"ADD": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
"Add" có lẽ là cụm từ không còn xa lạ gì, được sử dụng phổ biến trong tiếng anh, đặc biệt là trên các trang mạng xã hội. Vậy "Add" có nghĩa là gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh như thế nào ? Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1, "Add" nghĩa là gì?
"Add" nghĩa là gì?
- "Add" là một động từ có nghĩa tiếng việt là thêm vào, làm tăng thêm, cộng vào, bổ sung...
- "Add" sử dụng khi có nhu cầu thêm vào hoặc làm tăng thêm một thứ gì đó. "Add" được dùng phổ biến trên các trang mạng xã hội như facebook, zalo, instagram,...
Ví dụ:
Trên facebook, "Add" thường được hiểu theo ý nghĩa là bạn muốn thêm bạn bè vào danh sách hoặc thêm người vào group , nhóm, các diễn đàn,.
- Ngoài ra, ‘Add” còn có một ý nghĩa khác là từ viết tắt của “Address”: địa chỉ
2, Các dạng cấu trúc "Add" thường gặp trong tiếng anh
Dưới đây là 4 dạng cấu trúc "Add" thường gặp và được sử dụng nhiều:
1. Cấu trúc "Add" với “to”
- "Add" kết hợp với “to” được sử dụng trong các trường hợp muốn làm tăng thêm một thứ gì đó, ví dụ như tăng số lượng, khối lượng, kích cỡ.
Add to + something |
Ví dụ:
- Add to increase the size,...
2. Cấu trúc "Add" với “up”
- Cấu trúc "Add" + “up” dùng để chỉ sự lên tới một số hoặc một đơn vị nào đó:
Add up + to + something |
Ví dụ:
- Add up to 100 USD
Các dạng cấu trúc của "Add"
3. Cấu trúc "Add" với “together”
- Sử dụng "Add" với “together” trong các trường hợp muốn kết hợp nhiều số lượng, đơn vị hay điều gì đó để tạo ra một thứ gì đó:
Add together + something |
4. Cấu trúc "Add" với “on”
- "Add" kết hợp với “on” dùng để tính thêm vào hoặc cộng vào một cái gì đó:
Add on + Something |
3, Cách dùng "Add" trong tiếng anh
- "Add" được dùng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt là trên các trang mạng xã hội, các diễn đàn. Ý nghĩa của "Add" đều dùng để chỉ sự thêm vào, tăng thêm hay bổ sung. Đứng sau "Add" có thể kết hợp với các giới từ hoặc một danh từ.
Chủ ngữ |
Hiện tại |
Qúa khứ |
Tương lai |
I |
add |
added |
will add |
He/She/It |
adds |
added |
will add |
You/We/They |
add |
added |
will add |
Một số ví dụ về "Add" trong tiếng anh
Ví dụ:
- I added your name to the list
- Tôi đã thêm tên của anh vào danh sách
- You can add a link to your website here
- Bạn có thể thêm đường link đến trang web của bạn ở đây
- This adds to my worries
- Điều này làm tăng thêm lo lắng của tôi
- Add on a 10% VAT to the total
- Cộng thêm 10% VAT vào tổng số tiền
- Add up all the money to my bill
- Cộng tất cả số tiền vào hóa đơn của tôi
- When all the analysis are added together, I like her opinion
- Khi kết hợp các phân tích khác cùng nhau, tôi thích ý kiến của cô ấy.
- The computer has been added to marketing department
- Máy tính đã được thêm vào bộ phận marketing
4, Các cụm từ thông dụng của "Add"
Các cụm từ thông dụng với "Add"
- Add in a tool: thêm vào một công cụ
- Add friends: Thêm bạn bè
- Add on item: thêm vào mục
- Add back: Thêm trở lại
- Add to cart: Thêm vào giỏ hàng
- Add on chrome: Thêm vào trình duyệt chrome
- Add device: thêm thiết bị, máy móc
- Add circuit: Thêm mạch, mạch cộng
- Add fuel: Thêm nhiên liệu
- Add insult: Thêm sự xúc phạm
- Add groups: Thêm vào nhóm
- Add fuel to the flames: Thêm dầu vào lửa
- Add insult to injury: Miệng chửi, tay đấm
Bài viết trên, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn về định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng, các cụm từ thường gặp và một số ví dụ về "Add". Bạn hoàn toàn có thể sử dụng "Add" với các ý nghĩa khác nhau. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức và sử dụng được trong nhiều tình huống.