Routine là gì và cấu trúc từ Routine trong câu Tiếng Anh
ROUTINE là gì? Cách sử dụng của từ ROUTINE cụ thể trong câu tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ ROUTINE trong câu tiếng Anh? Làm sao để có thể phát âm từ ROUTINE một cách chuẩn, đúng và sang nhất?
ROUTINE - cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm, lưu ý, từ đi kèm sẽ được chúng mình chia sẻ đầy đủ và chi tiết trong bài viết hôm nay. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ ROUTINE trong các bài văn, bài viết của mình. Chúng mình có lồng ghép vào trong bài viết một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả, hy vọng chúng sẽ giúp được bạn cải thiện nhanh chóng kết quả của mình. Ngoài ra, một số ví dụ minh họa Anh - Việt, và hình ảnh sinh động sẽ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và nắm bắt kiến thức nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ ROUTINE trong tiếng Anh)
Để đảm bảo tính khoa học, logic và dễ hiểu của bài viết, chúng mình đã chia nhỏ các kiến thức về ROUTINE thành 3 phần nhỏ trong bài viết dưới đây. Phần 1: ROUTINE có nghĩa là gì? Trả lời cho câu hỏi ở tiêu đề, phần này bao gồm nghĩa cơ bản và phổ biến nhất mà ROUTINE được sử dụng, định dạng từ và cách phát âm của ROUTINE. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của ROUTINE trong câu tiếng Anh. Cung cấp một cách đầy đủ và chi tiết các kiến thức về cách sử dụng và cấu trúc đi kèm với ROUTINE trong từng trường hợp cụ thể. Phần 3: Một số từ vựng có liên quan đến ROUTINE trong tiếng Anh. Cuối bài sẽ là bảng liệt kê những từ có “cùng quan hệ” với ROUTINE trong tiếng Anh, hỗ trợ bạn về mặt từ vựng khi viết bài. Cùng theo dõi và học tập ngay với chúng mình qua bài viết dưới đây!
1.ROUTINE nghĩa là gì?
Bạn đã bao giờ bắt gặp từ ROUTINE trong cuộc sống hằng ngày? ROUTINE có phải là một thương hiệu quần áo? Nghĩa của ROUTINE là gì? ROUTINE trong tiếng Anh thường được biết đến với nghĩa chỉ một lịch trình thường xuyên diễn ra và được thực hiện một cách đều đặn.
Ví dụ:
- You should make your own routine.
- Bạn nên xây dựng lịch trình của riêng mình.
(Hình ảnh minh họa từ ROUTINE trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của ROUTINE. Từ này chỉ có một cách phát âm duy nhất, tương đồng trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Đó là /ruːˈtiːn/. Nguyên âm đầu tiên của ROUTINE rất dễ đọc nhầm thành âm /əʊ/. Tuy nhiên từ này chỉ có một cách đọc duy nhất. Trọng âm của từ cũng rất dễ nhầm thành trọng âm một vì cả hai nguyên âm trong phát âm của ROUTINE đều là âm dài. Bạn nên chú ý đến hai điều này để có thể phát âm từ ROUTINE chuẩn và đúng nhất nhé!
2.Cấu trúc và cách sử dụng của ROUTINE trong câu tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford, có không chỉ một cách dùng mà là đến 4 cách dùng của từ này. Bạn cần ghi nhớ và phân biệt chúng. Đầu tiên, ROUTINE được dùng để chỉ những yêu cầu thường ngày mà cách bạn thường xuyên thực hiện chúng. Có thể ví dụ như thời gian biểu, lịch trình,...
Cấu trúc được sử dụng để chỉ việc thêm một hoạt động gì đó vào trong lịch trình của mình như sau:
Make something a part of one’s routine.
Ví dụ:
- Make homework a part of your daily routine.
- Thêm bài tập về nhà là một phần trong lịch trình của bạn.
(Hình ảnh minh họa từ ROUTINE trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, ROUTINE được dùng chỉ một hành động được lặp đi lặp lại hằng ngày đến mức trở nên thật nhàm chán. ROUTINE trong trường hợp này mang nghĩa tiêu cực và là một danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I need a break from routine.
- Tôi cần một giờ giải lao để thoát khỏi hoạt động nhàm chán này.
Cách dùng thứ 3, được dùng để chỉ một loạt, một chuỗi các hành động, lời nói được thể hiện trong một buổi biểu diễn. Có thể hiểu là diễn biến của buổi biểu diễn đó.
Ví dụ:
- The routine of this performance is very fast.
- Diễn biến của buổi biểu diễn này rất nhanh.
Cách dùng cuối cùng, ROUTINE chỉ một danh sách các hướng dẫn cho phép máy tính thực hiện một tác vụ cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thêm và tự đặt ví dụ cho cách dùng này.
3.Một số từ có liên quan đến ROUTINE trong câu tiếng Anh.
Cuối cùng sẽ là một số từ vựng đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với ROUTINE. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào bài viết của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tự tạo nên một trường từ vựng cho mình để có thể sẵn sàng sử dụng lúc cần thiết. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng theo dõi, tìm kiếm
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
On a regular basis |
Thường thường |
Daily |
Ngày thường |
Make a plane |
Lập kế hoạch |
Regular |
Thông thường |
Repeat |
Lặp lại |
Bạn nên tìm hiểu kỹ về cách phát âm, cách dùng và cấu trúc của các từ này trước khi sử dụng. Điều này sẽ củng cố vốn từ vựng của bạn, giúp bạn sử dụng từ đúng và chuẩn hơn, biết thêm nhiều nghĩa mới của từ. Luyện tập ngay bằng cách áp dụng chung vào trong bài viết của mình.
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng mình qua bài viết này! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!