Thoả Thuận trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống, chúng ta thường phải thoả thuận rất nhiều thứ. Nhưng định nghĩa thỏa thuận thì khá là mờ nhạt vì chúng ta không quá chú tâm đến nó. Tuy nhiên đây là một chủ đề hay và rộng nên chúng ta cùng theo dõi bài học để “bỏ túi” được những kiến thức thú vị nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Thoả thuận trong tiếng anh
1. Thoả thuận trong tiếng anh là gì
Thoả thuận trong tiếng anh là Agreement, được phiên âm là /əˈɡriː.mənt/
Ví dụ:
-
After long hours of negotiating with each other, the two presidents of two biggest companies in the city did arrive at an agreement which is expected to bring benefits for both companies.
-
Sau nhiều giờ đàm phán với nhau, hai chủ tịch của hai công ty lớn nhất thành phố đã đi đến một thỏa thuận được cho là sẽ mang lại lợi ích cho cả hai công ty.
2. Các loại thoả thuận hay gặp
Hình ảnh minh hoạ cho các thoả thuận trong tiếng anh
Tên |
Ý nghĩa |
Agreement of sale / Purchase agreement/ Contract of purchase / Sales agreement |
Thỏa thuận mua bán / hợp đồng mua bán (tài liệu pháp lý cung cấp chi tiết về các điều kiện khi một người hoặc công ty mua thứ gì đó từ người khác) |
Collective agreement |
Thoả thuận tập thể (một thỏa thuận chính thức giữa các nhóm hoặc mọi người, đặc biệt là thỏa thuận đạt được bằng thương lượng tập thể) |
Forward rate agreement |
Thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn (một thỏa thuận mua một loại tiền tệ với giá cố định để giao hàng vào một ngày cụ thể trong tương lai) |
Gentleman's agreement |
Thoả thuận suông (một thỏa thuận dựa trên sự tin tưởng và không được viết ra) |
Labor agreement / Labor contract |
Thoả thuận lao động / hợp đồng lao động (thỏa thuận giữa quản lý và nhân viên của một công ty hoặc tổ chức về tiền lương, điều kiện làm việc, v.v) |
Non-disclosure agreement |
Thỏa thuận không tiết lộ (một thỏa thuận không tiết lộ điều gì đó, thường được yêu cầu trước khi bắt đầu đàm phán kinh doanh) |
Repurchase agreement / Sale and repurchase agreement |
Hợp đồng mua lại (một thỏa thuận bán trái phiếu, cổ phiếu, v.v. và mua lại chúng vào một ngày sau đó) |
Standstill agreement |
Thỏa thuận bế tắc (một thỏa thuận bằng văn bản trong đó cá nhân hoặc tổ chức đang cố gắng nắm quyền kiểm soát một công ty đồng ý không mua thêm bất kỳ cổ phần nào trong công ty hoặc bán lại số cổ phần mà họ có) |
Voluntary restraint agreement / Voluntary export restraint |
Thỏa thuận hạn chế tự nguyện (một thỏa thuận giữa hai quốc gia giới hạn số lượng hàng hóa của một loại cụ thể mà một trong hai nước có thể bán cho nước kia) |
Buy-and-sell agreement |
Thỏa thuận mua bán, thuận mua vừa bán (một thỏa thuận nói rằng các thành viên hợp danh còn lại của một công ty sẽ mua phần công ty thuộc sở hữu của một đối tác đã chết, không còn khả năng hoạt động hoặc muốn bán) |
Fair trade agreement |
Hiệp định thỏa thuận thương mại công bằng (một thỏa thuận trong đó một công ty không được bán sản phẩm với giá thấp hơn giá đã thỏa thuận với nhà sản xuất. Điều này là bất hợp pháp ở Mỹ và nhiều quốc gia khác.) |
Framework agreement |
Khung thoả thuận (một thỏa thuận chính thức để làm điều gì đó giữa hai người, công ty, quốc gia, v.v.) |
Heads of agreement |
Phần chính của thoả thuận (một tài liệu bao gồm các phần chính của một thỏa thuận kinh doanh mà các công ty hoặc những người có liên quan phải ký trước khi họ ký thỏa thuận bằng văn bản chính) |
Letter of appeal |
Thư kêu gọi (một lá thư đưa ra lý do tại sao ai đó nên xem xét lại một quyết định vì bạn cho rằng quyết định ban đầu là sai) |
Purchase agreement |
Thoả thuận mua bán (tài liệu pháp lý cung cấp chi tiết về các điều kiện khi một người hoặc công ty mua thứ gì đó từ người khác) |
Service agreement |
Thỏa thuận dịch vụ (một thỏa thuận giữa công ty và khách hàng, nêu rõ rằng công ty sẽ kiểm tra và sửa chữa thiết bị với giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cố định) |
Trade agreement |
Hiệp định thương mại (một thỏa thuận giữa công ty và khách hàng, nêu rõ rằng công ty sẽ kiểm tra và sửa chữa thiết bị với giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cố định) |
Prenuptial agreement |
Thỏa thuận tiền hôn nhân (một văn bản chính thức được ký bởi hai người trước khi họ kết hôn cho biết điều gì sẽ xảy ra với tài sản và / hoặc con cái của họ nếu họ ly hôn) |
Debt agreement |
Thỏa thuận nợ (một thỏa thuận pháp lý giữa con nợ (= cá nhân, công ty, v.v. mắc nợ) và chủ nợ của họ, bao gồm một kế hoạch mới để trả nợ) |
Loan agreement |
Hiệp định vay vốn (các điều kiện cho khoản vay mà người đi vay phải đồng ý) |
Credit agreement |
Hợp đồng tín dụng (một thỏa thuận chính thức giữa người đi vay tiền và ngân hàng, v.v. cho vay tiền) |
Labor agreement / Labor contract |
Hợp đồng lao động (thỏa thuận giữa quản lý và nhân viên của một công ty hoặc tổ chức về tiền lương, điều kiện làm việc, v.v) |
Tolling agreement |
Thỏa thuận thu phí (hợp đồng cung cấp một lượng nguyên liệu đã thỏa thuận được đưa vào các quy trình công nghiệp bởi một nhà máy cụ thể) |
Double taxation agreement / Double taxation treaty |
Hiệp ước đánh thuế hai lần (một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm giảm số thuế mà người lao động hoặc công ty quốc tế phải trả, do đó họ không phải trả thuế hai lần trên cùng một khoản thu nhập) |
Non-disclosure agreement |
Thỏa thuận không tiết lộ (một thỏa thuận không tiết lộ điều gì đó, thường được yêu cầu trước khi bắt đầu đàm phán kinh doanh) |
Non-solicitation agreement |
Thỏa thuận không mời chào (một tuyên bố trong hợp đồng của nhân viên nói rằng nếu họ rời khỏi công ty, họ sẽ không kinh doanh với khách hàng của mình và sẽ không cố gắng khiến các nhân viên khác rời bỏ công ty để làm việc cho người khác) |
Knock-for-knock agreement |
Thoả thuận gánh chịu cho nhau (một thỏa thuận giữa các công ty bảo hiểm, trong đó mỗi công ty sẽ thanh toán các yêu cầu bồi thường của chính khách hàng của mình sau một vụ tai nạn, cho dù khách hàng của họ có phải là người chịu trách nhiệm hay không) |
Preferential trade agreement |
Hiệp định thương mại ưu đãi (một thỏa thuận giữa các quốc gia giảm thuế thông thường đối với một số hàng hóa nhập khẩu) |
Reverse repurchase agreement |
Hiệp định mua lại ngược (một thỏa thuận mua trái phiếu, cổ phiếu, v.v. và sau đó bán lại cho người bán ban đầu với giá cao hơn) |
Hình ảnh minh hoạ cho Knock-for-knock agreement
Bài học đã cung cấp mọi chi tiết liên quan đến chủ đề Thỏa thuận. Hi vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!