"PERFORM": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
"Perform" là từ không còn xa lạ đối với bất cứ ai học tiếng Anh. Tuy nhiên hiện nay vẫn còn không ít người chưa hiểu đúng cách và chưa nắm bắt được cách dùng đúng của động từ này. Để hiểu rõ hơn về "perform", mời độc giả cùng chúng tôi khám phá những kiến thức hữu ích ngay trong bài viết dưới đây.
1. "Perform" nghĩa là gì?
"Perform" đóng vai trò là một động từ trong câu Tiếng Anh. Khi dịch ra nghĩa tiếng Việt, động từ này mang ý nghĩa là "làm, thực hiện, thi hành, trình diễn, biểu diễn, trình bày, thể hiện ra...". "Perform" được sử dụng phổ biến nhất trong trình diễn nghệ thuật, diễn thuyết.
Ví dụ:
- Linda composes and performs her own music.
- Linda tự sáng tác và biểu diễn âm nhạc của cô ấy.
- A major Hollywood star will be performing on stage tonight.
- Một ngôi sao lớn của Hollywood sẽ biểu diễn trên sân khấu tối nay.
Phân biệt "perform" với một số từ khác:
- Show (v): Chỉ ra, thể hiện ra, làm cho người khác thấy, thể hiện cái gì đó (hường dựa vào số liệu, bằng chứng cụ thể).
- Express (v): nói rõ, diễn tả, bày tỏ, biểu lộ (cảm xúc).
- Practice (v): thực hành, thực tiễn, luyện tập.
- Implement (v): thi hành, thực hiện, bổ sung, cung cấp.
- Carry out: thực hiện, tiến hành (nhiệm vụ hay công việc nào đó).
"Perform" đóng vai trò là một động từ trong câu Tiếng Anh.
2. Cấu trúc và cách dùng "perform"
"Perform" có một số cách dùng mang ý nghĩa khác nhau trong Tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu nhất.
"Perform" mang ý nghĩa là "biểu diễn, trình diễn" (đây là cách dùng phổ biến nhất)
Ví dụ:
- They will perform on stage at the London symphonic hall.
- Họ sẽ biểu diễn trên sân khấu tại hội trường giao hưởng London.
- The singer will perform this song soon.
- Nữ ca sĩ sẽ trình diễn ca khúc này trong thời gian sớm nhất.
- Thomas and Elisa performed a rousing duet for violin and piano.
- Thomas và Elisa đã trình diễn một bản song ca sôi động cho violin và piano.
"Perform"= do a task, a service (thực hiện một nhiệm vụ, một dịch vụ)
Ví dụ:
- Soldiers must perform their duties without asking questions.
- Binh lính phải thi hành nhiệm vụ mà không được hỏi han gì.
- I performed the job my boss gave me.
- Tôi đã thực hiện công việc mà sếp giao cho.
- They were asked to perform an activity during chemistry class.
- Họ được yêu cầu thực hiện một hoạt động trong tiết hóa học.
"Perform" = làm điều gì đó thỏa đáng
Ví dụ:
- How well do these savings accounts perform in the longer term?
- Các tài khoản tiết kiệm này hoạt động tốt như thế nào trong dài hạn?.
- The fund has been the top performing ethical unit trust for five years.
- Quỹ đã là đơn vị tín nhiệm có đạo đức hàng đầu trong 5 năm.
"Perform" có một số cách dùng mang ý nghĩa khác nhau trong Tiếng Anh.
3. Các cụm từ thông dụng với "perform"
“Perform" có thể đi kèm với các từ khác để tạo nên cụm từ có ý nghĩa đa dạng trong câu. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng nhất với "perform" trong Tiếng Anh mà người học có thể tham khảo.
- Perform a multiplication: thực hiện phép nhân
- Partial perform: thực hiện một phần (hợp đồng)
- Perform a contract: thực hiện một hợp đồng
- Perform a task: Thực hiện một nhiệm vụ
- Performance-cost ratio: Tỷ suất hiệu năng phí tổn.
- Performance-related bonus: tiền thưởng năng suất, tiền thưởng theo năng suất
“Perform" có thể đi kèm với các từ khác để tạo nên cụm từ có ý nghĩa đa dạng trong câu.
Bài viết trên đây đã cung cấp cho độc giả những thông tin cơ bản về "Perform": định nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ được mở rộng. Hy vọng với những thông tin trên, người học có thể áp dụng chính xác trong khi nói và viết. Đừng quên ghi lại và chia sẻ bài viết để lan tỏa kiến thức hữu ích đến bạn bè xung quanh.