"Vedette" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
VEDETTE là một từ rất quen thuộc trên các sàn diễn thời trang hiện nay. Bạn đã bao giờ thắc mắc xem nghĩa của VEDETTE là gì? Cách sử dụng của từ VEDETTE là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng VEDETTE?
Chắc hẳn VEDETTE không còn xa lạ với những bạn trẻ hiện đại. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức liên quan đến từ VEDETTE. Từ cách phát âm, cách sử dụng cho đến các cấu trúc đi cùng với từ này. Các ví dụ minh họa Anh - Việt đi kèm hy vọng có thể giúp bạn nhanh chóng hiểu và nắm bắt được kiến thức tốt hơn. Ngoài ra, chúng mình cũng đã cố gắng chia sẻ thêm trong bài viết một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện kết quả của mình. Nếu như bạn có bất kỳ thắc mắc gì có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa từ VEDETTE trong tiếng Anh)
Chúng mình đã chia bài viết này thành 3 phần nhỏ. Phần đầu tiên: VEDETTE nghĩa là gì? Ở phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một lớp nghĩa cơ bản mà VEDETTE thường được biết đến. Ở phần 2: Thông tin chi tiết về từ VEDETTE. Ví dụ như các thông tin về cách phát âm, cách sử dụng và các cấu trúc đi kèm,.... Cuối cùng, chúng mình sẽ giới thiệu một số từ cùng nghĩa hoặc cùng chủ đề với VEDETTE từ đó bạn có thể lựa chọn sử dụng hoặc tham khảo và tìm hiểu thêm. Mong rằng bạn sẽ thu thập được nhiều kiến thức thú vị qua bài viết này. Cùng theo dõi và học tập với chúng mình nhé!
1.VEDETTE nghĩa là gì?
VEDETTE được sử dụng khá phổ biến hiện nay tại Việt Nam, đặc biệt là trong làng mẫu. Khi xem các show truyền hình thực tế về thời trang, người mẫu, chắc hẳn không ít lần bạn đã gặp qua từ VEDETTE. Vậy VEDETTE nghĩa là gì? VEDETTE là một thuật ngữ độc nhất vô nhị chỉ dành riêng cho ngành thời trang. Nó được dùng để chỉ hình ảnh người mẫu sẽ biểu diễn chính, sáng giá nhất trong một buổi trình diễn thời gian. Có thể nói vai trò của VEDETTE trong một buổi diễn là cực kỳ quan trọng.
(Hình ảnh minh họa VEDETTE trong tiếng Anh)
Trong từ điển Oxford hay Cambridge không có định nghĩa và cách sử dụng chi tiết của từ này. Thậm chí chúng còn không được định nghĩa và giới thiệu cụ thể. Tuy nhiên nó vẫn được giới thời gian sử dụng như chỉ vị trí quan trọng nhất trong một show diễn thời gian. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Hoang Thuy is the Vedette of this fashion show.
- Hoàng Thùy là người mẫu diễn chính của buổi trình diễn thời trang này.
Bạn nên hạn chế sử dụng từ này trong các bài viết của mình. Tuy nhiên dùng nó trong các bài nói hay giao tiếp hằng ngày khá phù hợp. Vì đây không phải là một từ chính thống và không có định nghĩa. Bạn có thể sử dụng thay thế các từ khác mà có thể tìm thấy tại phần 3 của bài viết này.
2.Thông tin chi tiết về từ VEDETTE.
Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách đọc đúng của VEDETTE. Làm sao để phát âm từ này chuẩn và tự nhiên nhất? Vì không có định nghĩa trong từ điển. Tuy nhiên từ này thường được phát âm là vơ - đét. Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm của từ này qua các tài liệu tiếng Anh uy tín, các video tiếng Anh để tìm hiểu thêm về cách phát âm của từ này.
(Hình ảnh minh họa từ VEDETTE trong tiếng Anh)
Như đã nói ở trên, VEDETTE không có định nghĩa cụ thể trong từ điển Oxford hay Cambridge. Một sự thật thú vị rằng từ này xuất hiện trong tiếng Pháp và được dịch là ngôi sao. Dù tiếng Việt hay tiếng Anh cũng không hề có từ ngữ nào đồng nghĩa với VEDETTE. Tuy nhiên vì là thuật ngữ được công nhận trên toàn cầu nên bạn có thể sử dụng nó trong các bài văn nói hằng ngày. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- Vedette is the most important person in a fashion show.
- VEDETTE là người quan trọng nhất trong một buổi trình diễn thời trang.
3.Từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến từ VEDETTE.
Cuối cùng, những từ vựng khác thuộc cùng chủ đề với VEDETTE sẽ được chúng mình tập hợp và giới thiệu. Bạn có thể lựa chọn sử dụng và áp dụng luôn vào trong các bài viết, bài nói của mình nếu cần thiết. Bảng dưới đây hỗ trợ tuyệt vời trong quá trình tra cứu và tìm hiểu từ.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Model |
Người mẫu |
Designer |
Nhà thiết kế |
Runway |
Sàn diễn thời trang |
Important |
Quan trọng |
Center |
Trung tâm |
High-fashioned |
Có tính thời trang |
Ngoài ra, bạn nên tra rõ hơn về cách phát âm cũng như những cách sử dụng cụ thể của chúng để tránh các trường hợp sai sót không đáng có khi sử dụng. Việc này cũng sẽ giúp bạn có thể củng cố và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Rèn luyện thói quen tra từ điển, tìm hiểu từ sẽ giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên nhanh và thú vị hơn.
Cảm ơn bạn đã theo dõi hết bài viết này của chúng mình. Chúc bạn luôn may mắn, thành công và kiên trì trên con đường tìm kiếm và chinh phục tri thức của mình!