Push Out là gì và cấu trúc cụm từ Push Out trong câu Tiếng Anh
Người học tiếng Anh luôn được hỗ trợ tuyệt đối trong quá trình học tập từ các bài viết cũng như các web học tiếng Anh. Cụm từ Push out là cụm từ hôm nay chúng ta tìm hiểu. Cụm từ tiếng Anh có nghĩa tương đồng hoặc trái nghĩa với nhau luôn được nêu cụ thể trong bài để giúp người học ghi nhớ. Cách mà các kiến thức được thêm vào luôn hỗ trợ người học dễ tiếp thu nhất. Kiến thức là vô tận nên việc học tập cũng vô hạn. Quá trình học tiếng Anh là một quá trình lâu dài, nên chúng ta cần tiếp thu dần dần để tích góp các kiến thức cho bản thân. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!
(Hình ảnh minh họa cho Push out)
1 Push Out nghĩa là gì
Push out được định nghĩa là đẩy ra, đây là nghĩa thông dụng và được sử dụng nhiều nhất.
Push out là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /pʊʃ/ /aʊt/ theo từ điển Cambridge.
Cũng giống như những cụm từ tiếng Anh khác thì Push out cũng mang các nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Các ví dụ sẽ được liệt kê dưới từng ý nghĩa để mang đến các kiến thức dễ hiểu nhất cho người học. Người học phải đảm bảo vận dụng Push out vào các ngữ cảnh đó một cách hợp lý và chính xác.
2 Cấu trúc và cách dùng cụm từ Push Out
Qua phần định nghĩa thì người học đã một phần nào hiểu được nghĩa của cụm từ Push out. Sau đây là cách dùng và cách phân biệt của cụm từ này.
(Hình ảnh minh họa cho Push out)
Ý nghĩa đầu tiên của cụm từ Push out và yêu cầu, ép ai đó rời đi.
Nghĩa này được dùng trong các trường hợp cụ thể chỉ việc yêu cầu một ai đó làm một việc gì đó hoặc ép ai đó phải rời đi ngay. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
Even though Anna is a pretty good manager, they pushed her out.
-
Mặc dù Anna là trưởng phòng khá giỏi nhưng họ vẫn ép cô ấy rời đi.
-
-
They bring him too late, and he's pushed out of Earth's gravity.
-
Họ đưa tàu về quá muộn, tàu sẽ bị đẩy ra khỏi trọng lực Trái Đất.
Động từ Push cũng được đề cập đến để so sánh với cụm từ Push out. Nghĩa của động từ này là sử dụng lực thể lực, đặc biệt là bằng tay để chuyển dịch một vật đến một vị trí khác nhau, thường được mô tả cái gì đó xa hơn vị trí của bạn.
Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
She pushed the door open and marched into the room.
-
Cô ấy đẩy cửa bước vào phòng.
-
-
They pushed rocks to the side of the road to let cars pass
-
Họ đá tảng sang bên đường để xe lưu thông
Nghĩa tiếp theo của động từ Push chỉ người dùng phải sử dụng sức lực hoặc tri thức để thuyết phục ai hoàn thành cái gì.
Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
We must push to finish the assignment on time
-
Chúng tôi phải cố gắng để hoàn thành bài tập kịp thời gian
-
-
Anna must push to get into the university
-
Anna phải cố gắng để thi đậu vào trường đại học
Dùng để quảng cáo một cái gì đó. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
The newspaper is just full of ads pushing stock
-
Báo này chỉ đầy quảng cáo của chứng khoáng
-
-
TV is full of ads pushing drug
-
Truyền hình nay đầy những quảng cáo thuốc
Thành ngữ với push:
Push the envelope : đi đến hoặc vượt qua các giới hạn mà bạn được cho phép
Give someone the push : nói ai đó nghỉ việc
Ví dụ:
-
He's been given the push. They had to let someone go and since he was the last in
-
Anh ấy đã được cho nghỉ việc. Họ đã phải cho ai đó nghỉ việc và vì anh ấy là người sau cùng được tuyển dụng
Push the boat out: tiêu nhiều tiền để ăn mừng cái gì đó
Ví dụ:
-
We really pushed the boat out for our wedding. We must have spent a fortune on it.
-
Chúng tôi thật sự ăn mừng lớn cho đám cưới của chúng tôi. Chúng tôi phải đã tiêu tốn rất nhiều tiền cho nó.
Push yourself forward : cố gắng để mọi người nhận ra bạn và chú ý đến bạn
Ví dụ:
-
He's always pushing himself forward, trying to get the attract girls' attention
-
Anh ta luôn làm cho mình nổi bật, cố gắng thu hút sự chú ý của các cô gái
(Hình ảnh minh họa cho Push out)
Bài viết hôm nay hỗ trợ khá nhiều cho người học cũng như người dạy. Từ nhu cầu học tiếng Anh mà các bài viết được tạo nên để hỗ trợ người học. Các kiến thức sẽ được đúc kết lại, các ví dụ cụ thể được liệt kê để đảm bảo người học được tiếp cận kiến thức tốt nhất. Thêm vào đó còn có các thành ngữ được đề cập đến, bổ sung thêm kiến thức cho người học. Mỗi một phần đều mang những kiến thức riêng hỗ trợ tối đa cho bạn trên con đườn chinh phục tiếng Anh của mình. Chúng tôi hi vọng những kiến thức mình mang đến sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nghiên cứu tiếng Anh.Hãy tiếp tục theo dõi trang của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kỳ nội dung học tập nào nhé!