“Revert” nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ trong tiếng Anh
“Revert” có bao nhiêu cách dùng? Cấu trúc áp dụng cụ thể của “Revert” trong câu tiếng Anh là gì? Trường hợp nào nên sử dụng “Revert”? Những từ đồng nghĩa và có thể thay thế “Revert” trong các câu tiếng Anh là gì? Hôm nay, chúng mình sẽ mang đến cho các bạn một từ vựng mới đó là “Revert”. Chúng ta hãy cùng học về từ vựng “Revert”, đây là một từ vựng có thể có nhiều bạn đã biết, nhưng đôi khi các bạn sẽ quên mất ý nghĩa của từ này, vậy thì hãy đọc bài viết để có thể nhớ lại, hoặc nếu các bạn chưa từng biết đến ý nghĩa của từ này thì càng phải đọc bài viết này.
(hình ảnh minh họa “revert”)
1 “Revert” trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển cambridge giải nghĩa Revert có nghĩa là phản hồi, đáp trả, trở lại như ban đầu, hoàn nguyên, khôi phục, phục hồi.
Revert có phát âm IPA giọng Anh-Mỹ là /rɪˈvɜːt/
Revert có phát âm IPA giọng Anh-Anh là /rɪˈvɝːt/
Revert là một động từ
Ví dụ:
-
Please revert by message.
-
Vui lòng phản hồi bằng tin nhắn.
-
These findings tended to revert to normal in the second month
-
Những phát hiện này có xu hướng trở lại bình thường vào tháng thứ hai của bệnh.
-
After the preparatory phase, all priorities now revert to our original definitions.
-
Sau giai đoạn chuẩn bị, tất cả các ưu tiên bây giờ trở về định nghĩa ban đầu của chúng tôi
-
He shall revert to the matter on the return of our sales manager.
-
Anh ấy sẽ trở lại vấn đề này khi giám đốc bán hàng trở về.
-
Does China really want to revert to the law of the jungle?
-
Trung Quốc thật sự muốn trở lại thời luật rừng à?
-
The store’s sale period has officially ended. No more takings of orders and all goods revert to original prices.
-
Đợt giảm giá của cửa hàng đã chấm dứt. Không nhận thêm đơn đặt hàng và tất cả hàng hóa trở lại giá ban đầu.
2 Thông tin chi tiết từ vựng
Qua phần định nghĩa cũng như ví dụ ở phần một, các bạn đã có thể hiểu được revert là gì, bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về từ vựng này nhé.
(hình ảnh minh họa “revert”)
Revert to: quay lại cách cư xử trước đây hoặc một cách làm cũ
Ví dụ:
-
After trying out a new production technique, the enterprise reverted to its old method after there were problems with the new one.
-
Sau khi thử một kỹ thuật sản xuất mới, doanh nghiệp đã quay trở lại phương pháp cũ sau khi có vấn đề với phương pháp mới.
-
Billy reverted to his old drinking habits after his divorce, and soon he was having problems at work again.
-
Billy quay lại thói quen uống rượu cũ sau khi ly hôn, và chẳng bao lâu sau, anh lại gặp vấn đề trong công việc.
-
- If I begin with a blue glass, we may observe the gradually increasing obliquity of the direction of maximum polarization; and then by exchanging the blue glass for a red one, I may revert to the original condition of things, and observe the transition from perpendicularity to obliquity over again.
- Nếu tôi bắt đầu với một chiếc kính màu xanh lam, chúng ta có thể quan sát thấy độ xiên tăng dần của hướng phân cực cực đại; và sau đó bằng cách đổi chiếc kính màu xanh lam lấy chiếc kính màu đỏ, tôi có thể trở lại tình trạng ban đầu của mọi thứ, và quan sát lại sự chuyển đổi từ độ vuông góc sang độ xiên.
Revert to somebody: Nếu tài sản, quyền hoặc tiền để trở thành tài sản của một người cụ thể một lần nữa. hoàn lại cho ai đó, chúng sẽ trở lại của người đó sau khi người khác đã có chúng trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
-
When I die, the house will revert to my younger sister.
-
Khi tôi chết, ngôi nhà sẽ trở về với em gái tôi.
-
When the lease ends, the property reverts to the nominal owner
-
Khi hợp đồng thuê kết thúc, tài sản được hoàn lại cho chủ sở hữu danh nghĩa
-
If Jack dies without an heir, his property will revert to the State.
-
Nếu Jack mất đi mà không có người thừa kế, tài sản của ông ta sẽ thuộc về nhà nước.
Revert to something: để quay lại điều kiện trước đó, để quay lại làm, sử dụng, hiện hữu hoặc đề cập đến điều gì đó, thường là điều gì đó tồi tệ hoặc kém khả quan hơn:
Ví dụ:
-
Why does the conversation have to revert to money every three minutes?
-
Tại sao cuộc trò chuyện lại phải chuyển về tiền sau mỗi 3 phút?
-
When they divorced, she became increasingly depressed and reverted to smoking heavily.
-
Khi họ ly hôn, cô ấy ngày càng trở nên trầm cảm và nghiện thuốc lá nặng.
3 Một số cụm từ liên quan
Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu những từ trái nghĩa với “revert” trong tiếng Anh nhé. Các bạn có thể gặp những câu hỏi từ trái nghĩa của “revert” trong bài kiểm tra tiếng Anh đấy, vì vậy hãy theo dõi và ghi nhớ những từ vựng này nhé.
(hình ảnh minh họa “revert”)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Develop |
phát triển |
progress |
tiến bộ |
grow |
lớn lên |
advance |
nâng cao |
evolve |
tiến hóa |
improve |
cải tiến |
go better |
Tốt hơn |
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng bài viết giúp các bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về “revert” là gì và những ví dụ Anh-Việt có thể giúp các bạn hiểu bài hớn. Mong rằng các bạn có thể luôn ủng hộ và đồng hành cùng studytienganh, chúng mình luôn cập nhập những kiến thức về từ vựng tiếng Anh mỗi ngày, nếu có điều gì không hiểu hoặc khó khăn trong quá trình học các bạn có thể gửi câu hỏi đó đến chúng mình.