“Strike Back” là gì và cấu trúc cụm từ “Strike Back” trong câu Tiếng Anh
“Strike Back” nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Strike Back” trong câu tiếng Anh? Những lưu ý cần thiết khi sử dụng cụm từ “Strike Back” là gì? “Strike Back” và cách hiểu đúng về cụm từ này? Cách phát âm đúng và chuẩn của cụm từ “Strike Back” trong tiếng Anh là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu một cách chi tiết, đầy đủ và tổng quát nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Strike Back”. Chắc rằng sau bài viết này bạn sẽ tự tin, sử dụng thông thạo và hiệu quả cụm từ cực “chất” này. Ngoài ra, chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm phần sinh động, dễ hiểu, trực quan. Để quá trình luyện tập của bạn diễn ra nhanh chóng nhất, chúng mình đã giới thiệu một số mẹo luyện tập về từ trong bài viết để bạn có thể tham khảo. Ngoài ra, bạn có thể trực tiếp luyện tập thêm với nhiều trường hợp khác nhau có chứa “Strike Back”. Hy vọng bạn có thể thu thập thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích trong bài viết này. Cùng bước vào những phần đầu tiên của bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Strike Back” trong tiếng Anh)
1.“Strike Back” nghĩa là gì?
“Strike Back” là một cụm từ khá hiếm gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên nó lại có lớp nghĩa khá hay, dễ sử dụng mà ít người chú ý tới. “Strike Back” là một cụm động từ của động từ Strike. Vậy rút cuộc nghĩa của cụm từ này là gì? Để có thể sử dụng tốt được cụm từ này trước hết bạn cần hiểu “Strike Back” nghĩa là gì? “Strike Back” được hiểu là hành động cố tình làm hại ai đó vì những tổn thương mà bạn đã gặp phải. Có thể hiểu, “Strike Back” có nghĩa là trả thù. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu thêm về cách xuất hiện của “Strike Back” trong câu.
Ví dụ:
- She tries to strike back at him.
- Cô ấy cố gắng trả thù anh ấy.
- You can strike back at her by stealing her favorite book.
- Bạn có thể trả thù cô ấy bằng cách trộm cuốn sách mà cô ấy yêu thích.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Strike Back” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Strike Back” có cách phát âm khá đơn giản. Không có sự khác nhau hay phân biệt trong cách phát âm của từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Cách phát âm duy nhất của “Strike Back” là /straɪk bæk/. Khi phát âm cụm từ này bạn cần chú ý đến cách phát âm của các câm đuôi của các từ trong câu. Đều là âm /k/ nên bạn cần luyện tập một chút để có thể phát âm tốt từ này. Tùy theo từng hoạt cảnh hay ngữ cảnh mà bạn có thể căn cứ để phát âm ngữ điệu của câu sao cho phù hợp và uyển chuyển nhất. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó trên các nguồn uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Strike Back” trong câu tiếng Anh.
“Strike Back” chỉ có một cách dùng duy nhất trong tiếng Anh đó là chỉ sự trả thù, hành động đáp trả một ai đó (mang nghĩa tiêu cực). Để chỉ việc đáp trả hay trả thù một ai đó sử dụng cấu trúc sau:
STRIKE BACK at/against somebody
Ví dụ:
- He is so bad to me, so I will strike back at him.
- Anh ấy rất tệ với tôi, vậy nên tôi sẽ trả thù anh ấy.
- Striking back against Jane is my ambition.
- Chống lại Jane là tham vọng của tôi.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Strike Back” trong tiếng Anh)
Thứ 2, Để chỉ việc đáp trả ai đó bằng hành động nào đó bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
STRIKE BACK at/against somebody by doing something
Chú ý rằng, trong cấu trúc này, sau by luôn là dạng doing something. Bạn cũng có thể thay thế cụm này bằng một danh từ có nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- She strikes back at her ex-boyfriend by being more perfect.
- Cô ấy trả thù người yêu cũ bằng cách trở nên hoàn hảo hơn.
Ngoài ra, khi sử dụng động từ “Strike back” bạn cũng cần chú ý hơn đến cách dùng và vị trí cụ thể của cụm từ trong câu.
3.Một số cụm từ có liên quan đến “Strike Back” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa với cụm từ “Strike Back” hoặc có liên quan đến từ này để bạn có thể tham khảo thêm. Ngoài ra bạn còn cần chú ý thêm đến cách phát âm và cách dùng cụ thể của mỗi từ dưới đây để tránh những lỗi sai không cần thiết. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm nhiều từ vựng đồng nghĩa với từ này và chia sẻ với chúng mình. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống và tìm kiếm kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Agitation |
Kích động |
Battle |
Gây chiến |
Injured |
Làm bị thương |
War |
Chiến tranh |
Harm |
Làm hại |
Selfish |
Ích kỷ |
Cảm ơn vì đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để được giải đáp cụ thể. Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường học tập của mình.