“Chủ tịch hội đồng quản trị” tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ
Tất tần tật kiến thức về từ vựng chỉ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh. Ngoài các ví dụ minh họa Anh - Việt sinh động, chúng mình còn chèn thêm vào đây một số mẹo học tập hiệu quả. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn có thể học tập một cách dễ dàng và tốt hơn.
(Ảnh minh họa “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh)
Bài viết hôm nay có 3 phần chính. Phần đầu tiên: “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh là gì? Ở phần này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng thường được dùng để chỉ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh, sự thật thú vị về chúng và cách để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ được nó. Phần 2: thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong phần này thông tin về cách phát âm, cách sử dụng và các ví dụ minh họa. Ngoài ra còn có các lưu ý khi sử dụng cụm từ này. Cuối cùng: một số từ vựng liên quan đến từ vựng chỉ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh. Như vậy bạn có thể sử dụng chúng khi cần thiết. Những từ này sẽ cùng thuộc một chùm chủ đề với từ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh. Cùng theo dõi, học tập và tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
1.“Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh là gì?
Trước hết, bạn hiểu “Chủ tịch hội đồng quản trị” là gì? Nếu như bạn là fan ruột của các phim truyền hình thì đây là một chức vụ không còn xa lạ. “Chủ tịch hội đồng quản trị” được biết đến là người có quyền hành cao nhất trong một công ty. Nhưng cụ thể chức vụ này có thể làm được những điều gì? Quyền hành và những công việc chính của họ là gì? “Chủ tịch hội đồng quản trị” được hội đồng quản trị bầu ra phụ trách việc quản lý chung các vấn đề của công ty, đề ra phương án hoạt động và những mục tiêu cho công ty.
(Hình ảnh minh họa Chủ tịch hội đồng quản trị trong tiếng Anh)
Vậy “Chủ tịch hội đồng quản trị” tiếng Anh là gì? CHAIRMAN OF DIRECTORS. Được hiểu là người lãnh đạo của các giám đốc. Chính vì vậy CHAIRMAN OF DIRECTORS được hiểu là “Chủ tịch hội đồng quản trị”.
Bạn không nên nhầm lẫn về nghĩa của CEO và của CHAIRMAN OF DIRECTORS. CEO là giám đốc điều hành còn CHAIRMAN OF DIRECTORS là chủ tịch hội đồng quản trị. Ở một số công ty hai chức danh này thường được đảm nhiệm bởi một người nhưng thỉnh thoảng cũng có nhiều ngoại lệ. Bạn nên tránh nhầm lẫn và sử dụng sai chúng.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh
Đầu tiên, chúng mình cùng nhau tìm hiểu về cách phát âm của cụm từ “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh là gì nhé! Vì đây là một danh từ ghép nên chúng mình sẽ giới thiệu cách phát âm của từng danh từ trong cụm danh từ này. Bắt đầu với CHAIRMAN. Từ này có nghĩa là người dẫn đầu, người lãnh đạo. Cách phát âm của từ này có chút khác biệt trong ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Có hai cách phát âm của từ này là /ˈtʃeəmən/ và /ˈtʃermən/. Bạn cần làm quen và ghi nhớ hai thiết bị này để không lạ lẫm mỗi khi gặp nó.
(Hình ảnh minh họa “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh)
Tiếp đó là DIRECTORS. Từ này có nghĩa là giám đốc. Từ này có hai cách phát âm đó là /daɪˈrektə(r)/ và /dəˈrektə(r)/. Hai cách phát âm này đều đúng và đều có thể sử dụng. Bạn cần làm quen với chúng để tránh bỡ ngỡ khi gặp. Khi phát âm cụm danh từ “Chủ tịch hội đồng quản trị” - CHAIRMAN OF DIRECTORS. bạn cần chú ý phát âm chính từ CHAIRMAN và DIRECTORS. Trong đó CHAIRMAN có vai trò quyết định hơn vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của cụm từ.
Về cách sử dụng của cụm từ này, bạn cần chú ý đến vị trí của các danh từ, các giới từ đi kèm. Đặc biệt là mạo từ “the” đứng trước. Vì đây là những chức vụ đã được xác định từ trước. Bạn có thể tham khảo thêm cách dùng của từ “Chủ tịch hội đồng quản trị” qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- He is the CHAIRMAN OF DIRECTORS.
- Anh ấy là chủ tịch hội đồng quản trị.
3.Một số từ vựng liên quan đến “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh
Chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng thuộc cùng chủ đề này để bạn có thể sử dụng chúng trong các bài văn, bài viết của mình. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách phát âm và cách sử dụng của từ này qua các trang từ điển online như Oxford hay Cambridge. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng tham khảo và theo dõi.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Manage |
Quản lý |
Responsibility |
Trách nhiệm |
Work as |
Làm việc với vai trò |
Plan |
Lên kế hoạch |
Development |
Sự phát triển |
Chairman of the board |
Chủ tịch hội đồng quản trị |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng mình. Mong rằng bạn có thể thu thập được thêm nhiều kiến thức bổ ích, thú vị qua bài viết này. Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường học tiếng Anh của mình bạn nhé!