Toàn bộ kiến thức giới từ trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
Có rất nhiều người học bối rối về cách dùng giới từ trong tiếng Anh. Sự đa dạng của loại từ này cũng như sự phổ biến trong thực tế khiến mọi người học phải tìm hiểu thật kỹ lưỡng. Ở bài viết hôm nay, studytienganh sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn bộ kiến thức về giới từ trong tiếng Anh cùng những bài tập minh họa thú vị, Hãy cùng khám phá ngay nhé!
1. Khái niệm và cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ thể hiện mối liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ nhắc đến ở đây có thể là một người, nơi chốn, sự vật hoặc thời gian. Khi sử dụng các loại giới từ khác nhau thì câu cũng mang ý nghĩa khác nhau.
Trong tiếng Anh không có vị trí cố định chính xác của giới từ, tùy thuộc vào loại giới từ cũng như ý nghĩa của câu để đặt sao cho phù hợp.
– Trước danh từ
Ví dụ
- On Sunday– Vào Chủ nhật
- In the morning– Vào buổi sáng
– Sau tính từ
Ví dụ:
-
I don’t worry about the teacher checking her homework
-
Tôi không lo lắng về việc cô giáo kiểm tra bài tập về nhà
-
Heis not angry with you
-
Anh ấy không giận bạn
– Sau động từ: Giới từ có thể đứng sau động từ hoặc bị một từ nào đó khác chen ở giữa giới từ và động từ.
Ví dụ:
-
The pen is on the table – Cái bút ở trên bàn
-
I live in Hai Phong– Tôi sống ở Hải Phòng
Giới từ là liên kết các danh từ trong câu
2. Tất cả các loại giới từ trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian
Với ý nghĩa chỉ thời gian có một số giới từ thông dụng dưới đây:
– At (vào lúc nào đó): Chỉ địa điểm hay nói về những kỳ nghỉ
Ví dụ: At 8 o'clock, at the moment...
– In (trong): Thường chỉ một kỳ nghỉ cụ thể nào đó, buổi trong ngày hay một khóa học.
Ví dụ: in 1999, in the afternoon…
– On (vào): Chỉ các ngày cụ thể như một ngày ở trong tuần, một ngày tháng trong năm hay chỉ một ngày nào đó trong kỳ nghỉ.
Ví dụ: On Saturday, On Christmas day…
– Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ thời như: For (trong một khoảng thời gian nào đó thì hành động hoặc sự việc đã xảy ra), Since (từ khi, từ), By (trước hay vào một thời điểm nào đó), Before (trước), After (sau), During (trong suốt một quãng thời gian nào đó)….
Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn
– At (tại, ở): Chỉ một địa điểm cụ thể nào đó, nơi học tập hay làm việc …
Ví dụ: At the cinema, at home, at school, at the airport…
– On (ở trên, trên): Chỉ vị trí trên bề mặt, chỉ nơi chốn, số tầng hay phương tiện đi lại cá nhân, công cộng… .
Ví dụ: On the wall, On a bus, On the left,…
– In (ở trong, trong): Sử dụng bên trong một diện tích nào đó hay một không gian nào đó. Bên cạnh đó cũng chỉ phương hướng, tên làng, đất nước, và chỉ các phương tiện đi lại bằng taxi, xe hơi…
Ví dụ: in a taxi, in a car, in Paris, in the park…
– Một số giới từ chỉ nơi chốn khác như: Above (cao hơn, trên), Bellow (dưới), Inside và Outside (bên trong – ngoài), Near (chỉ khoảng cách gần), Between (ở giữa), Among (giữa một nhóm người hay giữa một đám đông nào đó)…
Giới từ chỉ phương hướng
– To (đến một nơi nào đó)
– Across (băng qua, ngang qua…)
– Along (dọc theo)
– Up – Down (lên xuống)
– Through (xuyên qua, qua)
– Round (vòng quanh)
– From (từ một địa chỉ một nơi nào đó…)
Giới từ trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú
3. Những lưu ý đặc biệt về giới từ
Chính vì sự đa dạng và phổ biến của giới từ nên thường gây nên nhiều sự nhầm lẫn đối với người học. Sau đây là một số lưu ý đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ.
Giới từ có thể kết thúc câu
Studytienganh đã chia sẻ ở phần trên, giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước đại từ hoặc danh từ của nó. Tuy nhiên cũng có những trường hợp ngoại lệ giới từ có thể cuối câu.
Ví dụ:
-
This is reason I can't agree with
-
Đây là lý do tôi không thể đồng ý
Quy tắc hình tam giác để sử dụng dễ dàng giới từ in, on, at
Ghi nhớ cách dùng giới từ in - on- at bằng quy tắc hình tam giác
4. Một số bài tập
Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. John and Mrs. Emma.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Dallas.
Đáp án:
1. to 2. between 3. without 4. from 5. cross
6. with 7. beside 8. out of 9. by/on 10. to
Kết thúc bài viết chia sẻ kiến thức về giới từ trong tiếng Anh ở bài viết trên, studytienganh tin tưởng rằng bạn hoàn toàn có thể nắm bắt được và đem ra thực hành trong thực tế. Bên cạnh đó, còn có rất nhiều chủ đề từ vựng và ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm bắt nên hãy truy cập studytienganh mỗi ngày nhé!