Nhận xét trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh - Việt
Nhận xét là cụm từ được mọi người thường được sử dụng ở bất cứ đâu, bất cứ lứa tuổi nào. Nhật xét thường là những lời góp ý chân thành nhưng đôi lúc cũng là con dao hai lưỡi gây tổn thương. Vậy “Nhận xét” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt". Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây, bởi khi biết nghĩa của chúng bạn sẽ phải bất ngờ vì nó quá thân thuộc
1. Nhận xét trong tiếng Anh là gì
Nhận xét trong tiếng Anh là “Comment”. Comment là danh từ được dùng để đưa ra những ý kiến, đóng góp về một vấn đề, sự vật, sự việc gì đó. Chúng được dùng rộng rãi ở trong cuộc sống hằng ngày với những ý nghĩa tích cực nhất.
Nhận xét trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh - Việt
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Để hiểu thêm cụm từ “nhận xét” trong tiếng Anh là gì hãy cùng tìm hiểu cách phát âm, nghĩa và một số cụm từ hay đi cùng chúng
Trong tiếng Anh, nhận xét là comment và chúng được phát âm chuẩn theo một trong 2 cách sau:
- Phát âm chuẩn tiếng Anh-Anh: /ˈkɒm.ent/
- Phát âm chuẩn tiếng Anh-Mỹ: /ˈkɑː.ment/
Nhận xét trong tiếng Việt: Cho ý kiến về một người nào hoặc một sự, vật, sự việc nào đó. Còn trong tiếng Anh chúng chỉ có một nghĩa là comment.
Một số cụm từ của từ comment
Cụm từ hay đi cùng từ comment |
Nghĩa của cụm từ |
To comment on something |
Nhận xét về cái gì |
Additional comment |
Nhận xét, đóng góp thêm |
Brief comment |
Nhận xét ngắn gọn, xúc tích, đi vào đúng vấn đề trọng tâm |
Constructive comment |
Nhận xét mang tính xây dựng, góp ý thẳng thắn |
Comment card |
Phiếu đánh giá, nhận xét về cái gì đó. |
3. Ví dụ Anh - Việt về cụm từ “nhận xét”
-
Facebook has a comment function under each article that helps users to better interact, comment, and contribute ideas with the owner of that post.
-
Facebook có chức năng bình luận dưới mỗi bài viết giúp người dùng có thể tương tác, bình luận, đóng góp ý kiến tốt hơn với chủ nhân của bài viết đó.
- Actively welcoming other people's comments and comments is the best way to help us correct mistakes and improve better.
- Tích cực đón nhận những nhận xét, góp ý của người khác là cách tốt nhất giúp chúng ta sửa sai và hoàn thiện hơn.
Nhận xét trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh - Việt
- My father gave me comments on my results in the last exam, he advised me to focus on my studies and use the phone less.
- Bố tôi đã nhận xét về kết quả của tôi trong kỳ thi vừa qua, ông khuyên tôi nên tập trung vào việc học và ít sử dụng điện thoại hơn.
- Sincere comments from people who really care about me are hard to accept, but those are the good things they want for me.
- Những lời nhận xét chân thành từ những người thực sự quan tâm đến tôi là điều khó chấp nhận, nhưng đó là những điều tốt đẹp mà họ muốn dành cho tôi.
- After finishing the harsh internship, students are required to write an internship comment to get confirmation from the agency or company about the internship.
- Sau khi kết thúc kỳ thực tập khắc nghiệt, sinh viên được yêu cầu viết bản nhận xét thực tập để được cơ quan, công ty xác nhận về việc thực tập.
- Comments should only stop at positive comments, do not give personal opinions but impose on others, so it will hurt the opponent a lot.
- Nhận xét chỉ nên dừng lại ở những ý kiến đóng góp tích cực, không nên đưa ra ý kiến cá nhân mà áp đặt lên người khác, như vậy sẽ làm tổn thương đối phương rất nhiều.
- Foreign tourists coming to Vietnam are very satisfied with the country and its people, they commented that this is a happy and worth living country and should come once in a lifetime.
- Du khách nước ngoài đến Việt Nam rất hài lòng về đất nước và con người nơi đây, họ nhận xét đây là một đất nước hạnh phúc, đáng sống và nên đến một lần trong đời.
Nhận xét trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh - Việt
- The teacher commented that I had made a lot of progress in studying, especially math and physics, if I continued to promote like this, she would be selected for the school's math team.
- Cô giáo nhận xét em có nhiều tiến bộ trong học tập, đặc biệt là môn toán và lý, nếu em tiếp tục phát huy như thế này thì em sẽ được chọn vào đội tuyển toán của trường.
- My boss's comments on the report help me complete the report in the most objective and accurate manner, I am very grateful to the boss for guiding me enthusiastically.
- Những nhận xét của Sếp về báo cáo giúp tôi hoàn thành báo cáo một cách khách quan và chính xác nhất, tôi rất cảm ơn Sếp đã nhiệt tình hướng dẫn tôi.
- Sometimes comments should only be referenced, not believed, and followed because you do not know whether those comments are genuine or not.
- Đôi khi những bình luận chỉ nên mang tính chất tham khảo, không nên tin và làm theo vì bạn không biết những bình luận đó có chân thật hay không.
Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến từ “nhận xét” trong tiếng Anh là gì?
Từ vựng liên quan đến nhận xét |
Nghĩa của từ |
Opinion |
Ý kiến |
Contribute |
Đóng góp |
Statement |
Tuyên bố |
Utterance |
Lời nói |
Evaluate |
Đánh giá |
Recommend |
Gợi ý |
Feedback |
Phản hổi |
Nhận xét là danh từ được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Sử dụng nó khéo léo sẽ mang lại cho bạn những giá trị nhất định. Hy vọng bạn đã nhận được những thông tin bổ ích từ bài viết: Nhận xét trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh - Việt