Hộ Kinh Doanh trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hộ kinh doanh là một mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay, các vấn đề pháp lý và thủ tục vô cùng đơn giản, phù hợp với nhiều đối tượng muốn tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Bên cạnh đó, hộ kinh doanh cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Tuy nhiên, vẫn có một số bạn học chưa hiểu hết ý nghĩa hộ kinh doanh tiếng anh là gì? Vì thế, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về hộ kinh doanh trong tiếng anh ngay bài viết dưới đây.
1. Hộ Kinh Doanh Tiếng Anh là gì?
Hộ kinh doanh hay còn gọi là hộ kinh doanh cá thể, thường được viết trong tiếng anh là Business Households. Đây được hiểu là một chủ thể kinh doanh do một cá nhân là công dân Việt Nam hoặc một hộ gia đình, một nhóm người làm chủ và chỉ được đăng kí kinh doanh tại một địa điểm, không sử dụng quá mười lao động, không có con dấu, đồng thời chịu trách nhiệm về tất cả tài sản của mình đối với các hoạt động kinh doanh.
Hộ kinh doanh tiếng anh là gì?
Hộ kinh doanh không phải là một loại hình doanh nghiệp, nhưng là một mô hình kinh doanh phổ biến và đơn giản nhất tại nước ta, đại diện cho các cơ sở do một cá nhân (công dân Việt Nam) làm chủ hoặc hộ gia đình làm chủ mà chưa đạt đến quy mô và doanh thu như công ty hay các tổ chức doanh nghiệp.
Hộ kinh doanh cũng là một chủ thể hợp pháp được quyền tham gia vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, hộ kinh doanh không được thực hiện các quyền như các doanh nghiệp, không được mở chi nhánh, không có con dấu, không có văn phòng đại diện.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng hộ kinh doanh trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của hộ kinh doanh là Business Households
Business Households được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈbɪznəs 'haʊshəʊldz]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈbɪznəs 'haʊshoʊldz]
Trong câu tiếng anh, hộ kinh doanh đóng vai trò là một danh từ trong câu, vì vậy cách dùng từ cũng rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng đúng cấu trúc tiếng anh và diễn đạt chính xác ý nghĩa của từ trong các tình huống phù hợp.
Từ vựng chi tiết về hộ kinh doanh
3. Ví dụ Anh Việt về hộ kinh doanh trong tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về hộ kinh doanh tiếng anh là gì cũng như cách dùng từ trong câu qua các ví dụ cụ thể anh việt dưới đây:
- Due to insufficient capital, human resources and scale, we have implemented the model of business household.
- Do không đủ vốn, nhân lực và quy mô nên chúng tôi đã triển khai mô hình hộ kinh doanh.
- Business households are not allowed to import and export because they do not have the same legal status as enterprises.
- Hộ kinh doanh không được xuất nhập khẩu vì không có tư cách pháp nhân như doanh nghiệp.
- The owner of a business household must take responsibility for his or her business activities and fulfill his obligations to the State.
- Chủ hộ kinh doanh phải tự chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh của mình và thực hiện các nghĩa vụ đối với Nhà nước.
- He is our business household representative.
- Anh ấy là người đại diện cho hộ kinh doanh của chúng tôi
- Business households do not spend too much investment, small scale and suitable for many subjects.
- Hộ kinh doanh không tốn quá nhiều vốn đầu tư, quy mô nhỏ phù hợp với nhiều đối tượng.
- Business households are not too heavy on legal issues, and the procedures are very simple.
- Hộ kinh doanh không quá đặt nặng vấn đề pháp lý, thủ tục rất đơn giản.
- Instead of establishing a business, why do not we set up a business household, saving costs and not pressure.
- Thay vì thành lập doanh nghiệp, tại sao chúng ta không thành lập hộ kinh doanh, vừa tiết kiệm chi phí lại không bị áp lực.
- If you really want to start a business, I think you should follow the business household model.
- Nếu bạn thực sự muốn khởi nghiệp, tôi nghĩ bạn nên theo mô hình hộ kinh doanh.
- With some capital like this and our current situation, the household business is too reasonable.
- Với một số vốn như thế này và tình hình hiện tại của chúng tôi thì kinh doanh hộ gia đình là quá hợp lý.
- What do you think if we set up a business household to produce agricultural products?
- Bạn nghĩ sao nếu chúng ta thành lập hộ kinh doanh sản xuất nông sản?
Các ví dụ cụ thể về hộ kinh doanh trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Venture business: Doanh nghiệp liên doanh
- Partnerships: Công ty hợp danh
- Private enterprise: Doanh nghiệp tư nhân
- Cooperative: Hợp tác xã
- State enterprises: Doanh nghiệp nhà nước
- Retail and distribution: Bán lẻ và phân phối
- Market economy: Nền kinh tế thị trường
- inflation: lạm phát
- liability: trách nhiệm pháp lý
- depreciation: khấu hao
- Financial policies: Chính sách tài chính
- moderate price: giá vừa phải
- dumping: bán phá giá
- dumpingagent: đại diện
- earnest money: tiền đặt cọc
- Economic cooperation: hợp tác kinh tế
- commodity: hàng hóa
- essential: thiết yếu
- foodstuff: thực phẩm
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến hộ kinh doanh tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống hằng ngày. Để nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng anh của mình thì bạn hãy cố gắng lựa chọn cho mình một phương pháp học tập phù hợp nhé!