"Ống khói" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Mỗi ngày học một từ vựng tiếng Anh là không khó. Quan trọng là ta biết sử dụng nó như thế nào trong những tình huống gì. Hôm nay chúng ta hãy cùng học từ Ống khói tiếng Anh là gì. Chúng được định nghĩa ra sao. Cũng như những ví dụ về chúng để hiểu rõ hơn.
Ống Khói tiếng Anh là gì
Ống khói trong tiếng Anh là Chimney
Ví dụ: Chimneys appeared in most Vietnamese kitchens 20 years ago
Ống khói xuất hiện trong hầu hết các gian bếp của người Việt cách đây 20 năm
"Ống khói" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Thông tin chi tiết từ vựng
Để biết thêm thông tin chi tiết về cụm từ Ống khói trong tiếng Anh là gì. Ta hãy cùng xem cách phát âm, nghĩa tiếng Việt của nó là gì và một số cụm từ đi cùng nó
Về phát âm, Chimney có hai cách phát âm chủ yếu
- Chimney phát âm chuẩn giọng Anh-Anh: /ˈtʃɪm.ni/
- Chimney phát âm chuẩn giọng Anh-Mỹ: /ˈtʃɪm.ni/
Về nghĩa tiếng Việt, ống khói là một công trình kiến trúc được xây dựng gắn liền trong những gian bếp. Chúng được dùng để cách ly khí thải độc hại nóng hoặc khói do lò hơi , bếp , lò tạo ra, lò đốt hoặc lò sưởi cách xa khu vực sinh sống của con người.
Một số cụm từ hay đi cùng Chimney ở dưới bảng sau:
Cụm từ hay đi cùng Chimney |
Nghĩa của cụm từ |
Chimney breast |
Tường bao của ống khói, lò sưởi trong nhà |
Chimney stack |
Cụm ống khói trong công nghiệp |
Chimney pot |
Cái chụp ống khói |
Chimney sweep |
Thợ cạo ống khói |
Ví dụ Anh Việt
- Chimneys are very much used in industrial zones, they are used to put a huge amount of harmful emissions out into the air causing environmental pollution.
- Ống khói được sử dụng rất nhiều trong các khu công nghiệp, chúng được sử dụng để đưa một lượng khí thải độc hại ra ngoài không khí rất lớn gây ô nhiễm môi trường.
"Ống khói" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
- Chimneys are a very creative man-made architectural work, in order to solve the problem of cooking in the kitchen and fireplace without fear of smoke indoors
- Ống khói là một công trình kiến trúc nhân tạo rất sáng tạo, nhằm giải quyết vấn đề nấu nướng trong bếp và lò sưởi mà không sợ khói trong nhà
- Chimneys are cylindrical or rectangular tubes, relatively low in height, to help bring the smoke out quickly and effectively.
- Ống khói có dạng ống hình trụ hoặc hình chữ nhật, chiều cao tương đối thấp giúp đưa khói ra ngoài một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Chimneys are a very familiar image of the Vietnamese countryside, very rustic and simple, they are the childhood of many generations.
- Ống khói là một hình ảnh rất đỗi thân quen của làng quê Việt Nam, rất mộc mạc và giản dị, là tuổi thơ của bao thế hệ.
- Currently, charcoal cooking energy pollutes the environment, so most families use gas stoves and electric stoves for cooking, that's why the chimney image seems to have disappeared.
- Hiện nay, năng lượng đun nấu bằng than gây ô nhiễm môi trường nên hầu hết các gia đình đều sử dụng bếp gas, bếp điện để đun nấu, đó là lý do hình ảnh ống khói dường như đã biến mất.
"Ống khói" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
- Currently, chimney clusters in industrial zones are a burning problem for the government, because they do not have enough ability to handle the exhausting smoke, so they must use chimneys to save costs.
- Hiện nay, các cụm ống khói tại các khu công nghiệp đang là vấn đề nhức nhối của chính quyền, do họ không đủ khả năng xử lý khói thải ra ngoài nên họ phải sử dụng ống khói để tiết kiệm chi phí.
- Chimneys are located next to large industrial refineries, fossil fuel burning facilities or parts of buildings, steam locomotives, and ships.
- Ống khói nằm cạnh các nhà máy lọc dầu công nghiệp lớn, các cơ sở đốt nhiên liệu hóa thạch hoặc các bộ phận của các tòa nhà, đầu máy hơi nước và tàu thủy.
- A vertical chimney is erected on top of a mechanical attic apartment of a high-rise building in Ontario, Canada to push combustion products out of the building's steam boiler.
- Một ống khói thẳng đứng được dựng trên đỉnh căn hộ gác mái cơ khí của một tòa nhà cao tầng ở Ontario, Canada để đẩy các sản phẩm cháy ra khỏi lò hơi của tòa nhà.
- In industrialized areas, the air is polluted by smoke from domestic and factory chimneys and the exhaust gas from many factories, motor vehicles, and diesel locomotives.
- Ở các khu công nghiệp phát triển, không khí bị ô nhiễm bởi khói từ ống khói sinh hoạt và nhà máy và khí thải từ nhiều nhà máy, phương tiện cơ giới, đầu máy diesel.
- Apart from these natural difficulties, there are other, man-made, obstacles — main roads, railways, canals, high-voltage power lines, factory chimneys, tall wireless masts, and so on.
- Ngoài những khó khăn tự nhiên này, còn có những chướng ngại vật khác do con người tạo ra - đường chính, đường sắt, kênh đào, đường dây điện cao thế, ống khói nhà máy, cột buồm không dây cao, v.v.
- Similarly, factory emissions had to be released through tall chimneys so that they were dispersed widely — indeed, anywhere so long as they were not deposited locally.
- Tương tự, khí thải của nhà máy phải được thải ra qua các ống khói cao để chúng được phân tán rộng rãi - thực sự là ở bất cứ đâu miễn là chúng không được lắng đọng cục bộ.
Một số từ vựng liên quan đến “ống khói”
Từ vựng liên quan đến “ống khói” |
Nghĩa của từ |
Smoke |
Khói |
Wood stove |
Bếp củi |
Exhaust fumes |
Xả khói |
Fossil energy |
Năng lượng hóa thạch |
Trên đây là những thông tin về ống khói trong tiếng Anh là gì. Studytienganh.vn chúc bạn có những giờ học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả