Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tai Nạn
Tiếp nối chuỗi từ vựng mà chúng mình đã cung cấp, hôm nay StudyTienganh sẽ mang đến cho các bạn thêm từ vựng về “ Tai nạn” nhé!
1. Các từ vựng liên quan đến “ Tai nạn”
Tiếng Việt: Tai nạn
Tiếng Anh : Accident
UK /ˈæk.sɪ.dənt/ US /ˈæk.sə.dənt/
(hình ảnh tai nạn)
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Accident /ˈæk.sɪ.dənt/ |
Tai nạn |
Breakdowns |
Tai nạn |
collision: /kəˈlɪʒ.ən/ |
một vụ tai nạn xảy ra khi hai xe dùng lực đâm vào nhau |
crash : /kræʃ/ |
Nếu một chiếc xe bị va chạm hoặc ai đó đâm nó, nó có liên quan đến một vụ tai nạn, thường là một vụ tai nạn nghiêm trọng, trong đó chiếc xe bị hư hỏng và một người nào đó bị thương |
Smash /smæʃ/ |
khiến một thứ gì đó bị vỡ ồn ào thành nhiều mảnh nhỏ |
smash-up /ˈsmæʃ.ʌp/ |
Tai nạn đường bộ hoặc xe lửa |
Mischance /ˌmɪsˈtʃɑːns/ |
là một mất mát lớn nếu, do nhầm lẫn nào đó, tin nhắn đó không bao giờ được nhận. |
accidents will happen |
cho biết sau một vụ tai nạn để làm cho nó có vẻ ít tồi tệ hơn |
accidentally on purpose: |
Nếu bạn vô tình cố ý làm điều gì đó, bạn cố ý làm điều đó nhưng giả vờ như nó tình cờ |
by accident: |
không có ý định hoặc không có chủ ý. |
Fall |
Ngã |
an accident waiting to happen |
một tai nạn đang chờ xảy ra, một tình huống rất nguy hiểm trong đó rất có thể xảy ra tai nạn |
Break |
Gãy ( chân/ tay…) |
Roll of |
Lăn xuống |
have a fall/an injury |
bị ngã/ bị thương |
accident investigator |
điều tra viên tai nạn. |
Pile-up (n): |
Vụ tai nạn liên hoàn. |
accident of birth: |
Tai nạn sinh nở |
accident prevention: |
Phòng ngừa tai nạn |
auto accident: |
Tai nạn ô tô |
automobile accident : |
Tai nạn ô tô |
aviation accident: |
Tai nạn hàng không |
bicycle accident: |
Tai nạn xe đạp |
boating accident: |
Tai nạn chèo thuyền |
fatal accident: |
Tai nạn gây tử vong |
freak accident: |
Tai nạn quái đản |
happy accident: |
Tai nạn vui vẻ |
hunting accident: |
Tai nạn săn bắn |
industrial accident: |
Tai nạn công nghiệp |
mining accident: |
Tai nạn khai thác |
nuclear accident: |
Tai nạn hạt nhân |
serious accident: |
Tai nạn nghiêm trọng |
skiing accident: |
Tai nạn trượt tuyết |
tragic accident: |
Tai nạn thương tâm |
traffic accident |
tai nạn giao thông |
vehicle accident |
tai nạn xe hơi |
fatal accident |
Tai nạn gây tử vong |
workplace accident |
tai nạn nơi làm việc |
unfortunate accident: |
Tai nạn đáng tiếc. |
( Hình ảnh minh họa về tai nạn )
2. Ví dụ về “tai nạn - Accident.”
Ví dụ:
- The cyclist was in a collision with a moto
- Người đi xe đạp đã va chạm với một chiếc xe máy
- His brother borrowed his motorbike and crashed it.
- Anh trai anh ấy đã mượn chiếc xe máy của anh ấy và đâm nó.
- He dropped her cup and watched it smash to pieces on the stone floor.
- Anh ấy đánh rơi chiếc cốc của mình và nhìn nó vỡ tan thành từng mảnh trên nền đá.
- He hasn't driven since his smash-up three years ago.
- Anh ấy đã không lái xe kể từ khi phá sản ba năm trước.
- If by some mischance our attempt fails, we'll try again next month.
- Nếu do nhầm lẫn, nỗ lực của chúng tôi không thành công, chúng tôi sẽ thử lại vào tháng sau.
- I've never liked these glasses of Nam's. I might drop them one day.
- Tôi chưa bao giờ thích những chiếc kính này của Nam. Tôi có thể đánh rơi chúng vào một ngày nào đó
- He hit me with his hand, apparently by accident.
- Anh ấy dùng tay đánh tôi, hình như là do vô tình.
- The play was a success more by accident than design.
- Vở kịch thành công một cách may mắn hơn cả dự định.
- Even a five-year-old can have an accident at night sometimes.
- Ngay cả một đứa trẻ năm tuổi đôi khi cũng có thể tè dầm vào ban đêm.
- John had an accident and spilled water all over his work.
- John đã gặp tai nạn và làm đổ nước ra khắp nơi làm việc của mình
- She was injured in a car when her car hit another
- Cô ấy bị thương trong một chiếc xe hơi khi chiếc xe của cô ấy đâm vào một chiếc xe khác
- He injured her spine in a riding accident.
- Anh ấy bị thương cột sống của mình trong một tai nạn cưỡi ngựa.
- I was hardly able to move my leg after the accident.
- Tôi hầu như không thể cử động chân sau vụ tai nạn.
- Did you leave her name out by accident or was it intentional?
- Bạn bỏ quên tên cô ấy một cách tình cờ hay cố ý?
- It was an accident - we didn't mean to break it, honestly.
- Đó là một tai nạn - thành thật mà nói, Chúng tôi không cố ý phá vỡ nó.
Trên đây là những định nghĩa, khái niệm, các cụm từ đi kèm và đồng nghĩa với “ Accident” . Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và vui vẻ!