Get Rid Off là gì và cấu trúc cụm từ Get Rid Off trong câu Tiếng Anh?
Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng đa dạng với nhiều từ và cụm từ với ý nghĩa khác nhau.Get rid of là cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh không chỉ về cách sử dụng hay ý nghĩa của nó, mà nó còn mang theo những tính chất cấu trúc riêng như nhắc nhở,lời khuyên thực tế trong giao tiếp hằng ngày.
1. “Get rid of” nghĩa là gì trong Tiếng Anh?
Get rid of: remove something that you do not want any longer.
Get rid of: được dịch ra tiếng Việt là loại bỏ hoặc thoát khỏi thứ gì, điều gì, ai gây khó chịu cho ai.
Ý nghĩa của Get rid of.
Cấu trúc này được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc trong các bài tập về các kỹ năng đọc viết. Get rid of thường có nghĩa là loại bỏ một thứ gì đó mà người nói không muốn nói hay không muốn dùng tới nữa với hàm ý muốn thay thế một sự vật hiện tượng khác. Thế nhưng, cấu trúc này cũng có cách hiểu là sự thoát khỏi vật gì, thoát khỏi một điều gì đó hoặc được hiểu là ai gây ra phiền phức, khó chịu về điều gì.
Get rid of có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau nên khi giao tiếp cần lưu ý vì chúng ta có thể dùng nhầm trường hợp dẫn đến sự hiểu nhầm của người nghe trong ý muốn diễn đạt của người nói.
2, Cấu trúc của “get rid of’’ và một số ví dụ:
Trong Tiếng anh cụm từ này được sử dụng rất nhiều trường hợp khác nhau với đa dạng ngữ nghĩa. Cùng Studytienganh tìm hiểu cấu trúc, cách sử dụng và ý nghĩa của get rid of qua một số ví dụ su nhé!
Một số ví dụ liên quan đến Get rid of.
S + Get rid of + something : Cấu trúc này để nói về ai đó vứt cái gì hay điều gì.
-
I got rid of all of my old clothes.
-
Tôi đã vứt bỏ toàn bộ quần áo cũ của tôi rồi.
-
-
My dad got rid of his favorite car because it ‘s too old.
-
Bố tôi đã vứt bỏ cái xe ô cũ yêu thích của ông ấy bởi vì nó quá cũ rồi.
-
-
My best friend got rid of all us beautiful memories.
-
Bạn thân của tớ đã vứt bỏ hết những kỉ niệm tuyệt đẹp giữa chúng tớ
S + Get rid of + somebody: với cấu trúc này có ý nghĩa người nói sẽ cảm thấy tốt hơn khi không có người nào đó, cảm thấy sự thoải mái khi không có sự xuất hiện của người nào đó.
-
I will get rid of my girlfriend who make crazy.
-
Tôi cảm thấy được giải thoát khỏi bạn gái của tôi người làm tôi phát điên.
-
-
I will get all relax of my friend.
-
Tớ sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi không có bạn tớ.
-
-
Marino has bad behaviour so his teacher gets rid of him when Marino drops out.
-
Marino có thái độ rất tồi vì vậy giáo viên của anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi Marino bỏ học.
Get rid of còn được dùng như một cụm động từ để diễn tả hành động cụ thể tại một thời điểm với nghĩa thường gặp thoát khỏi gì đó.
-
His father got rid of accident yesterday.
-
Bố anh ấy thoát khỏi tai nạn ngày hôm qua.
-
-
My family can not get rid of having financial difficulties.
-
Gia đình của tôi không thể thoát khỏi vấn đề tài chính.
-
-
While she did get rid of a bad boy, the results are hardly encouraging.
-
Khi cô ấy thoát ra khỏi một chàng trai tồi, nhưng kết quả vẫn chẳng khả quan.
3. Những cụm từ đồng nghĩa với “Get rid of”.
Trong Tiếng anh có rất nhiều cụm từ đồng nghĩa với Get rid of chúng có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp nhằm làm đa dạng thêm ngôn từ trong giao tiếp cũng như áp dụng khi học tập và làm việc.
Một số cụm từ đồng nghĩa với Get rid of.
S + get rid of + somebody/ something (thông thường).
S + be rid of + somebody/ something (trang trọng).
-
We were comfortable to be rid of party.
-
Chúng tôi đã cảm thấy thật thoải mái vì thoát được khỏi bữa tiệc ấy.
S + want rid of + somebody/ something (không trang trọng).
-
My friend told me that she wanted rid of me as soon as possible.
-
Bạn của tôi bảo với tôi rằng cô ấy muốn thoát khỏi tôi càng sớm càng tốt.
Eliminate (v): xóa bỏ
-
She wants to eliminate all bad things.
-
Cô ấy muốn xóa bỏ tất cả những thứ tồi tệ.
Wipe out: lau sạch
-
My mother is wiping out the dust on the floor.
-
Mẹ của tôi đang lau sạch bụi trên sàn nhà.
Replace (v): thay thế
-
I replaced a broken window with a new one.
-
Tôi đã thay thế cái cửa sổ bị vỡ bằng một chiếc cửa sổ mới.
Discard (v): loại bỏ, vứt bỏ.
-
I discard the spoiled clothes.
-
Tôi vứt bỏ những quần áo hư hỏng.
Remove (v): xóa bỏ.
-
He removed the memory on the computer.
-
Anh ấy xóa bỏ bộ nhớ trên máy tính.
Leave out: rời bỏ, từ bỏ.
-
He leaves out doing the exam.
-
Anh ấy đã từ bỏ làm bài kiểm tra.
4. Một số cụm từ cố định liên quan đến Get rid of:
-
Get rid of everything! : quăng hết mọi thứ đi. Dùng để khi muốn dứt khoát một điều gì đó.
-
Get rid of yourself!: Hãy thoát khỏi vỏ bọc của chính mình đi.
-
Get rid of backwardness !: Thoát khỏi sự lạc hậu.
Đó là những cụm từ thường được dùng trong giao tiếp, vì vậy chúng ta cần nắm chắc để có thể sử dụng chúng trong đúng trường hợp.
Qua bài viết Studytienganh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của Get rid of thông qua các ví dụ cũng như có thêm nhiều hơn những cụm từ động nghĩa và cụm từ cố định để củng cố thêm về mặt từ vựng giao tiếp của bạn đọc. Cám ơn các bạn đã đọc bài viết và chúc các bạn học tốt!