First Name và Last Name trong Tiếng Anh là gì
“First Name” và “Last Name” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “First Name” và “Last Name” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của “First Name” và “Last Name”
-
-
First Name có nghĩa Tiếng Việt Là tên họ của một người
-
-
Last Name có nghĩa Tiếng Việt là tên chính, tên mà người ngoài hay gọi một người.
2. Ví dụ cho “First Name” và “Last Name”
First Name
( Hình ảnh minh họa cho First Name, Tên trong Tiếng Anh)
Ví dụ
-
I only knew him as Mr Baek as he never told us his first name.
-
Tôi chỉ biết anh ấy là Mr Baek vì anh ấy chưa bao giờ cho chúng tôi biết tên của mình.
-
-
He has a very beautiful first name but not many people know it. They only knew his nickname.
-
Anh ấy có một cái tên họ rất đẹp nhưng không nhiều người biết đến. Họ chỉ biết biệt danh của anh ta.
Last Name
(Hình ảnh minh họa cho “Last Name” tên họ trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
In Viet Nam, it is normal to call somebody by their last name, but it will be weird in some other countries.
-
Ở một số nước khác, việc gọi ai đó bằng họ là điều bình thường, nhưng Viêt Nam thì sẽ rất kỳ lạ.
-
-
I can remember his last name although he just told me a few minutes ago.
-
Tôi có thể nhớ họ của anh ấy mặc dù anh ấy vừa nói với tôi vài phút trước.
3. Cấu trúc của “First Name” và “Last Name”
First Name được cấu trúc từ “First” và “Name”. Trong đó:
-
-
“First” có nghĩa là đầu tiên. Đây là một từ chỉ số từ tự nên có thể kết hợp với rất nhiều từ khác. Ví dụ như:
(Hình ảnh minh họa cho First Aid, sơ cứu trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
Example |
first aid |
điều trị y tế cơ bản được cấp cho ai đó càng sớm càng tốt sau khi họ bị thương trong một vụ tai nạn hoặc đột ngột bị ốm |
|
first base |
giai đoạn thành công đầu tiên trong một loạt các hành động bạn thực hiện để đạt được mục tiêu |
|
first class |
liên quan đến dịch vụ đắt tiền nhất và chất lượng cao nhất trên máy bay hoặc tàu hỏa, hoặc trong khách sạn |
|
first cousin |
con của dì hoặc chú của bạn |
|
first floor |
tầng của một tòa nhà cao hơn một tầng so với đường phố |
|
first lady |
một người phụ nữ đã kết hôn với lãnh đạo chính trị của một quốc gia hoặc một bộ phận của quốc gia |
|
first language |
ngôn ngữ mà ai đó học cách nói đầu tiên |
|
-
-
Name có nghĩa là họ tên của ai đó.
→ Hợp hai từ vào ta có nghĩa “tên đầu tiên” của ái đó. Ví dụ: Bạn tên là Đỗ Nhật Hạ thì “Hạ” sẽ là First name của bạn.
Tương tự, “Last Name” được cấu tạo từ hai từ “last” và “name”. Trong đó:
-
-
“Last” có nghĩa “cuối cùng”. Do đây cũng là một từ chỉ số thứ tự, “lát” có khả năng kết hợp với các từ khác. Ví dụ như:
Word |
Meaning |
Example |
next to last |
người trước người hoặc vật cuối cùng |
|
last sale |
giao dịch gần đây nhất của cổ phiếu của một công ty vào một ngày cụ thể, được sử dụng đặc biệt liên quan đến giá của họ tại thời điểm đó |
|
last word |
nhận xét cuối cùng trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận |
|
last hurrah |
nỗ lực cuối cùng của họ sau một thời gian dài làm việc |
|
last minute |
cơ hội mới nhất có thể để làm điều gì đó |
|
-
-
Name có nghĩa là họ tên của ai đó.
→ Hợp hai từ vào ta có nghĩa ‘từ cuối cùng trong tên của bạn”. Ví dụ: Bạn tên là Đỗ Nhật Hạ thì “Đỗ” sẽ là Last name của bạn.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “First Name” và “Last Name” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “First Name” và “Last Name” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.