
-
First, you should beat the eggs and mix them with flour.
-
Đầu tiên, bạn hãy đập trứng gà và trộn đều với bột mì.
-
+ Nghĩa thứ sáu là tạo ra một chuyển động hoặc âm thanh.
Ví dụ:
-
It is unbelievable. Why does the doctor feel no pulse beating while he is still alive?
-
Thật không thể tin được. Tại sao bác sĩ không cảm thấy mạch đập trong khi anh ta vẫn còn sống?
-
-
His heart starts to beat faster whenever he met Jade.
-
Tim anh bắt đầu đập nhanh hơn bất cứ khi nào anh gặp Jade.
-
b. Khi “beat” là tính từ
+ “Beat” có nghĩa là cực kì mệt mỏi.
Ví dụ:
-
I’m beat. I haven’t slept last night because I had to finish all my assignments before 7 a.m.
-
Tôi đang cực kì mệt mỏi. Tôi đã không ngủ đêm qua vì tôi phải hoàn thành tất cả bài tập của mình trước 7 giờ sáng.
-
-
You must have worked so hard because you look dead beat.
-
Bạn chắc hẳn đã làm việc rất chăm chỉ vì bạn trông có vẻ rất mệt mỏi.
-
c. Khi “beat” là danh từ
+ Nghĩa thứ nhất là một chuyển động hoặc âm thanh thường xuyên, đặc biệt là âm thanh do trái tim bạn tạo ra.
Ví dụ:
-
I like putting my head on his chest because I could feel his fast heartbeat.
-
Tôi thích gục đầu vào ngực anh ấy vì tôi có thể cảm nhận được nhịp tim đập nhanh của anh ấy.
-
-
My heart skipped a beat when he asked “Will you marry me?”
-
Trái tim tôi loạn nhịp khi anh ấy hỏi "Em có lấy anh không?"
-
+ Nghĩa thứ hai là một thời điểm, sự kiện hoặc chủ đề quan trọng trong một câu chuyện, bộ phim, ...
Ví dụ:
-
I think it’s an important beat in the film.
-
Tôi nghĩ đó là một thời điểm quan trọng trong phim.
2. Những từ liên quan đến "beat"
Hình ảnh minh hoạ cho những từ liên quan đến “beat”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
beat somebody’s brains out |
đánh ai đó liên tục với một lực lớn |
|
beat something out |
tạo ra âm thanh có một nhịp điệu cụ thể bằng cách đánh một cái gì đó chẳng hạn như trống |
|
beat around the bush |
nói vòng vo, tránh nói về những gì quan trọng |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “beat” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan với “beat”. Tuy “beat” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!