Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tàu Vũ Trụ
Bạn đam mê khám phá không gian vũ trụ hay mong muốn tìm hiểu sâu hơn tàu vũ trụ ? Học tiếng Anh theo chủ đề Tàu Vũ Trụ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng thêm hiểu biết của bản thân về những bí ẩn rộng lớn, vượt ra khỏi thiên hà bao la. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng một cách đầy đủ nhất về Tàu Vũ Trụ. Hãy cùng bọn mình tìm hiểu ngay các từ vựng tiếng Anh về Tàu Vũ trụ là gì nhé !
( Tàu Vũ Trụ )
1. Tổng hợp từ vựng về Tàu Vũ Trụ.
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Spaceship (n) |
Tàu vũ trụ |
Rocket engine (n) |
Động cơ tên lửa |
Craft (n) |
Phi thuyền |
Space vehicles (n) |
Tàu vũ trụ |
Airship (n) |
Khí cầu |
Blimp (n) |
Khí cầu nhỏ |
Flying saucer (n) |
Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay |
Rocket engine (n) |
Động cơ tên lửa |
Unidentified flying objects (ufos) |
Vật thể bay không xác định |
Crew(n) |
Phi hành đoàn |
Autopilot (n) |
Máy bay lái tự động |
Spaceplane (n) |
Máy bay vũ trụ |
Launcher (n) |
Máy phóng ( tên lửa …) |
Aerospace (n) |
Không gian vũ trụ |
Alien (n) |
Người ngoài hành tinh |
Asteroid (n) |
Tiểu hành tinh |
Atmospheric (adj) |
Khí quyển |
Satellite (n) |
Vệ tinh nhân tạo |
Self-contained (adj) |
Khép kín độc lập |
Sensor (n) |
Cái cảm biến |
Solar eclipse (v) |
Nhật thực |
Spectroscopy (n) |
Quang phổ học |
Superconducting magnet (n) |
Nam châm siêu dẫn |
Superficial (adj) |
Thuộc bề mặt, trên bề mặt |
Supernova (n) |
Siêu tân tinh, sao băng |
Telescope (n) |
Kính thiên văn |
Transmutation (n) |
Sự chuyển hóa, sự biến đổi |
Radioactive (adj): |
Phóng xạ |
Quasar (n) |
Chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh) |
Rover (n) |
Rô bốt thám hiểm tự hành |
Orbit (n) |
Quỹ đạo |
Pluto (n) |
Sao Diêm Vương |
Saturn (n) |
Sao Thổ |
The Planets (n) |
Các hành tinh |
Sun (n) |
Mặt trời |
Star (n) |
Ngôi sao |
Moon (n) |
Mặt trăng |
The Solar System (n) |
Hệ mặt trời |
Comet (n) |
Sao chổi |
(Big Dipper) constellation (n) |
Chòm sao (chòm Đại Hùng) |
Earth (n) |
Trái đất |
Jupiter (n) |
Sao Mộc |
Mars (n) |
Sao Hỏa |
Meteor (n) |
Sao băng |
Mercury (n) |
Sao Thủy |
Neptune (n) |
Sao Hải Vương |
Uranus (n) |
Sao Thiên Vương |
Venus (n) |
Sao Kim |
Lunar eclipse (v) |
Nguyệt thực |
Superficial (adj) |
Thuộc bề mặt, trên bề mặt |
Transmutation (n) |
Sự chuyển hóa, sự biến đổi |
Universe(n) |
Vũ trụ |
Magnetic (adj) |
(thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ |
Microscope (n) |
Kính hiển vi |
Vacuum (n) |
Chân không |
Prerequisite (n) |
Điều kiện tiên quyết |
Pareidolia (n) |
Ảo giác |
Galaxy (n) |
Ngân hà |
Jet (n) |
Tia , dòng , luồng |
Hypothesis (n) |
Giả thuyết |
Gravitational (adj) |
Hút, hấp dẫn |
Vacuum (n) |
Chân không |
Lobe (n) |
Thùy sáng |
Intergalactic (adj) |
Ở giữa những thiên hà |
Immersion (n) |
Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) |
Illuminated (v) |
Chiếu sáng, rọi sáng |
Inundate (v) |
Tràn ngập |
Launch (v) |
Ra mắt, khai trương, đặt chân đến |
Lunar eclipse (v) |
Nguyệt thực |
Elemental (adj) |
Nguyên tố |
Embody (v) |
Hiện thân, bao gồm |
New moon – full moon (n) |
Trăng non - trăng tròn |
2. Một số ví dụ về “ TÀU VŨ TRỤ “
( Tàu vũ trụ )
- A spacecraft must match its speed before it can connect with the station.
- Tàu vũ trụ phải phù hợp với tốc độ của nó trước khi nó có thể kết nối với trạm .
- Moreover, your spaceship needs enough room in it to bring the valuable minerals back to Earth.
- Hơn thế nữa , tàu vũ trụ của bạn cần có đủ chỗ trong đó để mang các khoáng chất quý giá trở lại Trái đất .
- Just over one hundred years later, the USA successfully sent its three-man Apollo 11 space vehicles to the surface of the moon.
- Chỉ hơn một trăm năm sau, Hoa Kỳ đã gửi thành công tàu vũ trụ Apollo 11 gồm 3 người của mình lên bề mặt mặt trăng.
- The planet Jupiter radiates twice as much heat from inside as it receives from the Sun.
- Sao Mộc tỏa ra nhiệt lượng từ bên trong gấp đôi nhiệt lượng nó nhận được từ Mặt trời.
- There is an unmanned mission to the planet Mercury .
- Một sứ mệnh không người lái đến hành tinh sao Hỏa
- They launched a rocket to the planet Neptune.
- Họ đã phóng một tên lửa tới hành tinh sao Hải Vương
- Environmentalists just want to save the planet.
- Các nhà bảo vệ môi trường chỉ muốn bảo vệ các hành tinh.
- The question is that: is it too late to repair the damage we have done to our planet?
- Câu hỏi đặt ra là có quá muộn để sửa chữa những thiệt hại mà chúng ta đã gây ra cho hành tinh của mình không?
- The sun rises in the West.
- Mặt trời mọc ở đằng Tây .
- Neil Armstrong was the first person to set foot on the surface of the moon.
- Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên bề mặt mặt trăng.
- The fact that the moon goes around the earth.
- Có một sự thật là mặt trăng đi quanh trái đất.
- The broadcast said that there will be a total / partial eclipse of the sun on Monday .
- Dự báo thời tiết chỉ ra rằng sẽ có nhật thực toàn phần vào thứ hai.
- Geographers proved that the moon travels in between the earth and the sun is a solar eclipse while the earth travels in between the moon and the sun is a lunar eclipse.
- Các nhà địa lí học chứng minh rằng mặt trăng di chuyển giữa trái đất và mặt trời là hiện tượng nhật thực còn trái đất di chuyển giữa mặt trăng và mặt trời là hiện tượng nguyệt thực.
(Tàu Vũ Trụ )
Chúc các bạn học tập thật tốt !