Giám Sát trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Một công trình có tốt và đảm bảo chất lượng hay không cần có bộ phận tư vấn giám sát chuyên nghiệp, tận tâm với công việc. Giám sát là công việc rất quan trọng và không thể thiếu trong công tác xây dựng. Vậy giám sát và tư vấn giám sát tiếng Anh là gì? Bạn đã hiểu rõ của từ vựng này trong Tiếng Anh như thế nào chưa.
Nếu còn thắc mắc thì hãy đến ngay với bài viết hôm nay nhé. StudyTiengAnh sẽ tổng hợp toàn bộ chi tiết liên quan tới vốn từ này . Cùng nhau học tốt nhé!!!
giám sát trong tiếng Anh
1. “Giám sát” trong tiếng Anh là gì?
Monitor
Cách phát âm: / ˈmɒnɪtə & ˈmɑːnɪtər /
Định nghĩa:
Giám sát là sự theo dõi, quan sát mang tính chủ động thường xuyên của cơ quan, tổ chức hoặc nhân dân đối với hoạt động của các đối tượng chịu sự giám sát và sự tác động bằng các biện pháp tích cực để buộc và hướng các hoạt động đó đi đúng quỹ đạo, quy chế nhằm đạt được mục đích, hiệu quả đã được xác định từ trước.
Loại từ trong Tiếng Anh: Là động từ.
- Patients on the new medication will be asked to monitor their progress on a regular basis.
- Những bệnh nhân được sử dụng loại thuốc mới sẽ được yêu cầu giám sát sự tiến triển của họ một cách thường xuyên.
- We need a better and trusted colleague to monitor what's going on.
- Chúng tôi cần một đồng nghiệp tốt hơn và đáng tin cậy để giám sát những gì đang diễn ra.
2. Tổng hợp những từ vựng chuyên ngành liên quan đến “giám sát” trong tiếng Anh:
giám sát trong tiếng Anh
Lính vực điện tử và viễn thông
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
message error rate monitor: |
máy giám sát bức điện tin báo |
monitor terminal: |
thiết bị giám sát |
speed monitor: |
giám sát tốc độ |
temperature monitor: |
giám sát nhiệt độ |
monitor display: |
hiển thi giám sát |
monitor screen: |
màn hình giám sát |
Lĩnh vực kỹ thuật chung
Từ vựng Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Alignment Error Rate Monitor |
bộ giám sát tỷ lệ lỗi đồng bộ |
asynchronous send/receive monitor |
bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ |
Biological Environment Mo |
bộ giám sát môi trường sinh học |
Burst Monitor |
Bộ giám sát bùng phát lưu lượng |
camera monitor |
bộ giám sát qua camera |
color and sound monitor |
bộ giám sát màu và âm thanh |
color monitor |
bộ giám sát màu |
colour monitor |
bộ giám sát màu |
composite monitor |
bộ giám sát hỗn hợp |
composite monitor |
bộ giám sát phức hợp |
data communication |
bộ giám sát truyền thông dữ liệu |
Data Line Monitor |
bộ giám sát đường dữ liệu |
DC monitor (datacommunication monitor) |
bộ giám sát truyền thông dữ liệu |
Digital Radio Frequency |
bộ giám sát tần số vô tuyến số |
flow monitor |
bộ giám sát lưu lượng |
frequency monitor |
bộ giám sát tần số |
Induced Environment Contamination Monitor |
bộ giám sát ô nhiễm môi trường cảm ứng |
Information Systems Security Monitor |
bộ giám sát an toàn các hệ thống thông tin |
LAN Traffic Monitor |
Bộ giám sát lưu lượng LAN |
line monitor |
bộ giám sát đường truyền |
master monitor |
bộ giám sát chính |
Multicast Routing Mon |
bộ giám sát định tuyến phát đa phương |
Network Monitor |
bộ giám sát mạng |
output monitor |
bộ giám sát đầu ra |
PEM (Programexecution monitor) |
bộ giám sát thực hiện chương trình |
performance monitor |
bộ giám sát thực hiện |
pressure monitor |
bộ giám sát áp suất |
program execution monitor |
bộ giám sát thực hiện chương trình |
program monitor |
bộ giám sát chương trình |
television monitor |
bộ giám sát truyền hình |
temperature monitor |
bộ giám sát nhiệt độ |
Timer Active Monitor |
bộ giám sát hoạt động của bộ định thời |
token monitor |
bộ giám sát thẻ bài |
video monitor |
bộ giám sát video |
waveform monitor |
bộ giám sát dạng sóng |
3. Cấu trúc và cách sử dụng giám sát trong tiếng Anh:
giám sát trong tiếng Anh
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]
- Pet monitor is a light task for anyone who loves animals.
- Giám sát thú cưng là một công việc nhẹ nhàng cho những ai cực yêu thích động vật.
Từ “monitor” trong câu được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ trong câu.
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]
- How those smart clothes will monitor my health, my level and condition, and even my body odor.
- Những bộ quần áo thông minh đó sẽ như thế nào giám sát sức khỏe của tôi, mức độ và tình trạng cơ thể của tôi, và thậm chí cả mùi cơ thể của tôi.
Từ ”monitor” được dùng trong câu với nhiệm vụ làm tân ngữ cho câu.
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]
- Over the next few weeks, astronomers continued to monitor whether the earth's weather and temperature would change.
- Trong vài tuần trong những tháng sau, các nhà thiên văn tiếp tục giám sát thời tiết và nhiệt độ của trái đất có biến đổi gì không.
Từ “monitor” làm bổ ngữ cho tân ngữ “whether the earth's weather and temperature would change.”.
4. Cụm từ “giám sát” thông dụng trong tiếng Anh:
monitor what/how etc: giám sát cái gì / như thế nào, v.v.
- He suspected that his phone calls were being monitored.
- Anh nghi ngờ rằng các cuộc điện thoại của anh đã bị giám sát.
carefully monitored: giám sát cẩn thận
- Over the next 18 months, no-traffic zones will be carefully monitored to determine if they should be permanently enforced.
- Trong 18 tháng tới, các khu vực cấm giao thông sẽ được giám sát cẩn thận để xác định xem chúng có nên được thực thi vĩnh viễn hay không.
Remote monitor: bộ phận giám sát từ xa
- In mountain stations, they have remote monitor equipment to manage.
- Tại các trạm phát thiết bị trên núi thì họ có thiết bị giám sát từ xa để quản lí .
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về giám sát trong tiếng Anh!!!