Bring About là gì và cấu trúc cụm từ Bring About trong câu Tiếng Anh
Cụm động từ (Phrasal Verb) là một mảng kiến thức vô cùng thú vị mà bất kỳ người học Tiếng Anh nào dù ít hay nhiều cũng nên bỏ túi cho mình một số để việc sử dụng ngôn ngữ trở nên linh hoạt và uyển chuyển hơn. Không thể phủ nhận rằng đôi khi việc nhớ được cụm động từ gồm những nghĩa gì và cách sử dụng nó như thế nào là một điều hết sức khó nhằn, vì vậy trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về cụm từ hết sức thú vị: “bring about” một cách dễ hiểu nhất nhé!
1. “Bring about” là gì?
- “Bring about” nghĩa là “cause something to happen”: mang lại sự thay đổi cho một sự vật, sự việc nào đó.
- Cụm động từ “bring about” được cấu tạo bởi hai thành phần là động từ “bring” và giới từ “about”
- Phiên âm của “bring about” là /brɪŋ əˈbaʊt/
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"
2. Phân biệt “bring about” và “bring in”
“Bring about” và “bring in” là hai cụm động từ rất dễ gây nhầm lẫn trong khi sử dụng đối với bất kỳ người học Tiếng Anh nào. Vậy chúng ta hãy cùng xem xem hai cụm từ này khác nhau như thế nào cũng như cách áp dụng từng từ sao cho đúng ngữ cảnh nhé!
- “Bring about something” có nghĩa là “make something happen”: đem lại sự thay đổi cho một thứ gì đó.
Ví dụ:
-
People hope that the government’s effort to bring about changes to society is worth the current investment.
-
Mọi người hi vọng rằng nỗ lực của chính phủ để đem đến sự thay đổi cho xã hội sẽ hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư hiện nay
-
-
I believe that what brings about the change in Jane’s attitude is that they really made her disappointed.
-
Tôi tin rằng sự thay đổi trong thái độ của Jane là do họ đã làm cô ấy thực sự cảm thấy thất vọng
- “Bring in” có hai nghĩa:
+, “Bring in something” có nghĩa là “earn money”: kiếm tiền
Ví dụ:
-
Jack is trying to bring in $800 a week in his new company so that he can travel to Europe this summer.
-
Jack đang cố gắng kiếm 800 đô mỗi tuần ở công ty mới để anh ta có thể đi du lịch tới châu Âu vào mùa hè này
-
-
With her reputation now, how much do you guess she can earn a month?
-
Với danh tiếng như bây giờ, cậu đoán xem cô ấy có thể kiếm bao nhiêu mỗi tháng nhỉ?
+, “Bring something in” có nghĩa là “introduce something new such as a product or a law”: đưa ra quy định, luật, hay là nội quy mới
Ví dụ:
-
The authorities have brought in some new safety regulations for the next few months.
-
Chính quyền đã ban hành một vài điều luật về an toàn cho những tháng tiếp theo
-
-
It is obvious that the government should bring in the effective legislation to deal with the existing problems.
-
Rõ ràng là chính phủ nên đưa ra những điều luật có hiệu quả để giải quyết những vấn đề còn tồn đọng.
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"
3. Một số từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “bring about”
Synonyms (Từ đồng nghĩa) |
||
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
cause |
gây ra, gây nên |
|
create |
tạo ra, gây ra |
|
generate |
tạo ra, sinh ra |
|
produce |
sản xuất, sản sinh |
|
Antonyms (Từ trái nghĩa) |
||
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
destroy |
phá hủy, phá bỏ |
|
ruin |
phá hủy, làm cho sụp đổ |
|
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"
Chắc hẳn những kiến thức trong bài học vừa rồi đã phần nào giúp cho chúng ta hiểu hơn về cụm động từ “bring about” phải không nào? Tuy rằng cụm từ có thể gây nhầm lẫn với các cụm từ khác khi đặt ở nhiều ngữ cảnh hay trường hợp khác nhau, nhưng nếu chúng ta hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng của “bring about” thì chắc chắn mọi thứ sẽ trở nên rất dễ dàng đấy! Hi vọng với chút ít chia sẻ ở bài học vừa rồi sẽ đem lại phần nào hứng thú và niềm đam mê của các bạn đối với môn học Tiếng Anh vô cùng thú vị này nhé!