Thanh Lý trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Thanh Lý tiếng anh là gì?” có lẽ là thắc mắc của rất nhiều học tiếng anh hiện nay, đặc biệt với những người quan tâm đến các vấn đề về kinh tế, tài chính. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức quan trọng về thanh lý trong tiếng anh bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể.
1. Thanh Lý trong Tiếng Anh là gì?
Thanh lý trong tiếng anh thường được viết là “Liquidation”. Thanh lý được hiểu là quá trình bán hết tài sản nhằm thực hiện các nghĩa vụ tài chính cho các chủ thể có quyền. Hay, thanh lý là việc xử lý, hủy bỏ tài sản khi không còn nhu cầu sử dụng.
Thanh lý trong tiếng anh nghĩa là gì?
Trong một số trường hợp thanh lý cũng được xem là một hành động huy động tài sản, nguồn vốn của nhằm thực hiện các nghĩa vụ tài chính có trong hợp đồng khi đến thời hạn thực hiện.
Thông thường, thanh lý được dùng trong các hợp đồng dân sự với mục đích giao kết hợp đồng, như thỏa thuận giữa các bên và các điều khoản quy định nghĩa vụ, quyền trong hợp đồng dân sự.
Ngoài ra, còn một thuật ngữ thanh lý được sử dụng phổ biến khác đó chính là thanh lý hợp đồng. Đây là việc chi trả các nghĩa vụ về tài chính và xác nhận nghĩa vụ trong quá trình giao kết hợp đồng giữa các bên tham gia thỏa thuận về các điều khoản được quy định trong hợp đồng.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của thanh lý là “Liquidation”.
Liquidation được phát âm theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ˌlɪk.wəˈdeɪ.ʃən]
Theo Anh - Mỹ: [ˌlɪk.wəˈdeɪ.ʃən]
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Một số cấu trúc và cách dùng của Liquidation trong tiếng anh:
Với các tình huống một công ty ngừng hoạt động và bán tất cả tài sản của mình để trả các khoản nợ thì bạn có thể sử dụng cấu trúc như sau:
put + something + into + liquidation: Đưa một cái gì đó vào thanh lý
hoặc go + into + liquidation: Đi vào thanh lý
Ví dụ:
- After two years of losses, the company now went into liquidation with a debt of up to $1500.
- Sau hai năm thua lỗ, giờ đây công ty đã đi vào giai đoạn thanh lý với khoản nợ lên tới 15000 đô la.
- We are forced to put the store into liquidation in July this year.
- Chúng tôi buộc phải đưa cửa hàng vào diện thanh lý vào tháng 7 năm nay.
3. Một số ví dụ cụ thể về thanh lý trong tiếng anh
Để hiểu hơn về cụm từ thanh lý trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- For products that are in stock or are too old, the sales department coordinates with the related department to liquidate.
- Đối với những sản phẩm tồn kho hoặc quá cũ, bộ phận kinh doanh phối hợp với bộ phận liên quan để thanh lý.
- The liquidation groups can hire staff to do the necessary work.
- Các nhóm thanh lý có thể thuê nhân viên để thực hiện các công việc cần thiết.
- These are the procedures for liquidation of foreign-invested enterprises that need to be carried out.
- Đây là các thủ tục thanh lý doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện.
- Micle's business has been on a stable basis for a while, but I think he is about to liquidate.
- Công việc kinh doanh của Micle đã ổn định được một thời gian, nhưng tôi nghĩ anh ấy sắp thanh lý.
- If after April, the company's revenue has not improved, I will have to liquidate it.
- Nếu sau tháng 4, doanh thu của công ty không được cải thiện, tôi sẽ phải thanh lý.
- Tomorrow, we will proceed to liquidation office furniture for another unit.
- Ngày mai, chúng tôi sẽ tiến hành thanh lý bàn ghế văn phòng cho đơn vị khác.
- Strengthening the protection of creditors' interests and perfecting the liquidation law of the company is a necessary issue.
- Tăng cường bảo vệ quyền lợi chủ nợ và hoàn thiện pháp luật thanh lý công ty là vấn đề cần thiết.
- For unused or disposable items, I want to liquidate them at a low price for those who need it.
- Đồ dùng một lần hoặc không dùng đến nên mình muốn thanh lý với giá rẻ cho ai có nhu cầu.
- The liquidation of shares in a company is bad news, which causes the company's share price to plummet.
- Việc thanh lý cổ phiếu của một công ty là một tin xấu khiến giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh.
Một số ví dụ cụ thể về thanh lý trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Pay: Thanh toán
- Finalization: Tất toán
- Sale of property: Bán tài sản
- Property destruction: Hủy tài sản
- Finish: Hoàn thành
- Distrain: Kê biên
- Discharge: Xả
- Pay off.: Trả hết
- Cover: Trang trải
- Liquidation Agreement: Thanh lý hợp đồng
- Liquidation of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
- Liquidation record: Biên bản thanh lý
- Process of liquidation: Qúa trình thanh lý
- Liquidation office furniture: Thanh lý bàn ghế văn phòng
- Contract liquidation record: Biên bản thanh lý hợp đồng
- Liquidation of clothing: Thanh lý quần áo
- Liquidator: Người thanh lý
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ cho bạn thanh lý tiếng anh là gì cũng như những thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh. Hy vọng rằng, với những kiến thức trên, Studytienganh có thể giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng tiếng anh về chủ đề này. Bạn đừng quên Follow chúng tôi để cập nhật thêm nhiều chủ đề tiếng anh mới và thú vị nhé!