"Lồng Đèn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “lồng đèn” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “lồng đèn”
1. “Lồng đèn” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “lồng đèn”
- Lồng đèn trong tiếng anh là “lantern”, được phát âm là /ˈlæn.tən/.
Ví dụ:
-
His head nodded once and he jerked it up, blinking in the lantern light.
-
Đầu anh ấy gật đầu một cái và anh ta giật mình, lấp lánh trong ánh sáng đèn lồng.
-
-
There are a lot of lanterns in Hoi An. It is described as a city of lanterns. You know visiting Hoi An in the evening is really wonderful.
-
Ở Hội An có rất nhiều đèn lồng. Nó được mô tả như một thành phố của đèn lồng. Bạn biết đấy tham quan Hội An vào buổi tối thực sự rất tuyệt vời.
-
-
In Viet Nam, especially in the Mid-Autumn festival, lanterns and moon cakes are must-have things.
-
Ở Việt Nam, đặc biệt là vào Tết Trung thu, đèn lồng và bánh trung thu là những thứ nhất định phải có.
-
-
There Are four big Lantern Festivals in China. Chinese people will light lanterns during the Mid-Autumn Festival, the Chinese New Year, the Harbin Ice and Snow Sculpture Festival, and the Lantern Festival.
-
Có bốn lễ hội đèn lồng lớn ở Trung Quốc. Người Trung Quốc sẽ thắp đèn lồng trong Tết Trung thu, Tết Nguyên đán, Lễ hội điêu khắc băng tuyết Cáp Nhĩ Tân và Lễ hội đèn lồng.
-
2. Những thông tin thú vị về “đèn lồng”
Hình ảnh minh hoạ cho những thông tin thú vị về đèn lồng
- Đèn lồng Trung Quốc hầu như luôn có màu đỏ. Theo truyền thống, đèn lồng Trung Quốc có màu đỏ và hình bầu dục, được trang trí bằng các tua màu đỏ và vàng. Trong văn hóa Trung Quốc, màu đỏ được cho là tượng trưng cho sự ấm áp, hạnh phúc và may mắn. Nó cũng được coi là màu quốc gia của Trung Quốc.
- Có 3 loại đèn lồng khác nhau. Loại phổ biến nhất là đèn lồng treo, được treo trong nhà và các không gian công cộng. Đèn lồng treo được cho là mang lại sự bảo vệ và may mắn.
- Còn đèn lồng bay thì sẽ được tìm thấy nhiều vào những ngày lễ như Tết Trung thu. Những chiếc đèn lồng này tương tự như khinh khí cầu, được đẩy bởi một ngọn lửa nhỏ tạo ra không khí nóng để đưa khinh khí cầu lên bầu trời đêm.
- Các nhà sử học tin rằng những chiếc đèn lồng đầu tiên được sử dụng vào thời Đông Hán (25-220).
3. Từ vựng liên quan đến “đèn lồng”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
star-shaped lantern |
đèn ông sao |
|
moon cake |
bánh trung thu |
|
lion dance |
múa sư tử |
|
latern parade |
rước đèn |
|
watch and admire the moon |
ngắm và thưởng trăng |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “lồng đèn” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “lồng đèn” rồi đó. Tuy “lồng đèn” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!