Dynamic Range là gì và cấu trúc cụm từ Dynamic Range trong câu Tiếng Anh
Nền tảng từ vựng phong phú là chìa khóa vàng giúp bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả nhất. Bạn đang chăm chỉ học từ vựng thì bắt gặp cụm từ Dynamic Range. Bạn thắc mắc không viết Dynamic Range là gì? Nếu vậy hãy tìm hiểu ngay qua bài viết Dynamic Range là gì và cấu trúc cụm từ Dynamic Range trong câu Tiếng Anh bên dưới.
Dynamic Range nghĩa là gì
Trước khi lý giải nghĩa của cụm từ Dynamic Range là gì trong tiếng Việt chúng ta cùng tìm hiểu một số thông tin liên quan đến cụm từ này.
Trong tiếng anh Dynamic Range là một cụm danh từ. Cụm từ này được phát âm trong tiếng Anh như sau:
-
Dynamic Range phát âm theo giọng Anh - Anh: / daɪˈnæmɪk reɪndʒ /
-
Dynamic Range phát âm theo giọng Anh - Mỹ: / daɪˈnæmɪk reɪndʒ /
Dynamic Range là gì- Khái niệm
Trong tiếng Việt Dynamic Range có nghĩa là dải động. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong giới nhiếp ảnh gia. Có thể hiểu một cách đơn giản Dynamic range chính là sự khác biệt giữa tông màu tối nhất và sáng nhất trong ảnh, thường là màu đen tuyền và màu trắng tinh khiết.
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Dynamic Range
Dynamic Range là gì- Cấu trúc và cách dùng trong thì tiếng anh
Dynamic Range là một cụm danh từ vì vậy vị trí và cách dùng của cụm từ này tương tự với các cụm danh trong tiếng Anh. Bạn nên lưu ý lại từ loại và cách dùng của cụm từ này để sử dụng chúng chính xác nhất.
Một số ví dụ Anh Việt của Dynamic Range
Dynamic Range là gì- Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 1: While not specific to photography, in this article on the dynamic range in photography we can interpret dynamic range as the measurement between the whitest whites and the blackest blacks in an image
- Dịch nghĩa: Mặc dù không dành riêng cho nhiếp ảnh, nhưng trong bài viết này về dải động trong nhiếp ảnh, chúng ta có thể hiểu dải động là phép đo giữa những người da trắng trắng nhất và những người da đen đen nhất
- Ví dụ 2: The range of gray tones is much more limited without black or white points and, as such, the dynamic range is shorter
- Dịch nghĩa: Phạm vi của các tông màu xám bị hạn chế hơn nhiều nếu không có các điểm đen hoặc trắng và do đó, phạm vi động ngắn hơn.
- Ví dụ 3: This range of contrast, in addition to the greater number of tones between minimum and maximum values, is a higher dynamic range.
- Dịch nghĩa: Phạm vi tương phản này, ngoài số lượng âm lớn hơn giữa các giá trị tối thiểu và tối đa, là một phạm vi động cao hơn.
- Ví dụ 4: In a practical sense, dynamic range is most effectively used and apparent when working in scenes with a great deal of inherent contrast.
- Dịch nghĩa: Theo nghĩa thực tế, phạm vi động được sử dụng hiệu quả nhất và rõ ràng khi làm việc trong các cảnh có nhiều độ tương phản vốn có
- Ví dụ 5: Dynamic range is an often overlooked aspect of photography, mainly due to the fact that it’s not something easy or always possible to control.
- Dịch nghĩa: Dải động là một khía cạnh thường bị bỏ qua của nhiếp ảnh, chủ yếu là do nó không phải là thứ dễ dàng hoặc luôn có thể kiểm soát được
- Ví dụ 6: Some other practical examples that often come up and relate to the dynamic range are the terms Dmax and Dmin
- Dịch nghĩa: Một số ví dụ thực tế khác thường xuất hiện và liên quan đến dải động là thuật ngữ Dmax và Dmin
Dynamic Range là gì- Một số ví dụ Anh Việt
- Ví dụ 7: An alternative, and more traditional method for controlling your exposure and lengthening your dynamic range.
- Dịch nghĩa: Một phương pháp thay thế và truyền thống hơn để kiểm soát độ phơi sáng và kéo dài phạm vi động của bạn.
- Ví dụ 8: In this sense, Dynamic range refers to the total amount of light being captured in a given scene
- Dịch nghĩa: Theo nghĩa này, Dải động đề cập đến tổng lượng ánh sáng được chụp trong một cảnh nhất định
- Ví dụ 9: This is known as a high dynamic range scene because it contains elements that are very bright and very dark
- Dịch nghĩa: Đây được gọi là cảnh có dải động cao vì nó chứa các yếu tố rất sáng và rất tối
- Ví dụ 10: This indicates that the scene contains both very bright and very dark portions and thus would be considered to be rather high in terms of dynamic range
- Dịch nghĩa: Điều này cho thấy rằng cảnh có cả hai phần rất sáng và rất tối và do đó sẽ được coi là khá cao về dải động.
- Ví dụ 11: There are actually two dynamic ranges you need to think about. One is the dynamic range of the subject, the second is the dynamic range of your camera.
- Dịch nghĩa: Thực tế có hai phạm vi động bạn cần phải suy nghĩ. Một là dải động của đối tượng, thứ hai là dải động của máy ảnh của bạn.
Một số cụm từ khác liên quan
Một số cụm từ khác liên quan đến chủ đề nhiếp ảnh |
Nghĩa tiếng việt |
Effective Pixels |
Độ phân giải thực |
Full Manual |
Độ trập và độ mở ống kính |
Shutter Priority |
Điều chỉnh tốc độ trập, khẩu độ, độ mở ống kính |
Take a photo = Shoot a photo |
Chụp ảnh |
A color picture |
Ảnh màu |
A black and white picture |
Ảnh đen trắng |
Amateur photographer |
Nhiếp ảnh gia nghiệp dư |
Professional photographer |
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp |
Take a full-length face picture |
Chụp ảnh chân dung |
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về cụm từ Dynamic Range là gì trong tiếng Việt. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn trong công việc và cuộc sống. Chúc các bạn thành công!